Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ mới tiếng hàn chuyên về trạng thái, cảm xúc con người

<—거복하다,울적하다 : Khó chịu

<—걱정 :sự lo lắng
<—걱정거리 : điều lo lắng
<—걱정하다 :lo lắng
<—겁 :lo sợ , sợ hãi
<—겁나다 : sinh ra lo sợ
<—겁내다 : làm cho lo sợ
<—근심 :lo lắng trong lòng
<—금심하다 : lo lắng
<—기대하다 : trông chờ , hy vọng và trông chờ
<—긴장하다 : căng thẳng
<—넌더리 나다 : cảm thấy ghét , chán
<—노발대발: nổi giận đùng đùng
<—노심초사 : bứt rứt trong lòng , buồn lo lắng
<—두근대다 : thình thịch
<—두려워하다 : e sợ
<—뜨끔하다:đau đớn
<—마음 졸이다 : rất lo lắng , lo nẫu ruột
<—무서움 :nỗi sợ hãi
<—무섭다 ,무서워하다 , 공포 :sợ hãi
<—심란하다 : Hồi hộp , lo lắng
<—염려하다 :lo , lo lắng cho
<—가슴앓이 ,속상하다: buồn bực trong lòng
<—울화 : sự bực mình khi khó chịu trong người
<—조바심: hồi hộp , bồi hồi . lo lắng

<—감각: cảm giác , cảm nhận
<—감격하다 :cảm kích
<—감동 : cảm động
<—감동적이다 : có tính cảm động
<—감동하다: cảm động
<—감성: cảm tính
<—감성지수 : chỉ số cảm tính
<—감수성 : tính nhạy cảm , mẫn cảm
<—감정 : cảm tính . tình cảm
<—느끼다: cảm thấy
<—느낌 : cảm nhận
<—마음 : tấm lòng
<—정: tình cảm
<—정감 : tình cảm
<—정겹다 : rất tình cảm
<—정들다 : có tình cảm
<—정이 많다 : giàu tình cảm
<—진정하다: chân tình
<—다정하다 : nhiều tình cảm
<—사랑 : tình yêu thương
<—사랑스럽다 : đáng yêu
<—사랑하다 : yêu , thương
<—사려 깊다 : suy nghĩ sâu sắc
<—심정 : tâm tình
<—심통 : lòng dạ
<—좋다,좋아하다 : thích
<—즐거움 :niềm vui
<—즐겁다:vui vẻ
<—진심 : thật lòng , hết lòng

<—그리움 :Nỗi nhớ
<—괴로움 : sự buồn nhớ
<—괴롭다: buồn nhớ
<—그리움: nhớ thương
<—그리워하다:nhớ thương , cảm thấy tiếc
<—그립다: nhớ thương , tiếc
<—기억 ,추억: ký ức
<—기억력: trí nhớ
<—기억하다: nhớ
<—꿍꿍이:nỗi vương vấn trong lòng
<—두근거리다: Hồi hộp ( nhịp tim)
<—두근대다: thình thịch
<—떨리다: run lên
<—바라다: mong muốn
<—보고싶다: nhớ
<—설레다 : Hồi hộp
<—설움 :phấp phỏng , hồi hộp
<—실감나다: cảm nhận thấy , cảm nhận
<—애지중지하다: rất yêu , rất quý

<—기분이 좋다 : Vui vẻ
<—기뻐하다 ,기쁘다 : vui mừng
<—기쁨 : Sự vui mừng
<—인생의 기쁨 :niềm vui của cuộc đời.
<—미소 : Nụ cười
<—반가운 : sự vui mừng
<—반가운 소식 tin vui.
<—반갑게 웃다 :cười một cách vui mừng.
<—반갑다 : vui mừng
<—반기다: vui vẻ chào đón
<—반색: vui mừng , phấn khởi
<—시원섭섭하다:vừa vui , vừa buồn
<—신바람: vui vẻ , thích thú
<—열광: cuồng nhiệt
<—열광하며 환호하다:hoan hô cuồng nhiệt
<—우러르다: trào lên
<—웃다: cười
<—웃음: nụ vười
<—유쾌심: thoải mái , sảng khoái
<—재미: thú vị
<—재미있다: có hay , có thú vị
<—즐거움: niềm vui
<—즐겁다: vui vẻ
<—즐기다: thích thú
<—편안하다 , 편하다 :thoải mái
<—흥 : hứng thú
<—흥겹다: thú vị hứng thú
<—흥미: sự hứng thú
<—흥미롭다: thú vị
<—성황:Vui vẻ, náo nhiệt, đông vui.
<—성황을 이루다 : náo nhiệt
<—선뜻:Vui vẻ, nhẹ nhàng
<—돈을 선뜻빌려주다:vui vẻ cho vay tiền.

http://giasutienghan.com

<——슬픔:nỗi buồn
<——결별슬픔: nối buồn xa cách
<——답답하다: buồn
<——가슴깊이: tận đáy lòng
<——뜨끔하다: đau đớn
<——막막하다:buồn mênh mang
<——고독하다: cô độc
<——외롭다:cô độc , đơn độc
<——외롭게 살다 : sống một cách đơn độc
<——기분이 안좋다: không vui
<——갑갑하다: , tẻ nhạt , buồn chán
<——가슴이 갑갑하다 : cảm thấy trong ngực khó thở
<——꺼리다: vương vấn trong lòng
<——불쾌감,불쾌하다 : không vui
<——비애: đau buồn , bi ai
<——사색하다: trầm tư , suy nghĩ sâu
<——서글프다: trống trải ,sầu
<——서글픔: nỗi cô đơn , trống trải
<——서러움:nỗi buồn và oán giận
<——서운하다 ,섭섭하다 : buồn , tiếc
<——슬퍼하다:buồn , đau khổ
<——슬프다: đau buồn
<——심심하다:buồn , trống trải
<——쓸쓸하다:buồn lành lạnh
<——애절하다:buồn cháy ruột gan
<——애처록다:cảm thấy thương tiếc
<——애통하다:đau lòng
<——울다: khóc ,
<——울음: tiếng khóc
<——적적하다: buồn , cô độc
<——절망: tuyệt vọng
<——정망감: cảm giác tuyệt vọng
<——허전하다: trống trải
<——괴로워하다: buồn ân hận
<——괴록다: buồn nhớ

<——수줍다:E thẹn , co lại . rụt rè
<——수치스럽다:xấu hổ . hổ thẹn
<——무안하다:xấu hổ , không có mặt mũi nào
<——민망하다:khó sư , e ngại . xấu hổ
<——밉다:ghét bỏ , không ưa , xấu
<——부끄러움:sự xấu hổ
<——부끄럽다: xấu hổ
<——신경질: quá mẫn cảm
<——쑥스럽다:E thẹn . khó nói . hổ thẹn
<——악감정:ác cảm
<——어리둥절하다:đầu óc rối lên . bối rối
<——얼떨떨하다: rắc rối
<——열등감:lòng tự ty
<——우울증:chứng trầm cảm
<——우울하다: trầm cảm
<——우울해: tôi rất buồn
<——자격지심:sự tự ti , ray rức
<——자격지심 을 가지다: mang trong người sự rau rức
<——창피하다:xấu hổ
<——처량하다: thê lương , buồn thảm
<——침울하다:trầm uất
<——후회:hối hận
<——뒤늦은 후회 : hối hận muộn màng

<——고깝다 : buồn vì không được như ý muốn .
<——고뇌 :khổ não , đau đầu về việc gì
<——고뇌의 생활 : cuộc sống khổ sở
<——고민하다 :mệt mỏi khó nghĩ
<——남모르는 고민 : băn khoăn chỉ riếng mình
<——곤란하다 :khó sử , trở ngại , khó khăn
<——생활이 곤란하다 : cuộc sống khó khăn
<——이해하기곤란하다 : khó hiểu
<——골치 아프다 : đau đầu
<——구상하다 :suy nghĩ ra , tưởng tượng ra
<——궁금증 : chứng băn khoăn
<——궁금하다 : băn khoăn , tò mò
<——속사정이 궁금하다 :muốn biết tình hình bên trong
<——구상하다 : thấy tò mò quá
<——궁리하다 :đào sâu suy nghĩ , suy nghĩ kỹ
<——권태 :chứng chán , mệt mỏi
<——귀찮다 :chán
<——귀찮은 일 : việc phiền toái
<——난감하다 :rất khó khăn
<——난처하다 :khó sử
<——단념하다 :dứt bỏ suy nghĩ , từ bỏ việc gì
<——동하다 :trỗi dậy ( suy nghĩ ) ,dao động
<——그녀의 말에 그의 마음은 크게 동하다: anh ta rung động vì lời nói của cô ấy
<——몰두하다 : tập trung tư tưởng . ý nghĩa
<——미덥다 : không có niềm tin , không tin được
<——비관하다 : bi quan
<——빌다 :cầu xin , van xin
<——도움을 빌다: cầu xin sự giúp đỡ
<——삐치다 : uể oải , mệt mỏi
<——사고력:khả năng tư duy
<——사고하다:tư duy suy nghĩ
<——생각, 생각하다 :sự suy nghĩ . suy nghĩ
<—–먼 훗날의 일까지생각하다 lắng chuyện tương lai xa
<—–는 그녀를 진심으로 생각한다:anh ta nhớ cô ấy thật lòng
<——시름: ray rứt , lo lắng
<——술로 시름을 달래다 : dùng rượu giải sầu
<——심사 숙고하다:suy nghĩ kỹ , suy nghĩ sâu sắc
<——아쉬움:sự tiếc nuối ,
<——이별의 아쉬움: tiếc nuối khi chia tay
<——아쉽다: tiếc nuối , đáng tiếc
<——안타깝다:tiếc . nuối
<——진땀 나다:rất khó sử , khó sử
<——체념:suy nghĩ sâu , hiểu ra
<——살아날 수 없는 것으로 체념하다 : Tin rằng không thể sống được nữa

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…