Từ vựng liên quan đến hôn nhân giới tính:
1 : 간음:—– ▶ Gian dâm
2 : 간통:—– ▶ thông dâm
3 : 강간:—– ▶ cưỡng dâm
4 : 결혼:—– ▶ lập gia đình
5 : 결혼기 념일:—– ▶ ngày kỷ niệm kết hôn
6 : 결혼반지:—– ▶ nhẫn kết hôn
7 : 결혼식:—– ▶ lễ kết hôn
8 : 궁합:—– ▶ cung hợp
9 : 금실:—– ▶ chỉ vàng , sợi tơ hồng
10 : 기혼자:—– ▶ người đã lập gia đình
11 : 난자:—– ▶ trứng
12 : 낳다:—– ▶ đẻ , sinh đẻ
13 : 노처녀:—– ▶ phụ nữ già , chưa có chồng
14 : 노총각:—– ▶ đàn ông già chưa vợ
15 : 동성:—– ▶ đồng tính
16 : 동침하다:—– ▶ cùng ngủ với nhau
17 : 득남하다:—– ▶ sinh con trai
18 : 득녀하다:—– ▶ sinh con gái
19 : 맞선:—– ▶ giới thiệu . coi mắt , ra mắt
20 : 매춘:—– ▶ mại dâm
21 : 몸풀다:—– ▶ sinh đẻ
22 : 미혼:—– ▶ chưa lập gia đình
23 : 바람 피우다:—– ▶ ngoại tình
24 : 배우자:—– ▶ bạn đời
25 : 부부생활:—– ▶ sinh hoạt vợ chồng
26 : 부부싸움:—– ▶ vợ chồng cãi nhau
27 : 분가:—– ▶ sống riêng
28 : 분만하다:—– ▶ sinh đẻ
29 : 사랑하다:—– ▶ yêu thương
30 : 사정하다:—– ▶ phóng tinh
31 : 생리:—– ▶ sinh lý
32 : 생식:—– ▶ sinh con
từ vựng tiếng hàn về hôn nhân và giới tính
33 : 성:—– ▶ giới tính
34 : 성교하다:—– ▶ quan hệ t/dục
35 : 성생활:—– ▶ sinh hoạt t/dục
36 : 성폭력:—– ▶ cưỡng dâm , hiếp dâm
37 : 성희롱:—– ▶ quấy rối tình dục
38 : 수정:—– ▶ thụ tinh
39 : 순결:—– ▶ trinh nguyên
40 : 순산:—– ▶ sinh đẻ thuận lợi
41 : 숫처녀:—– ▶ trinh nữ
42 : 숫총각:—– ▶ trai tân
43 : 시댁:—– ▶ nhà chồng
44 : 시집:—– ▶ lấy chồng
45 : 신랑:—– ▶ tân nương , chú rể
46 : 신방:—– ▶ phòng tân hôn
47 : 신부:—– ▶ cô dâu
48 : 신혼:—– ▶ tân hôn
49 : 신혼부부:—– ▶ vợ chồng tân hôn
50 : 신혼여행:—– ▶ du lịch tân hôn
51 : 애정:—– ▶ ái tình , tình cảm
52 : 약혼:—– ▶ hứa hôn , đính hôn
53 : 약혼녀:—– ▶ phụ nữ đã đính hôn
54 : 약혼반지:—– ▶ nhẫn đính hôn
55 : 약혼식:—– ▶ lễ đính hôn
56 : 연애하다:—– ▶ yêu đương
57 : 예물:—– ▶ lễ vật
58 : 웨딩드레스:—– ▶ áo cưới
59 : 음경:—– ▶ dương vật
60 : 이성:—– ▶ khác giới tính
61 : 이혼:—– ▶ ly hôn
62 : 인공분만:—– ▶ sinh đẻ nhân tạo
63 : 인공수정:—– ▶ thụ tinh nhân tạo
64 : 일부다처제:—– ▶ chế độ một chồng nhiều vợ
65 : 일부일체제:—– ▶ chế độ một chồng một vợ
66 : 일처다부제:—– ▶ chế độ một vợ nhiều chồng
67 : 임산부:—– ▶ sản phụ
68 : 임신:—– ▶ có mang
69 : 임신하다:—– ▶ có thai , có mang
70 : 입덧:—– ▶ nghén
71 : 잉꼬부부:—– ▶ vợ chồng rất yêu thương nhau
72 : 잉태:—– ▶ có mang
73 : 자공:—– ▶ tử cung
74 : 자연분만:—– ▶ sinh tự nhiên
75 : 장가가다:—– ▶ lấy vợ
76 : 재혼:—– ▶ tái hôn
77 : 전통혼례:—– ▶ hôn lễ truyền thống
78 : 정자:—– ▶ tinh trùng
79 : 주례:—– ▶ chủ lễ
80 : 중매:—– ▶ môi giới
81 : 중매결혼:—– ▶ hôn nhân do môi giới
82 : 중매쟁이:—– ▶ người làm mai
83 : 중성:—– ▶ chỉ người đồng tính
84 : 짝자랑:—– ▶ yêu đơn phương
85 : 창녀:—– ▶ gái điếm
86 : 처가살이:—– ▶ cuộc sống ở nhờ nhà vợ
87 : 처녀:—– ▶ thiếu nữ
87 : 총각:—– ▶ thanh niên
88 : 첫날밤:—– ▶ đêm tân hôn
89 : 첫사랑:—– ▶ mối tình đầu
90 : 청첩장:—– ▶ thiệp mời
91 : 청혼하다:—– ▶ cầu hôn
92 : 체위:—– ▶ sức mạnh
93 : 초혼:—– ▶ kết hôn lần đầu
94 : 총의금:—– ▶ tiền chúc mừng
95 : 출산:—– ▶ đẻ , sinh
96 : 키스:—– ▶nụ hôn
97 : 태기:—– ▶ thai kỳ , tuổi của thai nhi
98 : 태아:—– ▶ bào thai , thai nhi
99 : 탯줄:—– ▶ dây rốn
100 : 폐백:—– ▶ lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống
101 : 포옹하다:—– ▶ ôm
102 : 피로연:—– ▶ tiệc vui , tiệc mừng ( kết hôn , sinh )
103 : 피임:—– ▶ tránh thai
104 : 피임약:—– ▶ thuốc tránh thai
105 : 하객:—– ▶ khách mừng
106 : 함:—– ▶ cái hộp
107 : 해산:—– ▶ sinh , đẻ
108 : 혼담:—– ▶ nói chuyện hôn nhân
109 : 혼례:—– ▶ hôn lễ
110 : 혼수:—– ▶ hôn thú
111 : 혼인:—– ▶ hôn nhân
112 : 혼인신고:—– ▶ đăng ký kết hôn
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà