Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÍNH CÁCH

Từ vựng tiếng hàn về tính cách :

겸손하다 khiêm tốn

까다롭다 khó tính, cầu kì, rắc rối

꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận

단순하다 giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ

다혈질이다 tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng

변덕스럽다 tính dễ thay đổi

보수적이다 bảo thủ

시원시원하다 dễ chịu, thỏai mái

개방적이다 (đối lập với :cởi mở)

싫증을 잘 내다 dễ phát chán

예술 감각이 있다 có cảm thụ tốt về nghệ thuật

융통성이 있다 tính linh động

이기적이다 ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ lợi cho bản thân mình

이성적이다 tính lí trí

감성적이다 dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm

직선적이다 tính thẳng thắng rõ ràng

차분하다 trầm tĩnh, điềm tĩnh

털털하다 dễ dãi (đối lập với nghiêm khắc)

엄격하다 nghiêm khắc

부드럽다 dịu dàng

구두쇠이다 nhím, ích kỉ, keo kiệt

친절하다 nhiệt tình, tốt bụng

온화하다 ôn hòa

마음이 따뜻하다 tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착하 다)

질투심이 많다 hay ghen tị

현명하다 thông minh, sáng suốt

착하다 hiền lành

내성적 nội tâm, khép kín

외향적 hướng ngoại, cởi mở

긍정적 theo khuynh hướng tích cực

부정적 theo khuynh hướng tiêu cực

적극적 tích cực

소극적 tiêu cực

부끄럽다 ngại ngùng, thẹn thùng

창피하다 xấu hổ

용맹하다 dũng mãnh

재미 있다 vui tính

용감하다 cũng cảm

부럽다 ganh tị

효도하다 hiếu thảo

불효하다 bất hiếu

얌전하다 nhã nhặn, lịch thiệp

똑똑하다 (총명하다) thông minh

어리석다(우둔하다, 무디하다) đần độn, ngớ ngẩn

나쁘다 xấu

예쁘다, 곱다 đẹp

악하다 (흉악하다) độc ác

선하다 lương thiện

지혜롭다 (슬기롭다) khôn khéo

따뜻하다 ấm áp

차갑다 lạnh lùng

예민하다 nhạy cảm

폭력적이다 tính bạo lực

고집이 세다 bướng bỉnh, cố chấp

자상하다 chu đáo

무뚝뚝하다 cứng nhắc, khô khan

두려움이 많다 nhiều nỗi lo sợ hãi

걱정이 있다 có nỗi lo

고민이 많다 nhiều băn khoăn

망설이다 (우유부단하 다) tính lưỡng lự thiếu quyết đoán

엄하다, 엄격하다 nghiêm khắc

욕심이 많다 tham lam

인내심 강하다 tính nhẫn nại, chịu đựng

거만하다 tự đắc, kiêu ngạo

부지런하다 chịu khó

낭만적이다 tính lãng mạn

낙천적이다 tính lạc quan

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…