Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tag: Từ vựng trong tiếng hàn

Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 위치 : vị trí 의자 위에 꽃병이 있어요. Trên cái ghế có bình hoa. 꽃병이…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 1. 전부 고마워요 : cám ơn vì tất cả 2. 미안합니다 : tôi xin lỗi…