Từ về nấu nướng trong tiếng hàn:
갈다: xay, ghiền nhỏ
깎다, 베다: gọt (vỏ)
고다: ninh nhừ, hầm
거르다: lọc
건지다:Vớt ra
그을리다: xông, hun khói
굽다 : nướng
다지다 : băm,thái nhỏ
데치다: trần, luộc sơ
뒤집다: lật, đảo
말다: cuộn (tròn)
맛보다:nếm
무치다 = 조미하다: cho gia vị
볶다 : rang
비비다: trộn
불리다: ngâm
뿌리다:rắc, phun
빻다: giã
삶다 : luộc
섞다 : trộn
썰다:Xắt, thái mỏng
쑤다: nấu (cơm, cháo)
엉기다: đông, vón cục
양조하다: chưng cất (bia, rượu)
약한 불에 부글부글 끓다: om
졸다: chưng
조리다: kho
지지다: hầm, kho
절이다 = 담그다: muối
젓다: khuấy
짜내다: ép (hoa quả để lấy nước
찌다 : hấp
찍다: chấm
채우다: ướp
튀기다 : chiên,rán
훈제하다: hun khói
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà