Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN HÔN NHÂN GIỚI TÍNH

Từ vựng liên quan đến hôn nhân giới tính:

1 : 간음:—– Gian dâm
2 : 간통:—– thông dâm
3 : 강간:—– cưỡng dâm
4 : 결혼:—– lập gia đình
5 : 결혼기 념일:—– ngày kỷ niệm kết hôn
6 : 결혼반지:—– nhẫn kết hôn
7 : 결혼식:—– lễ kết hôn
8 : 궁합:—– cung hợp
9 : 금실:—– chỉ vàng , sợi tơ hồng
10 : 기혼자:—– người đã lập gia đình
11 : 난자:—– trứng
12 : 낳다:—– đẻ , sinh đẻ
13 : 노처녀:—– phụ nữ già , chưa có chồng
14 : 노총각:—– đàn ông già chưa vợ
15 : 동성:—– đồng tính
16 : 동침하다:—– cùng ngủ với nhau
17 : 득남하다:—– sinh con trai
18 : 득녀하다:—– sinh con gái
19 : 맞선:—– giới thiệu . coi mắt , ra mắt
20 : 매춘:—– mại dâm
21 : 몸풀다:—– sinh đẻ
22 : 미혼:—– chưa lập gia đình
23 : 바람 피우다:—– ngoại tình
24 : 배우자:—– bạn đời
25 : 부부생활:—– sinh hoạt vợ chồng
26 : 부부싸움:—– vợ chồng cãi nhau
27 : 분가:—– sống riêng
28 : 분만하다:—– sinh đẻ
29 : 사랑하다:—– yêu thương
30 : 사정하다:—– phóng tinh
31 : 생리:—– sinh lý
32 : 생식:—– sinh con
từ vựng tiếng hàn về hôn nhân và giới tính
33 : 성:—– giới tính
34 : 성교하다:—– quan hệ t/dục
35 : 성생활:—– sinh hoạt t/dục
36 : 성폭력:—– cưỡng dâm , hiếp dâm
37 : 성희롱:—– quấy rối tình dục
38 : 수정:—– thụ tinh
39 : 순결:—– trinh nguyên
40 : 순산:—– sinh đẻ thuận lợi
41 : 숫처녀:—– ▶ trinh nữ
42 : 숫총각:—– ▶ trai tân
43 : 시댁:—– ▶ nhà chồng
44 : 시집:—– ▶ lấy chồng
45 : 신랑:—– ▶ tân nương , chú rể
46 : 신방:—– ▶ phòng tân hôn
47 : 신부:—– ▶ cô dâu
48 : 신혼:—– ▶ tân hôn
49 : 신혼부부:—– ▶ vợ chồng tân hôn
50 : 신혼여행:—– ▶ du lịch tân hôn
51 : 애정:—– ▶ ái tình , tình cảm
52 : 약혼:—– ▶ hứa hôn , đính hôn
53 : 약혼녀:—– ▶ phụ nữ đã đính hôn
54 : 약혼반지:—– ▶ nhẫn đính hôn
55 : 약혼식:—– ▶ lễ đính hôn
56 : 연애하다:—– ▶ yêu đương
57 : 예물:—– ▶ lễ vật
58 : 웨딩드레스:—– ▶ áo cưới
59 : 음경:—– ▶ dương vật
60 : 이성:—– ▶ khác giới tính
61 : 이혼:—– ▶ ly hôn
62 : 인공분만:—– ▶ sinh đẻ nhân tạo
63 : 인공수정:—– ▶ thụ tinh nhân tạo
64 : 일부다처제:—– ▶ chế độ một chồng nhiều vợ
65 : 일부일체제:—– ▶ chế độ một chồng một vợ
66 : 일처다부제:—– ▶ chế độ một vợ nhiều chồng
67 : 임산부:—– ▶ sản phụ
68 : 임신:—– ▶ có mang
69 : 임신하다:—– ▶ có thai , có mang
70 : 입덧:—– ▶ nghén
71 : 잉꼬부부:—– ▶ vợ chồng rất yêu thương nhau
72 : 잉태:—– ▶ có mang
73 : 자공:—– ▶ tử cung
74 : 자연분만:—– ▶ sinh tự nhiên
75 : 장가가다:—– ▶ lấy vợ
76 : 재혼:—– ▶ tái hôn
77 : 전통혼례:—– ▶ hôn lễ truyền thống
78 : 정자:—– ▶ tinh trùng
79 : 주례:—– ▶ chủ lễ
80 : 중매:—– ▶ môi giới
81 : 중매결혼:—– ▶ hôn nhân do môi giới
82 : 중매쟁이:—– ▶ người làm mai
83 : 중성:—– ▶ chỉ người đồng tính
84 : 짝자랑:—– ▶ yêu đơn phương
85 : 창녀:—– ▶ gái điếm
86 : 처가살이:—– ▶ cuộc sống ở nhờ nhà vợ
87 : 처녀:—– ▶ thiếu nữ
87 : 총각:—– ▶ thanh niên
88 : 첫날밤:—– ▶ đêm tân hôn
89 : 첫사랑:—– ▶ mối tình đầu
90 : 청첩장:—– ▶ thiệp mời
91 : 청혼하다:—– ▶ cầu hôn
92 : 체위:—– ▶ sức mạnh
93 : 초혼:—– ▶ kết hôn lần đầu
94 : 총의금:—– ▶ tiền chúc mừng
95 : 출산:—– ▶ đẻ , sinh
96 : 키스:—– ▶nụ hôn
97 : 태기:—– ▶ thai kỳ , tuổi của thai nhi
98 : 태아:—– ▶ bào thai , thai nhi
99 : 탯줄:—– ▶ dây rốn
100 : 폐백:—– ▶ lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống
101 : 포옹하다:—– ▶ ôm
102 : 피로연:—– ▶ tiệc vui , tiệc mừng ( kết hôn , sinh )
103 : 피임:—– ▶ tránh thai
104 : 피임약:—– ▶ thuốc tránh thai
105 : 하객:—– ▶ khách mừng
106 : 함:—– ▶ cái hộp
107 : 해산:—– ▶ sinh , đẻ
108 : 혼담:—– ▶ nói chuyện hôn nhân
109 : 혼례:—– ▶ hôn lễ
110 : 혼수:—– ▶ hôn thú
111 : 혼인:—– ▶ hôn nhân
112 : 혼인신고:—– ▶ đăng ký kết hôn

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…