Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ điển dùng để tra tiếng hàn về thức ăn,lương thực

1 : 가공식품:—– ▶thực phẩm gia công
2 : 가락국수:—– ▶mì sợi
3 : 가래떡:—– ▶bánh
4 : 가마니:—– ▶cái bao bố , bao dây
5 : 가물치:—– ▶cá lóc
6 : 가스레인지:—– ▶bếp ga
7 : 가열하다:—– ▶tăng nhiệt
8 : 가자미:—– ▶ca thờn bơn
9 : 가지:—– ▶cà , quả cà tím
10 : 간맞추다:—– ▶nêm vừa vị
11 : 간:—– ▶vị mặn , gia vị
12 : 간보다:—– ▶nêm thử
13 : 간식:—– ▶món ăn phụ , món giữa chừng
14 : 간장:—– ▶nước tương
15 : 갈비:—– ▶sườn
16 : 갈비찜:—– ▶sườn ninh
17 : 갈비탕:—– ▶canh sườn
18 : 갈증나다:—– ▶khát
19 : 갈증:—– ▶cơn khát
20 : 감미 료:—– ▶gia vị
21 : 감:—– ▶quả hồng
22 : 감자:—– ▶khoai tay
23 : 감자 탕:—– ▶canh khoai tây
24 : 감주:—– ▶cam tửu , tượu ngọt
25 : 갓:—– ▶mũ tre ( ngày xưa )
26 : 강낭콩:—– ▶đậu cô ve
27 : 개고기:—– ▶thịt chó
28 : 개수대:—– ▶bồn rửa bát
29 : 거품기:—– ▶cái máy đánh trứng
30 : 건더기:—– ▶chất đặt của canh
31 : 건배하다:—– ▶cạn ly
32 : 건어물:—– ▶cá khô
33 : 건포도:—– ▶nho khô
34 : 게:—– ▶cua
35 : 겨자:—– ▶mù tạt
36 : 경단:—– ▶bánh ngô
37 : 계란:—– ▶trứng
38 : 계란빵:—– ▶bánh trứng
39 : 계량컵:—– ▶cốc để đo lường
40 : 계피:—– ▶quế
41 : 고구마:—– ▶khoai lang
42 : 고다:—– ▶ninh , luộc chín kỹ
43 : 고등어:—– ▶cá thu
44 : 고량주:—– ▶rượu cao lương
45 : 고소하다:—– ▶thơm , bùi
46 : 고추:—– ▶ớt , quả ớt
47 : 고추장:—– ▶tương ớt
48 : 고축가루:—– ▶bột ớt
49 : 곡류:—– ▶các loại ngũ cốc
50 : 곡식:—– ▶ngũ cốc
51 : 곱창:—– ▶ruột non
52 : 공기:—– ▶bát , cái bát không
53 : 곶감:—– ▶hồng sấy khô
54 : 과도:—– ▶dao gọt hoa quả
55 : 과식:—– ▶ăn quá nhiều , bội thực
56 : 과음:—– ▶uống quá nhiều
57 : 과일:—– ▶hoa quả , trái cây
58 : 과일주스:—– ▶nước ép trái cây
59 : 과자:—– ▶kẹo , bánh
60 : 광어:—– ▶cá thơng bơm
61 : 구수하다:—– ▶thơm
62 : 구이:—– ▶nương
63 : 국:—– ▶canh
64 : 국물:—– ▶nước canh
65 : 국밥:—– ▶cơm trộn canh
66 : 국수:—– ▶mì , miến , phở
67 : 국자:—– ▶cai muỗng múc canh
68 : 군것질:—– ▶ăn vặt
69 : 군침 돌다:—– ▶tràn nước miếng
70 : 군침:—– ▶nước miếng thèm ăn
71 : 굴:—– ▶con hào
72 : 굶:—– ▶nhịn đói
73 : 굶주리다:—– ▶đói khát
74 : 굽다:—– ▶nướng ( cá , thịt )
75 : 궁중요리:—– ▶món ăn cung đình
76 : 그룻:—– ▶bát tô , đĩa
77 : 금식:—– ▶nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
78 : 금연:—– ▶cấm hút thuốc
79 : 금주:—– ▶cấm rượu
80 : 급식:—– ▶cấp món ăn
81 : 기름:—– ▶dầu
82 : 기호식품:—– ▶thực phẩm có mùi thơm
83 : 기호품:—– ▶thực phẩm có mùi thơm
84 : 김:—– ▶rong biển
85 : 김밥:—– ▶cơm cuộn rong biển
86 : 김치:—– ▶kim chi
87 : 불고기:—– ▶thịt nướng
88 : 김지 통:—– ▶thùng đựng kim chi
89 : 김치찌개:—– ▶món canh kim chi
90 : 깍두기:—– ▶kim chi củ cải
91 : 깡통:—– ▶thùng , hộp
92 : 깡통따개:—– ▶cái mở hộp
93 : 깨:—– ▶vừng
94 : 깨물다:—– ▶cắn vỡ ra
95 : 깻잎:—– ▶lá vừng
96 : 껌:—– ▶kẹo ca su
97 : 꼬리곰탕:—– ▶canh đuôi bò
98 : 꽁초:—– ▶đầu lọc của thuốc
99 : 꽁치:—– ▶ca thu đao
100 : 꽃게:—– ▶con ghẹ
101 : 꾸역꾸역:—– ▶ực ( uống , ăn )
102 : 꿀:—– ▶mật ong
103 : 꿩고기:—– ▶thịt gà lôi
104 : 끓다:—– ▶nấu , sắc , đun sôi
105 : 까니:—– ▶bữa ăn
106 : 나물:—– ▶rau ….v..v. các loại rau
107 : 낙지:—– ▶bạch tuộc nhỏ, con mực con.
108 : 내장:—– ▶nội tạng
109 : 냄비:—– ▶cái chảo , nồi
110 : 냉국:—– ▶canh lạnh
111 : 냉동하다:—– ▶đông lạnh
112 : 냉면:—– ▶mì lạnh
113 : 냉장고:—– ▶tủ lạnh
114 : 냉차:—– ▶xe đông lạnh
115 : 냉채:—– ▶rau lạnh
116 : 냉커피:—– ▶cà fê đá
117 : 냠냠:—– ▶ngấu nghiến , tàm tạp
118 : 녹두:—– ▶đậu xanh
119 : 녹차:—– ▶trà xanh
120 : 누룩:—– ▶men rượu
121 : 누룽지:—– ▶cơm cháy
122 : 비리다:—– ▶mùi tanh
123 : 눌은밥:—– ▶cơm cháy trộn nước
124 : 느끼하다:—– ▶ngấy , ngán ( muốn nôn mửa )
125 : 다과회:—– ▶tiệc ngọt
126 : 다도:—– ▶trà đạo
127 : 다시마:—– ▶cây tảo bẹ
128 : 다이어트:—– ▶ăn kem , ăn kiêng
129 : 다지다:—– ▶cứng
130 : 단내:—– ▶mùi khét
131 : 단란주접:—– ▶quán rượu
132 : 단무지:—– ▶củ cảo ngâm
133 : 단백질:—– ▶protein
134 : 간난히 먹다:—– ▶ăn đơn giản
135 : 단지:—– ▶cái bình , cái lọ
136 : 달걀:—– ▶trứng gà
137 : 달다:—– ▶ngọt ,
138 : 달콤하다:—– ▶ngọt
139 : 닭고기:—– ▶thịt gà
140 : 닭똥집:—– ▶mề gà
141 : 담그다:—– ▶ngâm
142 : 담배:—– ▶thuốc lá
143 : 간단하다:—– ▶đơn giản
144 : 당근:—– ▶cà rốt
145 : 대마초:—– ▶bồ đà
146 : 대접:—– ▶đón tiếp
148 : 대하:—– ▶tôm hùm
149 : 대합:—– ▶con sò lớn
150 : 덮밥:—– ▶cơm nóng với cá , rau
151 : 데우다:—– ▶đốt , làm cho nóng
152 : 데치다:—– ▶hun nóng
153 : 도마:—– ▶cái thớt
154 : 도미:—– ▶cá vền
155 : 도시락:—– ▶cặp lồng đựng cơm
156 : 독:—– ▶độc tố
157 : 돼지갈비:—– ▶sườn heo
158 : 돼지고기:—– ▶thịt heo
159 : 된장:—– ▶tương đậu
160 : 된장찌개:—– ▶món canh tương đậu
161 : 두부:—– ▶đậu phụ
162 : 두유:—– ▶sữa đậu nành
163 : 드시다:—– ▶ăn ( tôn kính)
164 : 들기름:—– ▶dầu vừng
165 : 들깨:—– ▶cây vừng hoang
167 : 들이켜다:—– ▶uống hết
168 : 등심:—– ▶thịt lưng
169 : 땅콩:—– ▶lạc , đậu phộng
170 : 떡:—– ▶bánh dẻo
171 : 떡국:—– ▶canh bánh
172 : 떡볶이:—– ▶món bánh nướng
173 : 떫다:—– ▶chát
174 : 뚜껑:—– ▶cái nắp vung
175 : 뚝배기:—– ▶cái nồi , cái niêu
176 : 라면:—– ▶mì gói
177 : 레스토랑:—– ▶nhà hàng
178 : 마늘:—– ▶tôi
179 : 마른반찬:—– ▶thức ăn khô
180 : 마른안주:—– ▶món nhậu khô
181 : 마시다:—– ▶uống
182 : 막걸다:—– ▶uống rượu makori
183 : 막국수:—– ▶miến , mì
184 : 만두:—– ▶bánh bao
185 : 만찬:—– ▶cơm tối , tiệc túi
186 : 맛:—– ▶hương vị , vị ngon
187 : 맛나다:—– ▶có hương vị , ngon
188 : 맛보다:—– ▶nếm thử
189 : 맛없다:—– ▶không ngon
190 : 맛있다:—– ▶ngon
191 : 매콤하다:—– ▶hơi cay , cay cay
192 : 맥주:—– ▶bia
193 : 맵다:—– ▶cay
194 : 맷돌:—– ▶cái cối xay băng đá
195 : 맹물:—– ▶nước sạch
196 : 먹거리:—– ▶đồ ăn
197 : 먹다:—– ▶ăn
198 : 먹어보다:—– ▶ăn thử
199 : 메기:—– ▶cá trê , cá da trơn
200 : 메뉴 :—— ▶thự đơn
201 : 메추리 알:—– ▶trứng cút
202 : 멸치:—– ▶cá cơm
203 : 모유:—– ▶sữa mẹ
204 : 목마르다:—– ▶khát
205 : 무:—– ▶củ cải
206 : 문어:—– ▶bạch tuộc
207 : 물:—– ▶nước
208 : 물김치:—– ▶kim chi nước
209 : 물렁물렁:—– ▶hơi lỏng , có pha ít nước
210 : 묽다:—– ▶loãng
211 : 미꾸라지:—– ▶con chạch
212 : 미식가:—– ▶người thích ăn ngon
213 : 미역:—– ▶canh rong biển
214 : 믹서기:—– ▶máy nghiền , máy xay xinh tố
215 : 밀:—– ▶mì
216 : 밀가루:—– ▶bột mì
217 : 밀봉하다:—– ▶đóng gói
218 : 반찬:—– ▶thức ăn
219 : 매운탕:—– ▶canh cay
220 : 바가지:—– ▶cái gáo
221 : 바구니:—– ▶cái rổ
222 : 바나나:—– ▶chuối
223 : 바다가재:—– ▶con tôm tít
224 : 바다생선:—– ▶cá biển
225 : 반주:—– ▶rượu uống khi ăn cơm
226 : 반죽하다:—– ▶nhào (bột , nước )
227 : 반찬:—– ▶thức ăn
228 : 발효:—– ▶lên men
229 : 발효식품:—– ▶thực phẩm lên men
230 : 밤참:—– ▶món ăn tối
231 : 밥:—– ▶cơm
232 : 밥맛:—– ▶khẩu vị
233 : 밥상:—– ▶cái bàn ăn
234 : 밥솥:—– ▶nồi cơm
235 : 밥통:—– ▶hộp đựng cơm
236 : 배:—– ▶quả lê
237 : 배고프다:—– ▶đói bụng
238 : 배부르다:—– ▶no bụng
239 : 배추:—– ▶bắp cải
240 : 배탈:—– ▶tiêu chảy
241 : 배탈나다:—– ▶bị tiêu chảy
242 : 백반:—– ▶cơm trắng
243 : 버무리다:—– ▶trộn đều các thứ
244 : 버섯:—– ▶nấm
245 : 버터:—– ▶bơ
246 : 벌꿀:—– ▶mật ong
247 : 병:—– ▶cái chai
248 : 병따개:—– ▶cái mở nắp chai
249 : 보리:—– ▶hạt bo bo
250 : 보신탕:—– ▶món hầm thịt cún
251 : 보온병:—– ▶phích nước , bình thủy
252 : 복어:—– ▶cá nóc
253 : 볶다:—– ▶rang
253 : 볶음밥:—– ▶cơm rang
254 : 부식:—– ▶món ăn phụ
255 : 부엌가구:—– ▶gia cụ nhà bếp
256 : 부엌용품:—– ▶đò dùng nhà bếp
257 : 부엌칼:—– ▶dao dùng trong bếp
258 : 부추:—– ▶tỏi tây
258 : 부패하다:—– ▶hư , thối
260 : 북어:—– ▶cá khô
261 : 분식:—– ▶thức ăn băng bột
262 : 분식집:—– ▶quán bán thức ăn làm bằng bột
263 : 분유:—– ▶sữa bột
264 : 불고기:—– ▶thịt nướng
265 : 불량식품:—– ▶thực phẩm hư
266 : 붓다:—– ▶tưới , rót nước
267 : 붕어빵:—– ▶bánh nướng hình cá
268 : 뷔페:—– ▶búp phê ( nhà hàng tự chọn )
269 : 뷔페식당:—– ▶nhà hàng búp pê
270 : 비꼐:—– ▶mỡ heo
271 : 비리다:—– ▶tanh
272 : 비린내:—– ▶mùi tanh
273 : 비비다:—– ▶trộm (cơm)
274 : 비빔국수:—– ▶mì trộn
275 : 비빔밥:—– ▶cơm trộn
276 : 비위:—– ▶khẩu vị
277 : 비타민:—– ▶vitamin
278 : 빙수:—– ▶nước đá
279 : 빚다:—– ▶vắT (BÁNH)
281 : 빨대:—– ▶cai ống hút
282 : 빵:—– ▶bánh mì
283 : 빵집:—– ▶cửa hàng bánh
284 : 뻥튀기:—– ▶bánh gạo
285 : 사각사각:—– ▶rạo rạo (gạo)
286 : 사과:—– ▶táo
287 : 사식:—– ▶cơm tiếp viện ( cơm đưa cho tù nhân )
288 : 사이다:—– ▶soda
289 : 사탕:—– ▶đường
290 : 산삼:—– ▶sâm núi
291 : 살코기:—– ▶thịt nạc
292 : 삶다:—– ▶luộc
293 : 삼겹살:—– ▶thịt ba chỉ
294 : 삼계탕:—– ▶gà hầm sâm
295 : 삼치:—– ▶cá cún
296 : 삼키다:—– ▶nuốt
297 : 상추:—– ▶rau diếp
298 : 상큼하다:—– ▶thơm ngon , thơm mát
299 : 상하다:—– ▶hư , hỏng , thối
300 : 새우:—– ▶tôm
301 : 새콤달콤:—– ▶ thơm thơm
302 : 새콤하다:—– ▶thơm
303 : 생강:—– ▶gừng
304 : 생강차:—– ▶trà gừng
305 : 생맥주:—– ▶ bia tươi
306 : 생선:—– ▶ca tươi
307 : 생선묵:—– ▶ nước hầm cá
308 : 생선조림:—– ▶ca hộp
309 : 생선찌개:—– ▶món lẩu cá
310 : 생선회:—– ▶gỏi cá
311 : 생수:—– ▶nước lạnh
312 : 생식:—– ▶ăn sống
313 : 선짓국:—– ▶canh tiết heo
314 : 설거지:—– ▶rửa bát chén
315 : 설익다:—– ▶chín tái
316 : 설탕:—– ▶đường
317 : 섬유질:—– ▶chất sợi
318 : 섭취하다:—– ▶ăn , uống
319 : 소고기:—– ▶thịt bò
320 : 소금:—– ▶muối
321 : 소꼬리:—– ▶đưôi bò
322 : 소라:—– ▶con ốc biển
323 : 소식:—– ▶ăn nhẹ
324 : 소주:—– ▶rượu trắng
325 : 소화:—– ▶tiêu hóa
326 : 소화불량:—– ▶không tiêu hóa được
327 : 소화제:—– ▶thuốc tiêu hóa
328 : 소화하다:—– ▶tiêu hóa
329 : 솜사탕:—– ▶kẹo bông
330 : 송이버섯:—– ▶nấm bông
331 : 송편:—– ▶bánh bột nếp, bánh trung thu
332 : 솔:—– ▶cái ấm , cái nồi
333 : 쇠고기:—– ▶thịt bò
334 : 쇠꼬리:—– ▶đuôi bò
335 : 수박:—– ▶dưa hấu
336 : 수저:—– ▶đũa và thìa
337 : 수저통:—– ▶cái hộp đựng đũa và thìa
338 : 수정과:—– ▶nước sắ quế và gừng
339 : 숙주나물:—– ▶cây giá đỗ
340 : 순대:—– ▶kòng , dồi
341 : 순댓국:—– ▶canh dồi
342 : 순두부:—– ▶đỗ phụ nguyên chất
343 : 숟가락:—– ▶cái thìa
344 : 술:—– ▶rượu
345 : 술집:—– ▶quán rượu
346 : 숭늉:—– ▶cơm cháy
347 : 시다:—– ▶chua
348 : 시식하다:—– ▶nếm thử, ăn uống thử
349 : 시음하다:—– ▶uống thử
350 : 시장:—– ▶chợ
351 : 시장기:—– ▶cơn đói bụng
352 : 시장하다:—– ▶đói bụng
353 : 시큼하다:—– ▶hơi chua
354 : 식기:—– ▶dụng cụ ăn uống
355 : 식기건조기:—– ▶máy sấy dụng cụ ăn uống
356 : 식기건조대:—– ▶cái bàn sấy dụng cụ ăn uống
357 : 식기세척기:—– ▶máy rửa dụng cụ ăn uống
358 : 식단:—– ▶thự đơn
359 : 식당:—– ▶nhà hàng
360 : 식당에 가다:—– ▶đi nhà hàng
361 : 식량:—– ▶lương thực
362 : 식료품:—– ▶nguyên liệu thực phẩm
363 : 식사:—– ▶ăn uống
364 : 식사량:—– ▶lượng ăn uống
365 : 식사접대하다:—– ▶mời cơm
366 : 식사활:—– ▶chuyện ăn uống
367 : 식성:—– ▶thói quen ăn uống
368 : 식수:—– ▶nước uống
369 : 식욕:—– ▶nhu cầu ăn uống
370 : 식욕부진:—– ▶không muốn ăn
371 : 식용유:—– ▶dầu ăn
372 : 식이요법:—– ▶cách nấu ăn điều trị bệnh tật
373 : 식중독:—– ▶ngộ độc thức ăn
374 : 식초:—– ▶giấm
375 : 식칼:—– ▶dao ăn
376 : 식탁:—– ▶cái bàn ăn
377 : 식탁예절:—– ▶phép lịch sự ăn uống
378 : 식탐:—– ▶ăn tham . tham ăn
379 : 식품:—– ▶thực phẩm
380 : 신선하다:—– ▶tươi
381 : 싱겁다:—– ▶ nhạt
382 : 싱싱하다:—– ▶tươi rói
383 : 쌀:—– ▶gạo
384 : 쌀가루:—– ▶bột gạo
385 : 쌀통:—– ▶thùng gạo
386 : 쌈:—– ▶món cuộn
