Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp ở công ty

T vng & các tính hung giao tiếp công ty Hàn Quc

1 : 사무실—– ▶xa mu sil —– ▶văn phòng

2 : 경리부—– ▶ciơng ni bu —– ▶bộ phận kế tóan

3 : 관리부—– ▶coan li bu —– ▶bộ phận quản lý

4 : 무역부—– ▶mu iớc bu—– ▶ bộ phận xuất nhập khẩu

5 : 총무부—– ▶shông mu b—– ▶ bộ phận hành chính

6 : 업무부—– ▶ớp mu bu—– ▶ bộ phận nghiệp vụ

7 : 생산부—– ▶xeng xan bu —– ▶bộ phận sản xuất

8 : 컴퓨터—– ▶khơm piu thơ—– ▶ máy vi tính

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

9 : 복사기—– ▶bốc xa ci —– ▶máy photocoppy

10 : 팩스기—– ▶péc xừ ci—– ▶ máy fax

11 : 전화기—– ▶chơn hoa ci —– ▶điện thoại

12 : 프린터기—– ▶pừ rin thơ ci —– ▶máy in

13 : 계산기—– ▶ciê xan ci—– ▶ máy tính

14 : 장부—– ▶chang bu —– ▶sổ sách

15 : 기록하다—– ▶ci rốc ha tà —– ▶vào sổ / ghi chép

16 : 전화번호—– ▶chơn hoa bơm hô—– ▶ sổ điện thoại

17 : 열쇠,키 —– ▶iơl xuê khi —– ▶chìa khóa

18 : 여권—– ▶iơ cuôn —– ▶hộ chiếu

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

19 : 외국인등록증—– ▶uê cúc in tưng rốc chưng—– ▶ thẻ người nước ngoài

20 : 백지—– ▶béc chi—– ▶ giấy trắng

21 : 월급—– ▶uơl cứp —– ▶lương

22 : 출급카드—– ▶shul cưn kha tư—– ▶ thẻ chấm công

23 : 보너스 —– ▶bô nơ xừ —– ▶tiền thưởng

24 : 월급명세서—– ▶ươl cứp miơng xê xơ—– ▶ bảng lương

25 : 기 본월급—– ▶ci bôn ươl cứp tiền —– ▶lương cơ bản

26 : 잔업수당—– ▶chan ớp xu tang—– ▶ tiền tăng ca / làm thêm

27 : 특근수당—– ▶thức cưn xu tang —– ▶tiền làm ngày chủ nhật

28 : 심야수당—– ▶xim ia xu tang—– ▶ tiền làm đêm

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

29 : 유해수당 —– ▶iu he cu tang —– ▶tiền trợ cấp độc hại

30 : 퇴직금—– ▶thuê chic cưm —– ▶tiền trợ cấp thôi việc

31 : 월급날—– ▶ươl cứp nal—– ▶ ngày trả lương

32 : 공제—– ▶công chê—– ▶ khoản trừ

33 : 의료보험료—– ▶ưi riô bô hơm riô —– ▶phí bảo hiểm

34 : 의료보험카드—– ▶ưi riô bô hơm kha từ —– ▶thẻ bảo hiểm

35 : 공장c—– ▶hông chang —– ▶nhà máy / công xưởng

36 : 사장—– ▶xa xhang —– ▶giám đốc

37 : 사모님—– ▶xa mô nim —– ▶bà chủ

38 : 부사장—– ▶bu xa chang —– ▶phó giám đốc

39 : 이사—– ▶ i xa —– ▶ phó giám đốc

40 : 공장장c—– ▶ông chang chang—– ▶ quản đốc

41 : 부장—– ▶bu chang—– ▶ trưởng phòng

42 : 과장—– ▶coa chang —– ▶trưởng chuyền

43 : 대리—– ▶te r—– ▶i phó chuyền

44 : 반장—– ▶ban chang—– ▶ trưởng ca

45 : 비서—– ▶bi xơ—– ▶ thư ký

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

46 : 관리자—– ▶coan li cha—– ▶ người quản lý

47 : 기사—– ▶ci xa—– ▶ kỹ sư

48 : 운전기사—– ▶ưn chơn ci xa —– ▶lái xe

49 : 근로자—– ▶cưn lô cha —– ▶người lao động

50 : 외국인근로자—– ▶uê cúc in cưn lô cha—– ▶ lao động nước ngoài

51 : 연수생—– ▶ iơn xu xeng—– ▶ tu nghiệp sinh

52 : 불법자—– ▶bul bớp cha —– ▶người bất hợp pháp

53 : 경비아저씨—– ▶ ciơng bi a chơ xi—– ▶ ông bảo vệ

54 : 식당아주머니—– ▶xic tang ca chu mơ ni —– ▶bà nấu ăn

55 : 청소아주머니—– ▶shơng cô a chu mơ ni —– ▶bà dọn vệ sinh

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

56 : 일—– ▶ il —– ▶công việc

57 : 일을하다—– ▶i rưl ha tà —– ▶làm việc

58 : 주간 —– ▶chu can —– ▶ca ngày

59 : 야간 —– ▶ia can—– ▶ ca đêm

