Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tiếng hàn dành cho phỏng vấn việc làm

1.직장 ㅡnoi lam viec
2.직장을 구하다ㅡtim viec
3.영업사원 ㅡnhan vien kinh doanh
4.찾고있다ㅡdang tim
5.비서ㅡthu ky
6.면접 ㅡphong van
7.신체 검사 ㅡkham suc khoe
8.이력서ㅡly lich
9.공무원 ㅡcong nhan vien chuc

giasutienghan.com
10.졸업장 ㅡbang tot nghiep
11.반드시ㅡchac chan
12.서류ㅡho so
13.언제ㅡkhi nao
14.자기 소개ㅡtu gioi thieu ban than
15.어느 분야ㅡnghanh nao
16.전공 ㅡchuyen nghanh
17.학교 성적 ㅡdiem hoc
18.학점 평군 ㅡdiem quan binh
19.회사ㅡcong ty
20.선택하다ㅡchon lua

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…