Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ nhiều nghĩa trong tiếng Hàn

Từ nhiều nghĩa trong tiếng Hàn:

[다의어] Từ nhiều nghĩa . “풀다”
[동사] Mở ra, cởi ra, thả cho.
– 개를 풀다: thả chó ra.
– 구두끈을 풀다: tháo dây giày.
– 단추를 풀다: tháo cúc, cởi cúc.
– 짐을 풀다: tháo hành lý.
[동사] Bãi bỏ, tháo bỏ, dỡ bỏ, huỷ, thả ra.
– 금지령을 풀다: tháo bỏ lệnh cấm vận.
– 봉쇠를 풀다: tháo bỏ phong tỏa.
– 포위를 풀다: tháo bỏ sự bao vây.
– 교도소에서 풀다어 주다: thả trong tù ra.
[동사] Tan ra, chảy ra <kim loại>
[동사] Cày ruộng.
[동사] Bớt, bỏ <mệt mỏi>
– 여행의 피로를 풀다: đi du lịch bớt mệt mỏi.
[동사] Giải quyết, xử lý, xóa bỏ., giải tỏa.
– 스트레스를 풀다 Giải tỏa căng thẳng.
– 갈증을 풀다 giải tỏa cơn khát
– 문제를 풀다: giải quyết vấn đề.
– 수수께끼를 풀다: giải đáp câu đố.
– 의심을 풀다: làm xóa sự nghi kỵ.
– 오해를 풀다: xóa bỏ sự hiểu lầm.
– 원한을 풀다: xóa bỏ hận thù.
– 갈증을 풀다: giải quyết cơn khát.
– 수수께끼를 풀다 Giải đáp câu đố
[동사] Đạt nguyện vọng.
– 소원을 풀다 : thỏa mong ước, thỏa nguyện
[동사] Khởi động, làm thư giãn cơ thể.
– 몸을 풀다: khởi động.
[동사] Bớt giận, hết giận.
– 노염을 풀다: hết giận.
[동사] Giải thích.
– 자세히 풀다: giải thích cụ thể.
[동사] Cử người, sai người.
– 사람을 풀다어 범인을 찾다: tung người đi bắt tội phạm.
[동사] Xỉ mũi, hĩ mũi.
– 코를 풀다: xỉ mũi, hĩ mũi.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…