60 : 이교대 —– ▶i ciô te làm—– ▶ hai ca

61 : 잔업—– ▶chan ớp—– ▶ làm thêm

62 : 주간근무—– ▶chu can cưn mu —– ▶làm ngày

63 : 야간근무—– ▶ia can cưn mu —– ▶làm đêm

64 : 휴식—– ▶hiu xíc —– ▶nghỉ ngơi

65 : 출근하다—– ▶shul cưn ha tà —– ▶đi làm

66 : 퇴근하다—– ▶thuê cưn ha tà—– ▶ tan ca

67 : 결근—– ▶ciơl cưn —– ▶nghỉ việc

68 : 모단결근—– ▶mu tan ciơl cơn nghỉ —– ▶không lí do

70 : 일을시작하다—– ▶i rưl x chác ha tà —– ▶bắt đầu công việc

71 : 일을 끝내다—– ▶ i rưl cứt ne tà —– ▶kết thúc công việc

72 : 퇴사하다—– ▶thuê xa ha tà —– ▶thôi việc

73 : 근무처—– ▶cưn mô shơ nơi—– ▶ làm việc

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

74 : 근무시간 —– ▶cưn mu xi can —– ▶thời gian làm việc

75 : 수량 —– ▶xu riang —– ▶số lượng

76 : 품질—– ▶pum chil —– ▶chất lượng

77 : 작업량—– ▶chác ớp riang lượng—– ▶ công việc

78 : 부서—– ▶bu xơ —– ▶bộ phận

79 : 안전모—– ▶an chơn mô —– ▶mũ an toàn

80 : 공구—– ▶công cu —– ▶công cụ

81 : 작업복—– ▶chác ớp bốc —– ▶áo quần bảo hộ lao động

82 : 장갑—– ▶chang cáp—– ▶ găng tay

83 : 기계—– ▶ci ciê—– ▶ máy móc

84 : 미싱 —– ▶mi xing—– ▶ máy may

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

85 : 섬유기계—– ▶xơm iu ci cie —– ▶máy dệt

86 : 프레스—– ▶pư re xừ —– ▶máy dập

87 : 선반—– ▶xơm ban—– ▶ máy tiện

88 : 용접기—– ▶iông chơp ci—– ▶ máy hàn

89 : 재단기—– ▶che tan ci —– ▶máy cắt

90 : 포장기—– ▶pô chang ci máy—– ▶ đóng gói

91 : 자주기계—– ▶cha xu ci cê—– ▶máy thêu

92 : 라인—– ▶la in—– ▶ dây chuyền

93 : 트럭—– ▶thu rớc —– ▶xe chở hàng / xe tải

94 : 지게차—– ▶chi cê sha—– ▶ xe nâng

95 : 크레인—– ▶khư lê in—– ▶ xe cẩu

96 : 반—– ▶ban —– ▶chuyền

97 : 일반—– ▶il ban—– ▶ chuyền 1

98 : 검사반—– ▶i ban —– ▶chuyền 2

99 : 검사번—– ▶cơm xa ban—– ▶ bộ phận kiểm tra

100 : 포장반—– ▶pô chang ban—– ▶ bộ phận đóng gói

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

101 : 가공반—– ▶ca công ban—– ▶ bộ phận gia công

102 : 완성반—– ▶oan xơng ban —– ▶bộ phận hoàn tất

103 : 재단반—– ▶che tan ban—– ▶ bộ phận cắt

104 : 미싱반—– ▶mi xing ban—– ▶ chuyền may

105 : 미싱사—– ▶mi xing —– ▶xa thợ may

106 : 목공—– ▶mốc công —– ▶thợ mộc

107 : 용접공—– ▶iông chớp—– ▶ công thợ han

108 : 기계공—– ▶ci ciêng công—– ▶ thợ cơ khí

109 : 선반공—– ▶xơn ban công—– ▶ thợ tiện

110 : 기능공—– ▶ci nưng công—– ▶ thợ (nói chung )

111 : 제폼—– ▶che phum —– ▶sản phẩm

112 : 부품—– ▶bu pum—– ▶ phụ tùng

113 : 원자재—– ▶uôn cha che—– ▶ nguyên phụ kiện

114 : 불량품—– ▶bu liang pum —– ▶hàng hư

115 : 수출품—– ▶xu shul pum—– ▶ hàng xuất khẩu

116 : 내수품—– ▶ne xu pum —– ▶hàng tiêu dùng nội địa

117 : 재고품—– ▶che cô pum—– ▶ hàng tồn kho

118 : 스위치—– ▶xư uy shi —– ▶công tắc

Từ vựng & các tính huống giao tiếp ở công ty Hàn Quốc

119 : 켜다—– ▶khiơ ta—– ▶ bật

120 : 끄가—– ▶cư tà—– ▶ tắt

121 : 작동시키다—– ▶chacứ tông chi xikhi tà—– ▶ dừng máy

122 : 고치다—– ▶cô shi tà —– ▶sửa chữa

123 : 정지시키다—– ▶chơng chi xi khi tà d—– ▶ngừng máy

124 : 고장이 나다—– ▶co chang i na tà —– ▶ hư hỏng

125 : 조정하다—– ▶chô chơng ha tà—– ▶ điều chỉnh

126 : 분해시키다—– ▶bun he xi khi tà—– ▶ tháo máy

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…