Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tiếng hàn từ vựng chuyên về nhà ở, cư trú

 

1 :가구디자인:—– ▶thiết kế nội thất

2 :가구배치:—– ▶bố trí đồ gia dụng

3 :가옥:—– ▶nhà riêng , nhà ở ( nói chung )
4 :가장:—– ▶chủ gia đình
5 :가정:—– ▶gia đình
6 :가정환경:—– ▶hoàng cảnh gia đình
7 :개조하다:—– ▶cải tạo
8 :개축:—– ▶xây dựng sửa chữa
9 :거실:—– ▶phòng khách
10 :거주자:—– ▶người cư trú
11 :거주지:—– ▶nơi cư trú
12 :거주하다:—– ▶cư trú
13 :거처:—– ▶ở , lưu trú
14 :건넌방:—– ▶phòng bên cạnh
15 :건문:—– ▶tòa nhà
16 :건설:—– ▶xây dựng
17 :건설비:—– ▶chi phí xây dựng
18 :건설업체:—– ▶doanh nghiệp xây dựng
19 :건설하다:—– ▶xây dựng
20 :건축:—– ▶kiến trúc
21 :건축가:—– ▶kiến trúc sư
22 :건축기사:—– ▶thợ kiến trúc
23 :건축물:—– ▶toàn nhà
24 :건축설계사:—– ▶kiến trúc sư
25 :건축양식:—– ▶mẫu kiến trúc
26 :건축하다:—– ▶kiến trúc
27 :건축현장:—– ▶hiện trường xây dựng
28 :건평:—– ▶diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )
29 :게시판:—– ▶bảng thông báo
30 :경로당:—– ▶hội quán bô lão , trại dưỡng lão
31 :경보기:—– ▶còi báo hiệu
32 :경치:—– ▶cảnh trí
33 :계단:—– ▶cầu thang . bậc thang
34 :고아원:—– ▶cô nhi viện
35 :고을:—– ▶huyện
36 :고장:—– ▶huyện , quận
37 :그층빌딩:—– ▶chung cư cao tầng
38 :고치다:—– ▶sửa chữa
39 :곳간:—– ▶nhà kho
40 :공공건물:—– ▶tòa nhà công cộng
41 :공구:—– ▶công cụ
42 :공기청정기:—– ▶máy lọc không khí
43 :공동의식:—– ▶ý thức chung
44 :공동주택:—– ▶nhà ở chung , nhà ở công cộng
45 :공부방:—– ▶phòng học
46 :공사:—– ▶công trình
47 :공사장:—– ▶hiện trường công trình
48 :공사판:—– ▶hiện trường công trình
49 :공인중개사:—– ▶văn phòng môi giới có phép
50 :과도:—– ▶dao cắt trái cây
51 :관청:—– ▶tòa nhà
52 :광:—– ▶áng sáng
53 :광역시:—– ▶thành phố trực thuộc trung ương
54 :교회:—– ▶nhà thờ
55 :구:—– ▶quận
56 :구두약:—– ▶thuốc đánh giầy
57 :군:—– ▶quận
58 :굴뚝:—– ▶ống khói
59 :궁 , 궁궐 , 궁전:—– ▶cung điện
60 :귀이개:—– ▶cái chòi tai
61 :기둥:—– ▶cây cột
62 :기숙사:—– ▶ký túc xá
63 :기숙사규칙:—– ▶nội quy ký túc xá
64 :기와:—– ▶ngói
65 :기와집:—– ▶nhà ngói
66 :기초공사:—– ▶công trình cơ bản
67 :깔개:—– ▶cái niệm ngồi
68 :끈:—– ▶dây cột
69 :나무:—– ▶cây
70 :나사못:—– ▶cái dinh
71 :난간:—– ▶lan can
72 :남향:—– ▶hướng nam
73 :내부공사:—– ▶thi công bên trong
74 :내장:—– ▶nội thất
75 :냉방:—– ▶phòng lạnh , phòng máy lạnh
76 :널빤지:—– ▶tấm gỗ , tấm phản
77 :다ㅔ대주택t:—– ▶òa nhà có nhiều căn hộ
78 :단독주택:—– ▶nhà riêng biệt , biệt thự
79 :단열:—– ▶chắn nóng
80 :단열재:—– ▶chất chắn nhiệt
81 :단층집:—– ▶nhà đơn tầng
82 :단칸방:—– ▶nhà chỉ có một phòng
83 :달동네:—– ▶xòm nghèo ven núi
84 :대지:—– ▶đất
85 :대청소하다:—– ▶tổng vệ sinh
86 :댁:—– ▶nhà
87 : 대문:—– ▶cổng chính
88 :도둑맞다:—– ▶mất trộm
89 :도망가다:—– ▶bỏ trốn
90 :도시:—– ▶đô thị
91 :도장:—– ▶đóng dấu
92 :동:—– ▶phường
93 :동거하다:—– ▶sống chung
94 :동네:—– ▶xóm , khu phố
95 :동향:—– ▶hướng đông
