Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tên các quốc gia dịch sang tiếng hàn

+) 나라: Đất nước
+) 국가: Quốc gia
Nhật Bản 일본
Macao 마카오
Đài Loan 대만
Mông Cổ 몽골
Nepal 네팔
Việt Nam 베트남
Lào 라오스
Campuchia 캄보디아
Indonesia 인도네시아
Malaysia 말레이시아
Philippines 필리핀
Singapore 싱가포르
Thái Lan 태국
Australia 호주
Ấn Độ 인도

http://giasutienghan.com
Iran 이란
Irắc 이라크
Pakistan 파키스탄
Brazil 브라질
Argentina 아르헨티나
Chile 칠레
Cuba 쿠바
Hy Lạp 이집트
Pháp 프랑스
Đức 독일
Đan Mạch덴마크
Phần Lan핀란드
Ba Lan폴란드
Hungary 헝가리
Italia 이탈리아
Mexico 멕시코
New Zealand 뉴질랜드
Nga 러시아
Tây Ban Nha 스페인
Bồ Đào Nha포루투갈
Thụy Sĩ 스위스
Thụy ĐIển스웨덴
Anh 영국
Mỹ 미국
Canada 캐나다
Paraguay파라과이
Peru 페루
Uruguay 우루과이

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…