Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng cần thiết khi mới sang Hàn

Từ vựng cần thiết khi mới sang Hàn:

1. 갈아타다 —– [karathađa] đổi xe (tàu)
2. 환승역 —– [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)
3. 단말기 —– [tanmalghi] máy quẹt thẻ(thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)
4. 찍다 —– [ch’ict’a] quẹt thẻ
5. 벨을 누르다 —– [pêrưl nurưđa] bấm chuông
6. 편의점—– [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ
7. 어디—– [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm)
8. 가다 —– [kađa] đi
9. 똑바로 —– [t’ôcp’arô] thẳng
10. 오른쪽 —– [ôrưnch’ôc] bên phải
11. 왼쪽 —– [uênch’ôc] bên trái
12. 앞—– [ap] trước
13. 뒤—– [tuy] sau
14. 건너편 —– [kơnnơphyơn] đối diện
15. 이쪽—– [ich’ôc] lối này

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…