96 :동지:—– ▶cái tổ , cái ổ
97 :뒷문:—– ▶cửa sau
98 :등기:—– ▶đăng ký
99 :등기서류:—– ▶hồ sơ đăng ký
100 :등잔:—– ▶đèn dầu , cái chao đnè
101 :마개:—– ▶cái nút , cái nắp
102 :마당:—– ▶sân
103 :마루:—– ▶mái nhà
104 :마을l:—– ▶àng , xóm
105 :막사:—– ▶lều , trại
106 :모래:—– ▶cát
107 :모텔:—– ▶khách sạn
108 :목욕탕:—– ▶phòng tắm
109 :목재:—– ▶gỗ
110 :못:—– ▶cái đinh
111 :무허가주택:—– ▶nhà không có giấy phép
112 :묵다:—– ▶trói , cột
113 :문:—– ▶cửa
114 :문고리:—– ▶cái tay nắm cửa
115 :민박:—– ▶trú ở nhà dân
116 :민박집:—– ▶nhà dân cho người khác ở nhờ
117 :바닥:—– ▶nền nhà
118 :바닥재:—– ▶nguyên liệu làm nền
119 :방:—– ▶căn phòng
120 :방음:—– ▶chống ồn
121 :배선:—– ▶bố trí đường dây điện
122 :백열등:—– ▶bóng đèn trắng
123 :백화점:—– ▶siêu thị
124 :번지:—– ▶số ( khu phố )
125 :베란다:—– ▶lan can
126 :벽:—– ▶tường
127 :벽돌:—– ▶gawchj xây dựng
128 :벽돌집:—– ▶nhà xây tường , nhà gạch
129 :별장:—– ▶biệt thự
130 :보수공사:—– ▶sửa chữa
131 :보아낭치:—– ▶thiết bị bảo vệ
132 :보육원:—– ▶nhà trẻ
133 :보일러실:—– ▶phòng để nồi hơi
134 :복덕방:—– ▶phòng môi giới bất động sản
135 :복도:—– ▶hành lang
136 :복채:—– ▶nhà chính , gian chính
137 :봉지:—– ▶mái ngói
138 :부동산:—– ▶bất động sản
139 :부수다:—– ▶đập vỡ
140 :부옄방:—– ▶căn phòng bếp nhà bếp
141 :부엌:—– ▶bếp
142 :부엌가구:—– ▶đồ dùng nhà bếp
143 :북향:—– ▶hướng bắc
144 :비닐하우스:—– ▶nhà lợp miloong
145 :빈민가:—– ▶phố dân nghèo
146 :빌딩:—– ▶tòa nhà
147 :빌라:—– ▶biệt thự
148 :사다리:—– ▶cái thang
149 :사무실:—– ▶văn phòng
150 :산장:—– ▶nhà trên núi
151 :살다:—– ▶sống
152 :살림살이:—– ▶cuộc sống
153 :상가:—– ▶khu phố buôn bán
154 :상점:—– ▶cửa hàng
155 :서재:—– ▶phòng sách
156 :서향:—– ▶hướng tây
157 :설계:—– ▶thiết kế
158 :설계도:—– ▶bản thiết kế
159 :설계하다:—– ▶thiết kế
160 :성당:—– ▶thánh đường
161 :세대:—– ▶thế hệ
162 :세부공사:—– ▶thi công chi tiết
163 :세입자:—– ▶người thuê ở
164 :셋방:—– ▶phòng cho thuê
165 :소지품:—– ▶hàng mang theo
166 :숙박:—– ▶ở trọ
167 :숙박시설:—– ▶cơ sở vật chất ở trọ
168 :슈퍼마켓:—– ▶cửa hàng , siêu thị
169 :승강기:—– ▶tháng máy
170 :시골q:—– ▶uê , nông thôn
171 :시골질:—– ▶nhà ở quê
172 :시공:—– ▶thi công
173 :시멘트:—– ▶xi măng
174 :시설:—– ▶thiết bị , cơ sở vật chất
175 :시설물:—– ▶cơ sở vật chất
176 :식당:—– ▶nhà hàng
177 :신방:—– ▶tân phòng
178 :신축:—– ▶mới xây dựng
179 :실내:—– ▶trong phòng
180 :실내장식:—– ▶tranmg trí trong phòng
181 :실외:—– ▶ngoài phòng
182 :아파트:—– ▶chung cư
183 :안방:—– ▶căn buồng
184 :양도세:—– ▶huế chuyển nhượng
185 :양로원:—– ▶viện dưỡng lão
186 :양옥:—– ▶nhà kiểu tây
187 :어린이 방:—– ▶căn phòng dành cho thiếu nhi
188 :엘리베이터:—– ▶thang máy
189 :여관:—– ▶khách sạn
190 :여인숙:—– ▶nhà trọ
191 :연:—– ▶ga tàu
192 :연립주택:—– ▶tòa nhà ở có nhiều căn hộ cư xá
193 : 연장:—– ▶công cụ

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…