Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Tính từ trong tiếng Hàn

행복하다 hạnh phúc
슬프다 buồn
기분이 좋다 vui vẻ
기분이 안좋다 không vui
예쁘다 đẹp ( nữ )
잘생기다 đẹp ( nam)
못생기다 xấu ( hình thức )
나쁘다 xấu ( nội dung )

giasutienghan.com
젊다 trẻ
늙다 già
크다 lớn
작다 nhỏ
많다 nhiều
적다 ít
좋다 tốt
안좋다 không tốt
재미 있다 hay , thú vị
재미 없다 dở , không hay
뚱뚱하다 béo
날씬하다 thon thả
냄새 나다 có mùi ( hôi , thơm )
냄새 좋다 thơm
익다 chín
설익다 chưa chín
약하다 yếu
건강하다 khỏe
길다 dài
짧다 ngắn

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…