Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn

Các biên bản, báo cáo văn phòng trong tiếng hàn:

서류보관            : Bảo quản hồ sơ
업무 인수 인계서 : Biên bản bàn giao công việc
이사회의사록       : Biên bản họp hội đồng quản trị
회의록                : Biên bản họp

안전                   : An toàn
견적서                : Bản báo giá
지불각서             : Bản cam kết chi trả
대리점운영각서    : Bản cam kết kinh doanh đại lý
시말서                : Bản điểm kiểm

경영진                : Ban điều hành, ban giám đốc
지침서                : Bản hướng dẫn
월간생산계획서    : Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
기획서                : Bản kế hoạch
사업계획서          : Bản phương án kinh doanh
기안                   : Bản thảo
합의서                : Bản thỏa thuận
손해배상 합의서   : Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
교통사고 합의서   : Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông
사유서                : Bản tường trình nguyên nhân
사경위서             : Bản tường trình tai nạn
결근사유서          : Bản tường trình vắng mặt
대차대조표          : Bảng cân đối kế toán
추정 손익계산서   : Bảng cân đối tài chính dự tính
출퇴근시간기록표 : Bảng chấm công
주간근무시간표    : Bảng công tác tuần
가격표                : Bảng giá
업무지침서          : Bảng hướng dẫn công việc
분기별                : Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
판매계획표            : Bảng kế hoạch bán hàng
생산계획표          : Bảng kế hoạch sản xuất
월간지출내역서    : Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
급여명세서          : Bảng lương
마진구조분석표    : Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
원가분석표          : Bảng phân tích đơn giá
원가분석표          : Bảng phân tích
공정표                : Bảng qui trình
업무 보 고 서        : Báo cáo công việc
조사보고서          : Báo cáo điều tra
영업활동 보고서   : Báo cáo hoạt động kinh doanh
부적합보고          : Báo cáo không phù hợp
안전점검보고         : Báo cáo kiểm tra an toàn
품질감사보고        : Báo cáo kiểm tra chất lượng
공장검사보고        : Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
손익보고서             :Báo cáo lời lỗ
재무제표               : Báo cáo tài chính
기계                         : Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc
근태상황보고서       : Báo cáo tình hình công việc
관리종합 일보         : Báo cáo tổng hợp hằng ngày
계약검토보고서       : Báo cáo xem xét hợp đồng

산재보험                : Bảo hiểm tai nạn
의료보험               : Bảo hiểm y tế
담보                     : Bảo lãnh
서류보관               : Bảo quản hồ sơ
업무 인수 인계서     : Biên bản bàn giao công việc
관리부                   : Bộ phận quản lý
해외사업                : Các dự án nước ngoài
각종결산보고서         : Các loại báo cáo tổng kết
보상비                    : Chi phí bồi thường
수도광열비              : Chi phí điện nước nhiên liệu
감가상각비              : Chi phí khấu hao tài sản
이자비용                 : Chi phí lãi
통신비                    : Chi phí liên lạc
연구개발비              : Chi phí nghiên cứu phát triển
재료비                    : Chi phí nguyên liệu
노무비                    : Chi phí nhân công
수주비                    : Chi phí nhận thầu, nhận hàng
일반관리비                 : Chi phí quản lý chung
주택관리비              : Chi phí quản lý nhà ở
하자보수비              : Chi phí sửa chữa bảo trì
법인세비용              : Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp
접대비                    : Chi phí tiếp khách
업무 지 시 서            : Chỉ thị công việc
구매지시서               : Chỉ thị mua hàng

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…