Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tiếng Hàn giao tiếp trong công ty

Tiếng Hàn giao tiếp trong công ty:

Chủ tịch và Giám đốc điều hành 의장님/ 이사님
Giám đốc điều hành CEO 씨이오
Giám đốc/Trưởng phòng Marketing 마케팅 담당자님
Giám đốc/Trưởng phòng Sales 세일 매니저님
Giám đốc/Trưởng phòng Dịch vụ khách hàng 고객서비스팀 매니저님
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự 개인담당 매니저님 (퍼스널 디랙터 님)
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự 인사관리 매니저님
Giám đốc/Trưởng văn phòng 오피스 매니저님
Thư ký trưởng 회사비서
Kế toán trưởng 최고 회계사님
Giám đốc/Trưởng phòng Kĩ thuật 기술관리자님
Giám đốc/Trưởng phòng Nghiên cứu và phát triển 연구 개발 매니저님
Giám đốc/Trưởng phòng Sản phẩm 프로덕션 담당자님
Giám đốc/Trưởng nhà máy/xưởng sản xuất 공장장님

Bây giờ, hãy cùng học một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong công ty dưới đây :

1. 저는 새로 와서 잘 몰라요, 가르쳐주세요.
Tôi mới đến nên không biết, hãy chỉ cho tôi với.

2. 저희들은 일을 언제 시작해요?
Bao giờ thì chúng tôi bắt đầu làm việc?

3.저는 무슨일을 하제 시작해요?
Tôi sẽ làm việc gì ?

4. 여기서 야간도 해요?
ở đây có làm đêm không?

5. 이렇게 하면 되요?
Làm như thế này có được không ?

6. 저는 최선을 다했어요.
Tôi đã cố gắng hết sức.

7. 저는 노력하곘습니다.
Tôi sẽ nỗ lực hơn.

8. 저는 금방 나갔다 올께요
Tôi ra ngoài một chút rồi vào ngay.

9.무엇을 도와드릴까요?
Tôi có thể giúp gì được bạn?

10. 저는 월급 안 받았어요
Tôi chưa nhận lương.

11. 월급을 인상해주세요
Hãy tăng lương cho tôi.

12. 저는 외국인 이예요
Tôi là người nước ngoài.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…