Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng trong tiếng hàn

Từ vựng trong tiếng hàn:

위치 : vị trí
의자 위에 꽃병이 있어요.
Trên cái ghế có bình hoa.
꽃병이 의자 위에 있어요.
Bình hoa ở trên cái ghế.
의자 밑에 컵이 있어요.
Dưới cái ghế có cái cốc.
컵이 의자 밑에 있어요.
Cái cốc ở dưới cái ghế.
의자 앞에 리모콘이 있어요.
Trước cái ghế có cái remote.
리모콘이 의자 앞에 있어요.
Cái remote ở trước cái ghế.
의자 뒤에 벽이 있어요.
Sau cái ghế có bức tường.
벽이 의자 뒤에 있어요.
Bức tường ở sau cái ghế.
의자 옆에 가방이 있어요.
Bên cạnh cái ghế có túi xách.
가방이 의자 옆에 있어요.
Túi xách ở bên cạnh cái ghế.
가방 안에 책이 있어요.
Trong túi xách có quyển sách.
책이 가방 안에 있어요.
Quyển sách ở trong túi xách.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…