Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ ngoại lai trong tiếng Hàn

Từ ngoại lai trong tiếng Hàn:

가든파티 (garden party) : tiệc vườn

가이던스 (guidence) : Hướng dẫn ,chỉ đạo ,chỉ huy (안내, 지도, 지휘)

가이드 (guide) : Người hướng dẫn (안내자, 지도자, 안내서)

가이드라인 (guide line) : Đường chỉ dẫn

가이드북 (guide book) : Sách hướng dẫn (안내서)

개그 (gag) : Đùa ,tếu (익살스런 짓, 농담)

가스 (gas) : Ga (đun bếp)

개런티 (guarantee ; guaranty) : bảo đảm

갤러리 (gallery) : triễn lãm, trưng bày

갭 (gap) : Độ sai lệch ,khoảng cách,khe hở …(차이, 간격, 틈, 상위)

갱 (gang) : Tổ chức mafia ,xã hội đen (폭력단, 강도)

게스트 (guest) : Khách (손님, 빈객)
Từ ngoại lai trong tiếng Hàn

게스트룸 (guest room) : Phòng tiếp khách (응접실, 접견실)

게임셋 (game set) : Kết thúc game ,cuộc thi (시합 끝)

고스트라이터 (ghost writer) : người viết truyện ma

가십 (gossip) : lời đồn

골든아워 (golden hour) : giờ vàng

골든웨딩 (golden wedding) : Đám cưới vàng (kỷ niệm cưới 50 năm)

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…