Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ Vựng Chủ Đề Mỹ Phẩm 2

Từ Vựng Chủ Đề Mỹ Phẩm 2

1 : 립스틱: Son môi
립 글로즈 :son bóng 립틴트 : son lâu phai
2 : 아이섀도: Đánh mắt
3 : 린스(rinse):Dầu xả tóc
4 : 샴푸(shampoo): Dầu gội
5 : 영양크림: kem dưỡng da
6 : 클렌징크림: kem rửa mặt
7 : 스분크림: kem giữ ẩm
8 : 바디로션: kem dưỡng da cơ thể
9 : 면도용 : 크림 Kem cạo râu, bọt cạo râu
10 : 면도날 : Lưỡi dao cạo
11 : 손톱 다듬는 줄: Giũa móng tay
12 : 매니큐어: Lọ bôi móng tay
13 : 눈썹연필:Chì chi lông mày
14 : 향수 :Nước hoa
15 : 마스카라:mát-ca-ra
16 : 클렌징품 : sữa rửa mặt
17 : 클립식 귀걸이 : Khuyên tai bấm
18 : 손톱깎이 :Cái cắt móng tay
19 : 얼굴을 붉히다 : Đánh phấn má
20: 클렌징 오일 :dầu tẩy trang
21 : 컨실러:kem che khuyết điểm
22 : 각질제거:tẩy gia chết kem(dung dịch)필링젤
23 : 아이크림: kem bôi mắt
24 : 바디클렌저,바디워시, 바디샤워, 샤워젤: sữa tắm
25 : 피부: Da
26 : 건성피부: Da khô
27 : 촉촉한피부: da ẩm
28 : 지성피부: da nhờn
29 : 각질: Da chết(da bong)
30: 마스크 : mặt nạ( dưỡng da)
31: 수면팩 : mặt nạ ban dêm
32 : 필링젤 : sản phẩm tẩy tế bào chết
33 : 클렌징 크림 : kem tẩy trang
34 : 클런징 티슈 : giấy ướt tẩy trang
35 :핸드크림(hand cream): Kem dưỡng da tay
36 : 스팟 패지(spot patch) : miếng dán mụn
37 : 선크림(sun cream): Kem chống nắng
38 : 클렌징폼(Cleansing form),세안제:Sữa rửa mặt
39 :로션(lotion):Kem dưỡng da(dạng dung dịch)
40 :스킨(skin): Kem dưỡng da(dạng nước)
41 : 컨실러 : sản phẩm che khuyết điểm
42 : 선밤 : phấn chống nắng
43 : 메이크업= 화장하다 : trang điểm
43 : 스킨 = 토너 : nước lót da
44 : 로션 = 에멀전 : kem dưỡng da dạng lỏng
45 : 에센스 : Essence
46 : 크림 : kem dạng đặc hơn
47 : 미백크림 : kem trắng da
48 : 주름 개션 크림: kem cải thiện nếp nhăn
49 : 수분크림: kem giữ ẩm.duy trì độ ẩm cho da trong thời gian dai
50 : 아이크 : kem dưỡng vùng xung quanh mắt
51 : 메이크업페이스 : kem lót khi trang điểm ( khác với kem lót dưỡng da nhé)
52 : 비비크림 : BB cream
53 : 파운데이션 : kem nền
54 : 여드름치료제: Kem bôi trị mụn
55 : 파우더 : phấn
56 : 팩트 파우더: phấn dạng bánh
57 : 가루 파우더 : phấn dạng bột
58 : 하이라이터: phấn làm sáng phần sống mũi hoặc dười mắt, phần chữ T
59 : 마스카라 : chuốt mi
60 : 아이섀도 : phấn mắt
61 : 아이섀도 팔렛트 : hộp phấn mắt nhiều mầu

my pham

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…