Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tag: [어휘] 반대말 : Từ đối lập.

[어휘] *반대말 * Từ đối lập. 가깝다 _멀다 : Gần – Xa 가난하다 _ 부유하다 : Nghèo – Giàu 가늘다…