TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN:
가든파티 (garden party)
가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)
가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)
가이드라인 (guide line) : 제시 선
가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)
가이드포스트 (guide post) : 경제 지표
개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)
개런티 (guarantee ; guaranty) : 보증인, 최저 보증의 출연료
갤러리 (gallery) : 화랑, 미술품 진열실
갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)
갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)
게릴라 (guerrilla) : 유격대
게쉬타포 (Gestapo<獨>) : 나치스 독일의 비밀 경찰
게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)
게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)
게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)
고스트라이터 (ghost writer) : (연설문/문학 작품 등의) 대필자, 대작자
가십 (gossip) : 만필, 신문 잡지 등의 잡담
골든아워 (golden hour) : (라디오/TV)사람들의 가장 많이 시청하는 시간대
골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)
골든캐스트 (golden cast) : (영화/연극 따위에서) 일류 배역, 황금 배역
공쿠르상 (Goncours<佛>) : 프랑스에서 가장 권위 있는 문학상
그랜드쇼 (grand show) : 규모가 큰 웅대한 쇼
그레이마켓 (grey market) : 프리미엄을 내지 않으면 상품을 살 수 없는 시장
그로테스크 (grotesque) : 괴상한, 기괴한, 우스꽝스러운
그린 피 (green fee)(골프에서) : 코스 사용료
그릴 (grill) : 평상복으로 갈 수 있는 식당
Gadeunpati (tiệc sân vườn)
가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)
가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)
Hướng dẫn (hướng dẫn dòng): Jesse dòng
가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)
Hướng dẫn hướng dẫn post (Nfs): chỉ số kinh tế
개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)
Một đảm bảo (bảo đảm. Vóc): Minh. Đảm bảo tối thiểu của nhiên liệu
Gallery (gallery): Gallery, một tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng
갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)
갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)
Du kích (du): một quân đoàn
Làm cho một phần còn lại (gestapo<dú> nachi): là cảnh sát ngầm của nước đức
Khách (tham nhũng): khach (khách, một khách)
게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)
게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)
Nhà văn ma (ghost tác giả): (diễn giả / văn học việc, etc), một nhà văn viết
Gossip (Gossip): tuy nhiên, bạn cần phải nói chuyện như đọc báo và tạp chí
Giờ vàng (Golden time): (Radio / TV), hầu hết người dân theo dõi thời gian
골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)
Cast vàng (Golden Object): (phim / kịch) trong một cách tuyệt vời, một nhà ga tàu thuyền vàng ga
Giải goncourt (goncours<fú>): ở pháp, người quyền lực nhất của giải thưởng văn học
Grand Hiển (Hiển thị): một tỷ lệ lớn hiện đại
Chợ Xám (Grey Market): nếu bạn trả tiền một premium cho thị trường hàng hóa có thể mua
Lố bịch (bịch): một kỳ lạ, kỳ quái, một vui
Máu xanh (tiền xanh) (Golf): nhiên chi phí cho người sử dụng
Thịt nướng (thịt nướng): mỗi ngày mặc bạn có thể đi đến một nhà hàng
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà