Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tiếng hàn về từ vựng chuyên dành cho xưng hô trong gia đình

1.조부 chô-bu. Ông tổ
2.할아버지 ha-la-bơ-chi. Ông nội
3.할머니 hal-mơ-ni. Bà nội
4.외할아버지 uê -ha-la-bô-chi. Ông ngoại
5.외할머니 uê -hal-mơ-ni. Bà ngoại
6.아빠 a-ba/아버지/아버님/a-bơ-chi/a-bơ-nim/부친 bu-shin. Cha/bố/ba
7.엄마 ơm-ma/어머니/어머님 ơ-mơ-ni/ơ-mơ-nim/모친 mô -shin. Mẹ/má
8.부모님 bu-mơ -nim. Cha mẹ
9.큰아버지 khưn-a-bơ-chi. Bác trai
10.작은아버지 cha-kưn-a-bơ-chi. Chú
11.삼촌 sam-shôn. Chú họ
12.외삼촌 uê -sam-shôn. Cậu
13.이모 i-mô. Dì
14.형 hyơng. Anh ( em trai gọi)
15.오빠 ô -ba. Anh ( em gái gọi)
16.큰형 khưn-hyơng.Anh cả
17.작은형 cha-kưn-hyơng. Anh thứ
18.누나 nu-na. Chị
19.언니 ơn-ni. Chị ( em gái gọi)
20.동생 tông-seng. Em
21.남동생 nam-tông-seng. Em tra
22.여동생 yơ-tông-seng. Em gái

http://giasutienghan.com

1.형부 hyơng-bu. Anh rể
2.매제 me-chê.Em rể
3.형수 hyơng-xu.Chị dâu
4.제수씨 chê -su-si.Em dâu
5.형제 hyơng-chê.Anh em
6.매 nam-me. Chị em (trai)
7.자매 cha-me. Chị em (gái)
8.아들 a-tưl.Con trai
9.딸 tal.Con gái
10.맏아들 mát-a-tưl. Con trai đầu
11.맏딸 mát-tal. Con gái đầu
12.막내아들 mal-ne-a-tưl. Con trai út.
13.막내딸 mak-ne-tal.Con gái út
14.자녀 cha-nyơ. Con cái
15.손자 xôn-cha.Cháu chắt
16.조카 chô -kha.Cháu trai
17.손녀 xôn-nyơ.Cháu gái
18.편 nam-pyơn.chồng
19.내 a-ne.Vợ
20.집사람 chíp-xa-ram.Bà xã/ông xã
21.장모님 chang-mô -nim.Mẹ vợ
22.장인 chang-in.Bố vợ
23.시아버지 xi-a-bơ-chi.Bố chồng
24.시어머니 xi-ơ-mơ-ni.Mẹ chồng
25.며느리 myơ-nư-ri.Con dâu
26.사위 xa-uy.Con rể
27.친척 shin-shớk.Họ hàng
28.이웃 i-út .Hàng xóm
29.양아버지 yang-a-bơ-chi.Bố nuôi
30.양자 yang- cha.Con nuôi
31.계부 kyê – bu.Bố ghẻ
32.계모 kyê – mô.Mẹ ghẻ

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…