Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN:

가든파티 (garden party)

가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)

가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)

가이드라인 (guide line) : 제시 선

가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)

가이드포스트 (guide post) : 경제 지표

개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)

개런티 (guarantee ; guaranty) : 보증인, 최저 보증의 출연료

갤러리 (gallery) : 화랑, 미술품 진열실

갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)

갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)

게릴라 (guerrilla) : 유격대

게쉬타포 (Gestapo<獨>) : 나치스 독일의 비밀 경찰

게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)

게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)

게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)

고스트라이터 (ghost writer) : (연설문/문학 작품 등의) 대필자, 대작자

가십 (gossip) : 만필, 신문 잡지 등의 잡담

골든아워 (golden hour) : (라디오/TV)사람들의 가장 많이 시청하는 시간대

골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)

골든캐스트 (golden cast) : (영화/연극 따위에서) 일류 배역, 황금 배역

공쿠르상 (Goncours<佛>) : 프랑스에서 가장 권위 있는 문학상

그랜드쇼 (grand show) : 규모가 큰 웅대한 쇼

그레이마켓 (grey market) : 프리미엄을 내지 않으면 상품을 살 수 없는 시장

그로테스크 (grotesque) : 괴상한, 기괴한, 우스꽝스러운

그린 피 (green fee)(골프에서) : 코스 사용료

그릴 (grill) : 평상복으로 갈 수 있는 식당

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN

Gadeunpati (tiệc sân vườn)

가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)

가이드 (guide) : Người hướng dẫn ,người chỉ đạo (안내자, 지도자, 안내서)

Hướng dẫn (hướng dẫn dòng): Jesse dòng

가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)

Hướng dẫn hướng dẫn post (Nfs): chỉ số kinh tế

개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)

Một đảm bảo (bảo đảm. Vóc): Minh. Đảm bảo tối thiểu của nhiên liệu

Gallery (gallery): Gallery, một tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng

갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)

갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)

Du kích (du): một quân đoàn

Làm cho một phần còn lại (gestapo<dú> nachi): là cảnh sát ngầm của nước đức

Khách (tham nhũng): khach (khách, một khách)

게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)

게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)

Nhà văn ma (ghost tác giả): (diễn giả / văn học việc, etc), một nhà văn viết

Gossip (Gossip): tuy nhiên, bạn cần phải nói chuyện như đọc báo và tạp chí

Giờ vàng (Golden time): (Radio / TV), hầu hết người dân theo dõi thời gian

골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)

Cast vàng (Golden Object): (phim / kịch) trong một cách tuyệt vời, một nhà ga tàu thuyền vàng ga

Giải goncourt (goncours<fú>): ở pháp, người quyền lực nhất của giải thưởng văn học

Grand Hiển (Hiển thị): một tỷ lệ lớn hiện đại

Chợ Xám (Grey Market): nếu bạn trả tiền một premium cho thị trường hàng hóa có thể mua

Lố bịch (bịch): một kỳ lạ, kỳ quái, một vui

Máu xanh (tiền xanh) (Golf): nhiên chi phí cho người sử dụng

Thịt nướng (thịt nướng): mỗi ngày mặc bạn có thể đi đến một nhà hàng

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…