Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VIẾT TẮT (준말) TRONG TIẾNG HÀN

 TỪ VIẾT TẮT (준말) TRONG TIẾNG HÀN

한국친구와 문자할 때 그 글자의 뜻을 이해하기 위함이며, 준말은 사용하지 않는 것이 바람직하며, 올바른 한국어를 쓰는 게 좋습니다.^^

de vjet tjeng han mot cach thanh thao thj toj khyen moj nguoj rang, khj nhan tjn cung ban be han quoc thj ko len vjet tat.se tot hon neu cac ban vjet dung chjnh ta.

ᄒᄒ: haha

ᄏᄏ: kaka

ᄌᄉ: 죄송: xin lỗi

ᄀᄉ,감샤: 감사: cám ơn

ᄎᄏ,추카: 축하: chúc mừng

ᄈᄈ,88..: bye bye

ᅲᅲ,ᅮᅮ: khóc

ᄋᄋ: 응 ᄋᄏ: OK

OTL: hình người đang quỳ xuống lạy

여친: bạn gái

남친: bạn trai

카톡: kakaotalk

낼: 내일: mai

넘: 너무: rất

걍: 그냥: cứ thế

겜: 게임: game

드뎌: 드디어: cuối cùng

머,모: 뭐: gì

설: 서울: seoul

마니: 많이: nhiều

울: 우리: chúng ta

멜: 메일: mail

셤: 시험: thi

몰겠다: 모르겠다: không biế

샘: 선생님: thầy cô

아뇨: 아니오: không

알바: 아르바이트; làm thêm

컴: 컴퓨터: máy tính

암튼: 아무튼; dù thế nào

열공: 열심히 공부: học chăm chỉ

완전,완죤: 완전히: rất

완소: 완전히 소중한: rất quan trọng

어솨: 어서와: mời vào

글구: 그리고: và

글쿠나: 그렇구나: ra thế

이뿌,이뽀: 이쁘다: đẹp

갈쳐: 가르쳐: dạy

쌩얼: 생얼굴: mặt không hoá trang

야동: 야한 동영상: phim xyz

어케: 어떻게: làm thế nào

쩔어,쩐다: khi cảm động, hiểu kiểu như “được”, khá” ngay với

대박 재밌다,잼있다: 재미있다 thu vi

잼없다: 재미없다 ko thu vi

셀카: selfcamera

직찍: 직접 찍은 사진: ảnh tự tay chụp

짱나: 짜증나: bực mình

강추: 강하게 추천: giới thiệu một cách nhiệt tình

초딩: hs cấp 1

중딩: hs cấp 2

고딩: hs cấp 3

친추: 친구 추가: thêm bạn

시러: 싫어 ghet

리하이: rehi: chào lại 1 lần nữa

잠수: hiểu kiểu như “cắm chuột” để đấy

Một số quy tắc khác như: 안녕하셈: 안녕하세요

đuôi 세요 đổi thành 셈 hoặc: 안녕하삼,안녕하세용, 안녕하세욤…

출처: 카친 강현주님 카카오스토리

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…