387 : 쌈밥:—– ▶cơm cuộn
388 : 썩다:—– ▶hư , hỏng , thối
389 : 썰다:—– ▶thái mỏng
390 : 쓰다:—– ▶đắng
391 : 씹다:—– ▶nhai
392 : 아이스크림:—– ▶kem lạnh
393 : 아침식사:—– ▶bữa ăn sáng
394 : 알력솔:—– ▶nồi sáp suất
294 :안주:—– ▶ đồ nhắm rượu
395 : 앞치마:—– ▶cái tạp dề
396 : 야채:—– ▶rau
397 : 야채주스:—– ▶nước ép rau
398 : 약수:—– ▶nước thuốc ( nước khoáng )
399 : 약주:—– ▶rượu thuốc
399:양고기:—– ▶thịt cừu
400 : 양념:—– ▶gia vị
401 : 양념통:—– ▶hộp đựng gia vị
402 : 양념하다:—– ▶nêm gia vị
403 : 양담배:—– ▶thuốc lá ngoại
404 : 양배추:—– ▶xà lách ngoại
405 : 양상추:—– ▶xà lách ngoại
406 : 양식:—– ▶món tây / món âu
407 : 양식당:—– ▶cửa hàng món âu
409 : 양조장:—– ▶nơi chưng , cất
410 : 양주:—– ▶rượu tây
411 : 양파:—– ▶hành tây
412 : 어목:—– ▶nước hầm đá
413 : 어패류:—– ▶cá và sò
414 : 얼큰하다:—– ▶hơi cay , hơi nồng
415 : 연근:—– ▶rễ sen
416 : 연어:—– ▶ca hồi
417 : 엿:—– ▶kẹo kéo
418 : 영양:—– ▶ding dưỡng
419 : 영양가:—– ▶giá trị dinh dưỡng
420 : 영양사:—– ▶dầu bếp
421 : 영양소:—– ▶chất dinh dưỡng
422 : 영지버섯:—– ▶nấm linh chi
423 : 오렌지:—– ▶cam
424 : 오리고기:—– ▶thịt vịt
425 : 오리알:—– ▶trứng vịt
426 : 오물오물:—– ▶rau ráu
427 : 오븐:—– ▶cái lò
428 : 오이:—– ▶dưa chuột
429 : 오징어:—– ▶mực
430 : 오찬:—– ▶cơm trrưa
431 : 옥수수:—– ▶ngô
432 : 외식:—– ▶ăn ngoài
433 : 요구르트:—– ▶Ya ua , sữa chua
434 : 요리:—– ▶món ăn
435 : 요리사:—– ▶đầu bếp
436 : 우동:—– ▶mì sợi lớn
437 : 우유:—– ▶sữa
438 : 원두커피:—– ▶cà fê nguyên chất
439 : 유제품:—– ▶sản phẩm sữa
440 : 육개장:—– ▶món canh cay
441 : 육류:—– ▶loại thịt cá
442 : 육수:—– ▶nước thịt
443 : 육포:—– ▶thịt khô
444 : 육회:—– ▶món goit thịt
445 : 음료:—– ▶đồ uống
446 : 음료수:—– ▶đồ uống
447 : 음식:—– ▶món ăn
448 : 음식물:—– ▶món ăn
449 : 음식점:—– ▶quán ăn
450 : 음수:—– ▶uống rượu
451 : 이쑤시개:—– ▶cái tăm
452 : 익히다:—– ▶nấu chín
453 : 인공감료:—– ▶gia vị nhân tạo
454 : 인삼:—– ▶nhân sâm
454 :인삼주:—– ▶rượu nhân sâm
455 : 인삼차:—– ▶rượu nhân sâm
456 : 인스턴트식품:—– ▶thực phẩm ăn liền
457 : 일식집:—– ▶quán ăn nhật
458 : 일푸묘리:—– ▶thức ăn cao cấp
459 : 입맛다시다:—– ▶thèm ăn
460 : 입맛:—– ▶khẩu vị
461 : 잉어:—– ▶cá chép

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…