Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ mới tiếng hàn về điện

규정주파수유지 duy trì tần số quy định
규정전압 유지 duy trì điện áp quy định
직접 유지보수 duy trì bảo dưỡng trực tiếp
유지 duy trì
퓨즈가 끊어지다 đứt cầu chì
수직선 đường vuông góc
가스파이프라인 đường ống dẫn ga
석유 파이프라인 đường ống dẫn dầu
배관 đường ống dẫn
직경 đường kính
정현파 đường hình sin
급전선 đường dây ra/ fiđơ

giasutienghan.com
가공 배전 선로 đường dây phân phối điện trên không
가공선로 đường dây điện trên không
포락선 đường cong bao
허용오차 dung sai
대용량 dung lượng lớn
공급용량 dung lượng cung cấp
기준 용량 dung lượng chuẩn
측정도구 dụng cụ đo lường
자기 방향 지시기 dụng cụ báo điện từ
예열 đun nóng trước
정보 dữ liệu/dữ kiện
대규모 프로젝트 dự án quy mô lớn
프로젝트 dự án
황동 đồng thau
주파수계 đồng hồ tần số
레이저 도플러 속도계 đồng hồ đo tốc độ doppler lade
유면 지시계 đồng hồ báo mức dầu
동기폐로 đóng đồng bộ
장시간 충격전류 dòng điện xung lượng thời gian dài
충격전류 dòng điện xung lượng
교류전류 dòng điện xoay chiều
인가전류 dòng điện ứng dụng
전이전류 dòng điện truyền
단시간전류 dòng điện trong thời gian ngắn
저항성전류 dòng điện trở
표준전류 dòng điện thường
저압전류 dòng điện thấp áp
과도전류 dòng điện tạm thời
지락전류 dòng điện nối đất
인계전류 dòng điện nhận
지속전류 dòng điện liên tục
기동전류 dòng điện khởi động
대류전류 dòng điện đối lưu
3상 단락전류 dòng điện đoản mạch 3 pha
정정전류 dòng điện đặt
최대전류 dòng điện cực đại
고압전류 dòng điện cao áp
유도 전류 dòng điện cảm ứng.
초기전류 dòng điện ban đầu
100볼트 전류 dòng điện 100 Vol
직류전류 dòng điện 1 chiều

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Phụ huynh chọn giáo viên  phù hợp tại link này: https://www.daykemtainha.vn/gia-su

Từ khóa tìm kiếm: dạy guitar tại nhàhọc guitar tại nhàgia sư guitargia sư tại nhàgiáo viên dạy kèm tại nhàdạy kèmhọc kèm tại nhàdạy kèm tiếng hàngia sư dạy kèm

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…