Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng chuyên ngành công nghiệp may

Bộ từ vựng chuyên ngành công nghiệp may

1. 비커의뢰 Yêu cầu kiểm tra
2. 오바코트 Áo choàng
3. 긴팔소매 Tay dài
4. 톱염색 Nhuộm phần đầu
Dành Cho A/C/E đang làm trong chuyên ngành may. Còn Phần 2 nữa, Mọi người quan tâm Like, Share nhiều thì Ad Post tiếp.
5. 외주계약 Hợp đồng thầu phụ
6. 전통적 Tính truyền thống
7. 셔츠블라우스 Trang phục nữ giới
8. 사바리자켓 Áo choàng đi đường
9. 기저기카바 Quần , tã lót trẻ sơ sinh
10. 셔츠소매 Tay sơmi
11. 납기관리 Quản lý giao hàng
12. 낫차라펠 Ve áo được cắt rãnh
13. 연남색 Màu xanh nhạt
14. 선염 Nhuộm sợi
15. 기모불량 Không chải bóng
16. 색상명 Tên màu
17. 라펠불량 Lỗi nẹp
18. 양면자카드 Vải dệt hoa mặt
19. 앞판좌우불균형 Trái, phải thân trước không cân
20. 단추구멍불량 Lỗi thùa khuyết
21. 엘리베이터 Cầu thang máy
22. 주름접단소매 Nếp gấp ở tay
23. 고정스티칭 Đường may định vị
24. 시계주머니 Túi đồng hồ
25. 소매타게 Xẻ tà tay
26. 표시류부착불량 Nhãn mác sai
27. 비커확인 Xác nhận
28. 개더드스커트 Váy chun
29. 루프사 Sợi móc
30. 미니스컷트 Vắn ngắn
31. 힙포켓 Túi hông
32. 단추직경 Đường kính khuy, cúc
33. 실종류 Chủng loại sợ
34. 니트기종 Loại máy dệt
35. 전처리 Quá trình cải tiến, trước xử lý
36. 신문 Báo
37. 위곡 Bị lệch, bị nghiêng
38. 자재 Vật tư
39. 니트조직 Kết cấu hàng dệt
40. 수공업 Tiểu thủ công
41. 테이프사 Dây dệt
42. 금속사 Sợi nhũ
43. 단추간격 Khoảng cách khuy, cúc
44. 연공가급 Tăng thâm niên
45. 어깨폭 Rộng vai
46. 셔틀랜드 Len Setland
47. 새틴스티치 Diễu sa tanh
48. 오버에징 Vắt sổ
49. 인츠 Inck = , Cm
50. 튜브라니트 Dệt ống
51. 적갈색 Màu đỏ nhạt
52. 무름폭 Rộng gối
53. 제품염색 Hàng nhuộm
54. 브루종 Áo choàng, áo cánh
55. 좋지않습니다 Không tốt
56. 납기 Giao hàng
57. 사번수 Độ dày của chỉ
58. 비쌉니다 Đắt
59. 생산기간 Thời gian sản xuất
60. 터진주머니 Miệng túi
61. 공장생산관리 Quản lý sản xuất
62. 영사관 Tòa lãnh sự
63. 운동복 Quần áo thể thao
64. 원단풀어놓기 Êm
65. 실번수 Số sợi, độ dày của chỉ
66. 방풍소매 Áo choàng không tay
67. 뽀레로(짧은의상) Áo bolero
68. 편물 Lần thứ
69. 엘라스틱벨트불량 Lỗi may dây chun cạp
70. 반복아이템 Hàng chủ yếu
71. 칼라닛치 Bấm cổ
72. 칼라크로스 Vải ở cổ
73. V자넥 Cổ chữ V
74. 직물용어 Từ chuyên ngành về vài.
75. 돌만소매 Kiểu tay áo cắt chung với thân
76. 주름선휨 Ly không đều
77. 흑회색 Xám than
78. 작업지시서 Bảng làm việc
79. 링킹 Nối, liên kết
80. 풀패션니팅 Dệt nguyên kiểu
81. 공정편성 Hình thành công đoạn
82. 슬립스티치 Đường diễu trượt
83. 단추위치불량 Lỗi vị trí khuy
84. 칼라밴드(에리다이) Chân cổ
85. 부속 Phát hiện
86. 모듈생산 Sán xuất phân hệ
87. 기름오염 Lỗi dính dầu
88. 강도불량 Lỗi vệt vải
89. 원단불량 Lỗi vải
90. 주름골짐 Nếp gấp
91. 폴가먼트니팅 Dệt nguyên vải
92. 잡물혼입 Moi
93. 셋업코스 Mở khóa học
94. 크로스웨이트 Tổng trọng lượng
95. 스케쥴 Kế hoạch
96. 봉제 May
97. 공정도 Biểu đồ dòng công đoạn
98. 아크디온주머니 Túi đựng đàn xếp
99. 매당공임 Bảng giá khoán
100. 블루머스 Quần áo cho búp bê, manacanh
101. 앙상블 Bộ quần áo
102. 쿼타 Chỉ tiêu, hàn ngạch
103. 단추달기 Đính cúc
104. 평칼라 Cổ trần
105. 안감부착불량 Lỗi may lót
106. 링킹(봉합) Chắp
107. 니팅 Dệt
108. 눈구멍만들기 Tạo mắt khuy, máy dập lỗ
109. 여권 Hộ chiếu
110. 앞판불균형 Thân trước ko cân đối
111. 편성효율 Hiệu quả của hình thành C.đoạn
112. 단추뿌리감기불량 Đường may bị gấp nếp
113. 붉은색 Đỏ
114. 상하바퀴공급 Ống dẫn bánh xe trên, dưới
115. 콘 Hình nón
116. 증기발생기 Nồi hấp, nồi đun hơi
117. 소매접단불량 Lỗi viền tay
118. 누비코트 Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi
119. 로트샘플 Mẫu lô
120. 기본생산계획 Kế hoạch sản xuất cơ bản
121. 확인(대기) Đợi xác nhận
122. 카키색 Màu kaki (Vải kaki)
123. 복합섬유 Sợi liên hợp
124. 커피색 Màu cà phê
125. 유연공정 Mềm hơn
126. 오바사이즈셔츠 Áo sơ mi cỡ lớn
127. 제직량 Lô dệt
128. 접단하기 Gấu áo
129. 싱크로시스템 Hệ thống dây chuyền đồng bộ
130. 종합송 Ống dẫn tổng hợp
131. 도요타봉제관리시스템 Hệ thống quản lý may Toyota
132. 형태불량 Lỗi dáng
133. S꼬임 Vặn trái
134. 편물설계도 Kỹ thuật dệt
135. 울툽 Áo len
136. 안감칫수부족 Cỡ lót quá trật
137. 오버-올 Quá choàng dài tới đầu gối
138. 소매플라켓 Nẹp tay
139. 수화물 Hành lý
140. 품질,혼용율 Chất lượng, T.phẩm
141. 수정견본 Mẫu Sửa đổi
142. 감가상각 Khấu hao
143. 상하송 Ống dẫn trên dưới
144. 패드시티치 Diễu đệp
145. 어깨패드부착불량 Lỗi may lót vai
146. 모헤어 Vải nỉ bằng lông dê
147. 성과급 Lương theo thành quả, sản phẩm
148. 연분홍색 Hồng nhạt
149. 검사용어 Từ chuyên dùng kiểm tra
150. 나폴레옹칼라 Cổ áo kiểu napoleon
151. 냄새잔류 Lưu lại mùi thơm
152. 인센티브 Tiền thưởng
153. 블라인드스티치 May khuất
154. (너무)좁음 Quá trật
155. 수익률 Tỉ lệ lợi nhuận
156. 손익분기점 Lợi nhuận theo quý
157. 가정용세탁기 Máy giặt gia đình
158. 위사 Sợi ngang
159. 공장매출 Xuất xưởng
160. 생지 Vải màu xám
161. 습식마무리장치 Thiết bị hoàn thiện ẩm
162. 로열티 Bản quyền
163. 공장견본 Mẫu gia công
164. 일반석 Hạng rẻ nhất
165. 라글랑소매 Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay)
166. 시내지도 Bản đồ nội thành
167. 블레이져코트 Áo khoác
168. 사진 Ảnh
169. 중간마무리 Hoàn thiện ngay
170. 신장 Dài thân
171. 하송 Ống dẫn bên dưới
172. 소프트슈트 Bộ đồ mềm
173. 마무리불량 Lỗi hoàn thiện
174. 입구 Lối vào
175. 풀러공급 Cung cấp dây kéo
176. 스크린프린트 In lưới
177. 마 Vải lanh
178. 원피스 Váy liền quần
179. 제품치수 Kích thước sản phẩm
180. 니팅코스 Khóa học dệt
181. 트런치코트 Áo đi mưa
182. 네잎클로버모양 Giao lộ có dạng vòng xoay
183. 예약 Đặt trước
184. 재단및봉제 Cắt và may
185. 증목 Rộng
186. 버튼다운칼라 Cổ áo cài cúc ở dưới
187. 양산 Số lượng lớn
188. 마터니티드레스 Áo cho bà bầu
189. 진(청바지) Quần jeans
190. 시리심 Đ. Mí ở đũng và giằng trong
191. 스폰징 Lau chùi bằng bọt biển
192. 시작견본 Mẫu khởi đầu
193. 기계프린트 In máy
194. 출장용어 Dụng ngữ xuất xưởng
195. 방축사 Chỉ được giạt bằng tay
196. 홀터넥 Cổ dây
197. 나일론 Ninong
198. 메리노울 Len sợi merino
199. 후염 Nhuộm vải
200. 첫인사 Lời chào đầu tiên
201. 스티치조직 Cấu tạo đường may
202. 하의코단불량 Lỗi moi quần
203. 노루발 Chân vịt
204. (너무)짧음 Quá ngắn
205. 스커트접단폭 Rộng gấu áo
206. 크린울다이 Nhuộm len sạch
207. 돈 Đợn vị đo kim loại quý = , g
208. 애이프런 Tạp dề, áo yếm trẻ em
209. 숏코트 Áo khoác ngắn
210. U자넥 Cổ chữ U
211. 몸판 Thân
212. 봉사색상불량 Màu chỉ ko phù hợp
213. 행가루프 Dây treo
214. 공정검사 Kiểm tra công đoạn
215. 캠 Phần ăn khớp v.chuyển của máy
216. 사염 Sợi nhuộm
217. 수정 Làm lại
218. 청색 Thanh săc (Màu xanh)
219. 캐시미어 Len Casomia
220. 링킹 Nối
221. 연사 Chỉ vặn
222. 번호넣기 Dán nhãn
223. 아크릭사 Chỉ sợi Acrylic
224. 진홍색 Đỏ tươi
225. 아노락 Áo có mũ + túi thông qua
226. 고지선박기 Cuối đường diễu
227. 이국적 Lạ
228. 아랫코단(시다마에) Moi dưới
229. 스타디움점프 Áo may liền với quần
230. 팩스 Fax
231. 유니트생산시스템 Hệ thống đơn vị sản phẩm
232. 공동구매 Mua chung
233. 원료 Nguyên liệu gốc
234. 프레아스커트 Váy loe
235. 양면기 Chỉ vắt sổ
236. 히프사이즈 Cỡ hông
237. (너무)작음 Quá nhỏ
238. 마론 Maron
239. 접착도트없음 Không dính
240. 배색오차 Khác nhau trong kết hợp màu
241. 보트넥 Cổ thuyền
242. 콘베이어라인시스템 Hệ thống băng chuyền
243. 하루생산량 Hàng SX hàng ngày
244. 피스레이트 Theo sản phẩm
245. 지그자그본봉기 Máy zigzig chặn đầu
246. 합연시킴 Lớp, độ dày vải
247. 잠옷 Áo ngủ
248. 랩드스커트 Váy quây
249. 됫목깊이 Sâu cổ sau
250. 단섬유, 스펀 Xe(Chỉ, tơ)
251. 실례합니다 Xin lỗi, thất lễ
252. 최소생산량 Lượng SX tối thiểu
253. 삼절심 Đường may gấp lớp
254. 적합번수 Số phù hợp
255. 체인점 Chuỗi cửa hàng
256. Z꼬임 Vặn phải
257. 인터플로시스템 Hệ thống giao lưu
258. 공항사용료 Phí sân bay
259. 동작연구 Nghiên cứu chuyển động
260. 비행기 Máy bay
261. 모닝코트 Áo khoác buổi sáng
262. 냉각 Lạnh
263. 사공정 Công đoạn sợi
264. 화장실 Phòng vệ sinh, hóa trang
265. 확인견본 Mẫu chính( đã Ktra)
266. 연자주색 Màu tím nhạt
267. 밑깃(지애리) Cổ dưới
268. 편물길이 Khổ dệt
269. (너무)느슨함 Quá lỏng
270. 오바블라우스 Áo cánh, áo khoác ngoài
271. 오렌지색 Màu cam
272. 파이핑불량 Lỗi đường viền
273. 견본품평 Kiểm tra mẫu
274. 넓은웰트주머니 rộng cơi túi
275. 안가장(인심) Dài ống quần trong
276. 심 Đường may
277. 약간노란흰색 Màu vàng trắng, nhạt
278. 대사관 Đại sứ quán
279. 덧주머니 Túi dán
280. 팔방송 Máy cấp nhiệt thông dụng
281. 예복 Lễ phục
282. 가먼트길이 Chiều dài của hàng may mặc
283. 영아복 Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh
284. 축감불량 Không có độ mềm
285. 예각심 Đường may góc nhọn
286. 트레스셔츠 Áo sơ mi đuôi tôm
287. 깃좌우불균형 Trái, phải cổ không cân xứng
288. 접단 Gấu áo
289. 복지선휨 Không thẳng canh sợi
290. 기름오염 Bẩn do dầu
291. 깃당김 Căng và nhăn bên dưới từ cổ
292. (너무)김 Quá dài
293. 워킹팬츠 Quần công sở
294. 코드파이핑 Viền sọc nổi
295. 자동봉제시스템 Hệ thống may tự động
296. 헌팅포켓 Túi đi săn
297. 옆주머니 Túi cạnh
298. 천연섬유 Sợi thiên nhiên
299. 목구리폭 Rộng cổ sau
300. 게이지 Đánh giá
301. 카멜 Vairlamf bằng lông lạc đà
302. 숄칼라 Khăn quàng cổ
303. 얀다잉(사엄) Nhuộm chỉ
304. 테렉스 Telex
305. 반제품 Bán thành phẩm
306. 붙임장식불량 Lỗi miếng đính
307. 일등석 Hàng nhất
308. 재고 Tồn kho
309. 중간검사 Kiểm tra công đoạn
310. 톱스티치 Diễu trên
311. 컵공급 Ống dẫn hình cốc
312. 면팬츠 Quần bong ( Thô mềm)
313. 뒷주머니 Túi sau
314. 소매벤트불량 Lỗi nẹp tay
315. 가격 Giá cả
316. 크러치폭 Rộng đũng quần
317. 가공조립산업 Công nghiệp
318. 라미사 Sợi vải kim tuyến
319. 커미션 Tiền hoa hồng
320. 봉사불량 Sai chỉ may
321. 부분품봉제공정 Công đoạn may các bộ phận
322. 형지제작(마킹) Sang dấu
323. 윗코단(우아마에) Moi trên
324. 뚜껑덧주머니 Dán và đậy
325. 데드라인(기한) Hạn
326. 부속편물 Nguyên liệu dệt kim
327. 코딩 Sọc nổi( Vải nhung)
328. 기본상품 Hàng cơ bản
329. 지그자그장식스티치 Diễu trang trí zigzag
330. 적음선 Đường xếp
331. 패턴마킹 Tạo mẫu giấy
332. 분홍색 Hồng
333. 흑옥색 Phun đen
334. 랜덤검사 Kiểm tra ngẫu nhiên
335. 회백색 Trắng sáng
336. 지하수 Nước ngầm
337. 방모사 Sợi làm bằng lông cừu
338. 드릴표시 Sang dấu bằng máy
339. 적음 Gấp
340. 단종상품 Mặt hàng đơn
341. 하의(팬츠) Quần short rộng
342. 단사 Sợi đơn
343. 수출검사 Kiểm tra xuất khẩu
344. 직접염료 Nhuộm trực tiếp
345. 실크 Lụa
346. 상종 Loại chỉ
347. 수나염 In thủ công
348. 비커테스트 Kiểm tra
349. 편목조절 Kiểm tra mũi khâu
350. 역방향복지선 Ngược canh sợi
351. 자켓 Áo vest
352. 세정모염색 Nhuộm bông sạch
353. 수편 Dệt thủ công
354. 튜닉코트 Áo choàng dài
355. 휴징기 Thiết bị nung chảy
356. 다품종소량 Lô nhỏ, hàng đa dạng
357. 제품클레임용어 Tên sản phẩm
358. 다이스컷팅기 Máy ép
359. 뚜껑주머니 Nắp túi
360. 니트직물 Vải dệt kim
361. 합성섬유 Sợi tổng hợp
362. 바이어자재 Nguyên liệu của khách
363. 안감칫수과다 Cỡ lót quá rộng
364. 연결판 Kế nối chuyến bay
365. 하의프레스(토퍼) Là quần
366. 안료프린트 In màu
367. 국제전화 Điện thoại Quốc tế
368. 물결침 Gợn sóng
369. 티 셔츠 Áo sơ mi hình chữ T
370. 스케일 Quy mô
371. 슈트 Trang phục
372. 혼방사 Sợi được pha trộn
373. 황색 Màu vàng
374. 여분(이새)넣기불량 Không đầy đủ
375. 타이트스커트 Váy bó sát người
376. 능직 Vải chéo
377. 담녹색 Xanh xám
378. 십자선불량 Lỗi nếp gấp chéo
379. 총기장 Tổng chiều dài
380. 의복구성용어 Từ ngữ về sp chi tiết y phục
381. 나염 In
382. CAP (커퓨터로 계획) Lập kế hoạch bằng máy tính
383. 원단,원료클레임 Vải, nguyên liệu vải
384. 사본수 Độ dày của chỉ
385. 재공품 Làm theo tiến trình
386. 스윙탑 Áo chui đầu
387. 연사 Chỉ vặn
388. 샤링 Chun giúm
389. 출구 Lối ra
390. 인터페이싱 Dựng
391. 소매없음(소데나시) Không tay
392. 멜빵팬츠 Quần có dây đeo
393. 원단조직 Kết cấu vải
394. 하이게이지 Đánh giá cao
395. 깃부착불량 Lỗi may cổ
396. 최저임금 Lương tối thiểu
397. 남성복 Quần áo Nam
398. 줄무늬 Sọc sợi, vệt sô sợi
399. 학생복 Đồng phục học sinh
400. 파카 Áo khoác paca
401. 감침스티치 Khâu vắt
402. 싱글커프 Măng séc đơn
403. 소매폭 Rộng tay
404. 실번수 Độ dày của chỉ
405. 심처리 Mếch, dựng
406. 옅은회색 Sám sáng
407. 요대봉합불량 Lỗi may dây cạp
408. 연단 Trải vải
409. 히프심 Đường may hông
410. 원 Tròn
411. 분업 Phân công lao động
412. 불균형 Không đối xứng
413. 안섶(마까시) Miếng đáp, nẹp áo
414. 재단 Cắt
415. 증기 Hấp
416. 강연사 Chỉ vặn chặt
417. 급여 Tiền lương
418. 피크라펠 Ve áo có đỉnh
419. 염료프린트 In bằng chất nhuộm
420. 카터셔츠 Áo sơ mi caster
421. 총이익 Tổng lợi nhuận
422. 쌍두기 Khâu móc xích
423. 흐림작업 Dòng chảy
424. 우체국 Bưu điện
425. 빠짐 Bỏ mũi
426. 블라우스와 스커트 Áo cánh váy
427. 패드부착불량 Lỗi may đệm
428. 스커트 Váy
429. 커프 cửa tay, măng séc
430. 단과중앙색상차 Từ mép đến giữa bị bóng
431. 앙고라 Len lông thỏ Agora
432. 선원칼라 Cổ áo của lính thủy
433. 단추뿌리감기 May thiếu cúc khuy
434. 디자인화 Bản phác thảo thiết kế
435. 숨은스티치불량 Lỗi may đường mờ, ẩn
436. 탕온도 Nhiệt độ sôi
437. 흉폭 Rộng ngực
438. 완제품사입 Mua
439. 멜빵스커트 Váy có dây đeo
440. 서징 Vải xéc
441. 장섬유 Tơ
442. 얼스터칼라 Cổ áo ulster
443. 소모사 Sợi len xe
444. 단추달이불량 Lỗi đính khuy
445. 통판소매 mảnh tay áo
446. 내클리제 Quần áo mặc ở nhà
447. 공정관리표준 Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn
448. 모아주름소매 Tay chun
449. 접단폭 Rộng viền gấu
450. 가슴주머니 Túi ngực
451. FOB가격 Giá FOB
452. 녹색 Lục sắc (Xanh lục)
453. 밝은회청색 Màu sáng
454. 자동송 Ống dẫn tự động
455. 패턴 Mẫu bìa
456. 원부자재 Nguyên phụ liệu
457. 하의기장 Dài quần(quần đùi)
458. 라펠 Ve áo
459. 약연사 Chỉ vặn mềm
460. 보너스 Tiền thưởng
461. 탈수기 Máy vắt quần áo
462. 견본의뢰 Đặt hàng mẫu
463. 패킹리스트 Danh sách đóng gói
464. 힘받이덧감 Dán miếng vải gia cố
465. 이중톱스티치된일반심 Đầu đường mí diễu
466. 현지조달 Mua tại nội địa
467. 밀라노즈 Milanoz
468. 공정투입 Vào công đoạn
469. 재단길이 Chiều dài cắt
470. 스와치 Mẫu vải
471. 제품염색 Nhuộm vải
472. 견본 Mẫu
473. 패션닝마크 Nhãn hiệu thời trang
474. 로트진도표 Biểu đồ tiến độ
475. 슬러브염색 Nhuộm cuộn sợi
476. 주름불량 Lỗi ly
477. 시접처리불량 Lỗi đường xén
478. 소매심 Mí tay áo
479. 샅심 Mí đũng
480. 제수당 Phụ cấp
481. 간도매불량 Lỗi bọ
482. 단추달이불량 Lỗi dập khuy, đính cúc
483. 주름잡기 Nhăn, nhàu
484. 힘밭이심 Đường may miếng vải gia cố
485. 경편 Dệt sợi dọc trên khung cửi
486. 니팅구조 Cầu tạo sợi dệt kim
487. 여유(유도리) Phần dư thừa
488. 세정모 Bông sạch
489. 니트용어 Từ chuyên về dệt kim
490. 공정표 Biểu đồ công đoạn
491. 완성프레스 Là hoàn thiện
492. 커트및링킹 Cắt và nối
493. 자동화 Tự động hóa
494. 꾸로뜨 Quần short rộng
495. 게이지 đánh giá
496. 후처리불량 Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý)
497. 연략(대기) Đợi liên lạc
498. 최종아이롱 Là cuối
499. 원단검사 Kiểm tra vải
500. CIM Chế tạo tích hợp bằng máy tính
501. 적포도주색 Đỏ tía
502. 주름스커트 Vắn xếp li
503. 구멍 Lỗ
504. 사중량 Trọng lượng sợi
505. 시간급 Tỷ lệ thời gian
506. 공정 Công đoạn
507. 아동복 Trang phục trẻ em
508. 최종제품 Sản phẩm cuối chuyền
509. 점프슈트 Áo quần liền nhau
510. 가공비 Phí gia công
511. 핸들강도 Cường độ xử lý
512. 윗벨트공급 Ống dẫn dây dệt phía trên
513. 시트심(시리심) Đường may đũng quần
514. CIF가격 Giá CIF
515. 소매달이불량 Lỗi thiếu lót tay áo
516. 표준외수당 Lương không theo tiêu chuẩn
517. 놀이옷 Quần áo yếm, áo chơi trẻ em
518. 적합게이지 Đo phù hợp
519. 상연 Vặn từng đoạn
520. 행크 Con (Sợi, len)
521. 허리사이즈 Cỡ eo
522. 슬러브 Sợi se
523. 오후인사 Lời chào buổi chiều
524. 원가관리 Giám sát nguyên giá
525. 잔업수당 Lương ngoài giờ
526. 실크 Vải lụa
527. 로트 Lô
528. 라이즈 Đũng
529. 초청장 Thư mời
530. 오픈칼라셔츠 Áo sơ mi mở cổ
531. 양판점 Siêu thị
532. 드랩드칼라 Cổ xếp nếp
533. 턱시도 Áo vest cỡ lớn
534. 더블코트 Áo choàng
535. 바퀴공급 Cung cấp bánh xe
536. 선적항구 Cảng xếp hàng
537. 주홍색 Đỏ tươi (Hồng thắm)
538. 공장내기는양성소 Chức năng đào lại
539. 톱안 Đầu sợi
540. 직물마무리불량 Lỗi hoàn thiện
541. 방적 Xe chỉ, đánh sợi
542. 원단폭 Khổ vải
543. 핀홀갈라 Cổ khuyết
544. 콘베이어 Băng tải
545. 둥근목 Cổ tròn
546. 인터라이닝 Mếch
547. 개주얼셔츠(간이복) Trang phục thông thường
548. 깃좌우불균형 Cổ ko cân xứng
549. 방풍복 Áo gió
550. 짙은분홍색 Hồng đậm
551. 작업간소화 Đơn giản hóa công việc
552. 불라인드시티치 Đệm khuy
553. QRS Hệ thống phản ứng nhanh
554. 목적항구 Cảng dỡ hàng
555. 동력전달장치 Máy phát
556. 스트레이치사 Sợi kéo
557. 기종 Loại máy
558. 레이스부착불량 Lỗi may ren
559. 주머니폭 Rộng của túi
560. 소매기장 Chiều dài tay
561. 셔츠자켓 Áo jacket có model sơ mi
562. 쿼타비용 Phí hạn ngạch
563. 교차공급 Ống dẫn phối hợp
564. 자가생산 SX trong nhà
565. 담홍색 Màu hồng
566. 쌍입술주머니 Túi viền
567. 샤넬슈트 Bộ đồ chanel
568. 공항 Sân bay
569. 스페어빠짐 Quên ko để thừa ra
570. 표지재단 Cắt vải
571. 냅 Đầu mút
572. 물오염 Bẩn do nước
