Từ vựng tình yêu :
1. 사랑 / 애정: tình yêu
2. 인연: nhân duyên.
3. 연분을 맺다: kết duyên.
4. 인연을 맺다: kết nhân duyên
5. 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
6. 전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
7. 인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.
8. 운명: vận mệnh.
9. 선보다: xem mặt.
10. 데이트하다: hẹn hò
11. 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận <phụ nữ>.
12. 엽색;sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.
13. 반하다.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp dẫn
14. 서로 반하다:.yêu nhau, phải lòng nhau.
15. 여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.
16. 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.
17. 한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
18. 사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.
19. 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
20. 첫사랑: mối tình đầu
21. 끝사랑: tình cuối
22. 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.
23. 참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
24. 짝사랑 / 외사랑: .yêu đơn phương
25. 삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba.
26. 삼각연애: tình yêu tay ba.
27. 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.
28. 양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.
29. 사랑사기: lừa tình.
30. 상사병: bệnh tương tư.
31. 사랑하다: yêu.
32. 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.
33. 부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
34. 변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
35. 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.
36. 사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu
37. 사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình
38. 사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
39. 사랑을 잃다.: mất tình yêu
40. 사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
41. 사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
42. 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
43. 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
44. 사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau của những người yêu nhau.
45. 사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương
46. 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi
47. 진실한 사랑: mối tình chung thủy
48. 격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
49. 어려운 사랑: tình duyên trắc trở
50. 불의의 사랑: mối tình bất chính
51. 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
52. 불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
53. 순결한 사랑: một mối tình trong trắng
54. 사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu
55. 진정한 사랑: tình yêu chân chính
56. 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
57. 몰래 사랑하다: yêu thầm
58. 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
59. 죽도록 사랑하다: yêu đến chết
60. 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
61. 사랑의 힘: mãnh lực tình yêu
62. 한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một
63. 애인:người yêu
64. 애인과 헤어지다: chia tay người yêu
65. 질투하다: ghen tuông
66. 강짜를 부리다: ghen
67. 화내다 / 성내다: giận hờn
68. 설레다: rung động, xao xuyến
69. 키스: hôn, nụ hôn
70. 뽀뽀: hôn, hôn vào má
71. 입술을 맞추다:.hôn môi
72. 여자와 키스하다: hôn phụ nữ
73. 손에 입 맞추다: hôn vào tay
74. 약혼하다 / 정혼하다: đính hôn
75. 구혼하다.:.cầu hôn
76. 이혼하다:ly hôn
77. 구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
78. 프로포즈하다: .cầu hôn, ngỏ lời
79. 미혼: chưa lập gia đình
80. 동거: sống chung, ở chung
81. 혼전동거: sống chung trước hôn nhân
82. 결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới
83. 연애상대: đối tượng yêu
84. 자유연애: tự do yêu đương
85. 연애편지: thư tình
86. 독신남/ 동정남: trai tân
87. 숫총각: chàng trai tân
88. 총각: .trai tân, nam chưa vợ
89. 독신녀: gái tân
90. 색싯감:con dâu tương lai
91. 사윗감: chàng rể tương lai
92. 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
93. 노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già không lấy được chồng
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà