행복하다 hạnh phúc
슬프다 buồn
기분이 좋다 vui vẻ
기분이 안좋다 không vui
예쁘다 đẹp ( nữ )
잘생기다 đẹp ( nam)
못생기다 xấu ( hình thức )
나쁘다 xấu ( nội dung )
젊다 trẻ
늙다 già
크다 lớn
작다 nhỏ
많다 nhiều
적다 ít
좋다 tốt
안좋다 không tốt
재미 있다 hay , thú vị
재미 없다 dở , không hay
뚱뚱하다 béo
날씬하다 thon thả
냄새 나다 có mùi ( hôi , thơm )
냄새 좋다 thơm
익다 chín
설익다 chưa chín
약하다 yếu
건강하다 khỏe
길다 dài
짧다 ngắn
HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575