Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ DÙNG TRONG NHÀ HÀNG , KHÁCH SẠN

TỪ DÙNG TRONG NHÀ HÀNG , KHÁCH SẠN :

오늘 [ô nưl] hôm nay
빈자리 [bin cha ri] chỗ trống
고맙다 [kô máp ta] cảm ơn
천만에요 [chơn man ê dô] ko có chi
시간 [si kan] thời gian
이용하다 [i dông ha ta] sử dụng
자리 [cha ri] chỗ ngồi
식탁 [sik thak] bàn ăn
방 [bang] phòng
앉다 [an ta] ngồi
메뉴 [menu] thực đơn
마시다 [ma si ta] uống
맥주 [mek chu] bia
맛있다 [ma sit ta] ngon
말하다 [mal ha ta] nói
먹다 [mok ta] ăn
없다 [op ta] không có
있다 [it ta] có
계산하다 [kyê san ha ta] phiếu tính tiền
영수증 [dong su chưng] hóa đơn

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…