Xác định phương hướng
똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước.
오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải ( rẽ trái )
횡단보도를 건너다 [hoengdanbodoreul geonneoda] Đi sang đường.
돌아가다 [doragada] Quay lại..
옆 [yeop] Kế tiếp
앞 [ap] Đối diện với
뒤 [dwi] Phía sau
우측 [ucheuk] Bên phải
좌측 [jwacheuk] Bên trái
정면 [jeongmyeon] Phía trước
Tên các cơ quan, tòa nhà.
백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu,
우체국 [ucheguk] Bưu điện,
은행 [eunhaeng] Ngân hàng
소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa.
경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát.
가게 [gage] Cửa hàng
식당 [sikttang] Nhà hàng
학교 [hakkyo] Trường học
병원 [byeong-won] Bệnh viện
약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc.
제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ
슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị
서점 [seojeom] Hiệu sách.
주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt.
방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh
시청 [sicheong] Quảng trường thành phố
Tên các thành phố:
서울 〔Seoul〕Sê un
도쿄 〔Dokyo〕Tokyo
워싱턴 〔Wosingteon〕Washington D.C.
뉴욕 〔Nyuyok〕New York
북경 〔Bukkyeong〕Bắc kinh
상하이 〔Sang-hai〕Thượng hải
파리 〔Pari〕Paris
베를린 〔Bereullin〕Berlin
런던 〔Londeon〕London
카이로 〔Kairo〕Cairo
부에노스아이레스 〔Buenosseu-airesseu〕Buenos Aires
마드리드 〔Madeurideu〕Madrid
모스크바 〔Moseukeuba〕Mát xơ cơ va
자카르타 〔Jakareuta〕Ja cát ta.
빈 〔Bin〕Viên ( Áo )
제네바 〔Jeneba〕Geneva
요하네스버그 〔Yohanesbeogeu〕Johannesburg
테헤란 〔Teheran〕Teheran
예루살렘 〔Yerusallem〕Jerusalem
Tên các quốc gia
한국 〔Han-guk〕Hàn quốc
독일 〔Dogil〕Đức
미국 〔Miguk〕Hoa kỳ, Mỹ
러시아 〔Reosia〕Nga
말레이시아 〔Maleisia〕Malaysia
모로코 〔Moroko〕Ma rốc
스위스 〔Seuwisseu〕Thụy sỹ.
스페인 〔Seupein〕Tây ba nha.
아르헨티나 〔Areuhentina〕Argentina
영국 〔Yeongguk〕Anh
오스트리아 〔Oseuteuria〕Áo
인도네시아 〔Indonesia〕Indonesia
이집트 〔Ijipteu〕Ai cập
일본 〔Ilbon〕Nhật Bản
중국 〔Jung-guk〕Trung quốc
칠레 〔Chille〕Chile
프랑스 〔Purangsseu〕Pháp
호주 〔Hoju〕Úc
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575