Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MÁY MAY

Từ vựng tiếng hàn về máy may

1 봉제 ngành may
2 봉제공장 nhà máy may
3 봉제틀 máy may (các loại máy may nói chung)
4 자수 thêu, hàng thêu
5 코바늘 뜨개질 sợi đan bằng kim móc
6 코바늘 que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)
7 직조 dệt

Các công đoạn và thao tác

8 재단 (하다) cắt
9 재단사 thợ cắt
10 재단판 bàn cắt
11 재단기 máy cắt
12 아이롱(하다) là, ủi
13 아이롱사 thợ là, ủi
14 아이롱대 bàn là, ủi
15 미싱(하다) may
16 미싱사 thợ may
17 미싱기 máy may
18 미싱가마 ổ (máy may)
19 특종미싱 máy chuyên dụng
20 연단기 máy cắt đầu xà
21 오바 vắt sổ, máy vắt sổ
22 오바사 thợ vắt sổ.
23 삼봉 xử lý phần gấu áo, tay
24 작업지시서 tài liệu kĩ thuật
25 자재카드 bảng mầu
26 스타일 mã hàng
27 품명 tên hàng
28 원단 vải chính
29 안감 vải lót
30 배색 vải phối
31 심지 mếch
32 아나이도 alaito
33 지누이도 chỉ chắp
34 스테치사 chỉ diễu
35 다데테이프 mếch cuộn thẳng
36 바이어스테이프 mếch cuộn chéo
37 암흘테이프 mếch cuộn nách
38 양면테이프 mếch cuộn hai mặt
39 지퍼 khóa kéo
40 코아사 chỉ co dãn
41 니켄지퍼 khóa đóng
42 스넷 cúc dập
43 리뱃 đinh vít
44 아일렛 ure
45 매인라벨 mác chính
46 캐어라벨 mác sườn
47 품질보증택 thẻ chất lượng
48 사이트라밸 mác cỡ
49 우라 mặt trái của vải
50 오무데 mặt phải của vải
51 단추 khuy, nút áo
52 단추를 끼우다 cài nút áo
53 단추를 달다 đơm nút áo
54 보자기 vải bọc ngoài
55 밑단 gấu áo
56 주머니 túi
57 몸판 thân áo
58 앞판 thân trước
59 뒤판 thân sau
60 에리(깃) cổ áo
61 소매 tay áo
62 긴소매 (긴판) tay dài
63 반판 tay ngắn
64 부소매 (칠부소매) tay lửng
65 솔기 đường nối

Các dụng cụ và vật liệu

66 조가위 kéo cắt chỉ
67 바늘 kim may
68 바늘에 실을 꿰다 xâu kim, xỏ chỉ…
69 마름자 thước đo quần áo
70 부자재 nguyên phụ liệu
71 족가위 kéo bấm
72 샤프 bút chì kim
73 샤프짐 ruột chì kim
74 칼 dao
75 지우개 hòn tẩy
76 송굿 dùi
77 줄자 thước dây
78 바보펜 bút bay màu
79 시로시펜 bút đánh dấu
80 색자고 phấn màu
81 손바늘 kim khâu tay
82 실 chỉ
83 미싱바늘 kim máy may
84 오바로크바늘 kim vắt sổ
85 나나인치바늘 kim thùa bằng
86 스쿠이바늘 kim vắt gấu
87 북집 thoi
88 보빙알 suốt
89 재단칼 dao cắt
90 넘버링 sổ
91 노로발 chân vịt
92 스풀 실 ống chỉ
93 바늘 겨레 gối cắm kim (của thợ may)
94 핑킹 가위 kéo răng cưa
95 패턴 조각, 양식조각 mảnh mô hình
96 패턴, 양식 mẫu, mô hình
97 헛기침 바인딩 đường viên, đường vắt sổ (áo, quần)
98 스냅 móc cài, khuôn kẹp
99 땀 mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
100 핀 ghim
101 골무 đê bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)
102 털실 sợi len, sợi chỉ len
103 타래 một bó, một cuộn (len)
104 뜨개질 바늘 cây kim đan (dùng trong đan len)
105 바늘끝 mũi kim

máy khâu

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Related Posts

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…