573. 단추수량 Số lượng khuy, cúc
574. 가잠사 Lụa tơ tằm
575. 펠팅 Mí cơi
576. 사본침평본봉기 Máy vắt sổ chỉ
577. 완성가공 Gia công hoàn thiện
578. 최종완성공정 Công đoạn hoàn thiện cuối
579. 양모 Len, lông cừu
580. 번쩍임 Làm sáng
581. 두쪽소매 mảnh tay áo
582. 색상차 Khác màu
583. 위편 Sợi dệt ngang
584. 일인다공정작업 Bán thực hiện thông qua
585. 분류 Phân loại
586. 벨트고리불량 Lỗi điểm
587. 좋습니다 Tốt
588. 감사합니다 Cảm ơn
589. 칼라스탠드(에리고시) Chân cổ
590. 고지선박기 Cuối đường may
591. 반팔소매 Tay ngắn
592. 콘테이너 Container, thùng chứa
593. 링킹기 Máy chắp
594. 견방사 Chỉ lụa
595. 재확인 Xác định lại
596. 보온바지 Xà cạp
597. 패고팅 Bỏ mũi
598. 복합사 Sợi kết hợp
599. 길이 Chiều dài
600. 공장관리 Quảng lý công xưởng
601. 상중하슈트 mảnh
602. 시침 Khâu lược
603. 일인전공정작업 Thực hiện thông qua
604. 깃끝 Điểm cổ
605. 편입술주머니 Túi dây đai đơn
606. 위험회퍼 Hàng rào nguy cơ
607. 퇴색 Khác màu
608. 치노스 Quần Chinos
609. 임금편차 Lương cơ bản
610. 칼라별샘플 Mẫu màu riêng biệt
611. 의류용어 Thuật ngữ vật liệu may mặc
612. 완성아이롱불량 Lỗi là hoàn thiện
613. 소매달이불량 Lỗi may tay
614. 오페론 Operon
615. 점퍼스커트 Áo váy
616. 웨이스트심 Đường may cạp
617. 주머니 Túi
618. 전문점 Cửa hàng chuyên biệt
619. 이끼색 Xanh rêu
620. 부풀린소매 Tay bồng
621. 일라스틱벤트폭 Rộng dây đai chun
622. 축척비례자 Thước đo tỷ lệ
623. 밴드칼라 Cổ đứng
624. 가마 Đầu móc
625. 야크 Bò tây tạng
626. 주머니좌우불균형 Túi trái, phải không cân xứng
627. 누비밖기불량 Lỗi đường trần
628. 회색 Xám
629. 중간검사 Kiểm tra ngay
630. 육상수송 V.chuyển trong nước
631. 검사 Kiểm tra
632. 자수불량 Lỗi thêu
633. 깃없음 Không cổ
634. 교차노루발 Chân vịt giao nhau
635. 침송 Ống dẫn kim
636. 팬시사 Sợi hoa
637. (너무) 당김 Quá chặt, cứng
638. 김목 Hẹp
639. 다운자켓 Áo béo dạng thể thao.
640. 작업지시서 Thông số kỹ thuật
641. 코트 Áo khoác ngoài
642. 앞목깊이 Sâu cổ trước
643. 하의(팬츠) Quần
644. 와싱 Giặt
645. 더스트코트 Áo khoác bụi
646. 건도 Sấy khô
647. 직경 Đường kính
648. 스탠드칼라 Cổ đứng
649. 무늬불균일 Mẫu bất thường, ko đều
650. 알파차 Lông len alpaca
651. 체인스터치루프빠짐 Không có dây móc xích
652. 봉제게부품 Các bộ phận của máy
653. 크림색 Màu kem
654. 또봅시다 Hẹn gặp lại
655. 매 Mẫu
656. 자고오염 Bẩn do phấn
657. 단추구멍불량 Lỗi thùa khuy
658. 삽입소매 Vòng tay nách trên
659. 캐미술 Yếm trong
660. 베스트(죠끼) Áo gile
661. 사량 Lượng sợi
662. (너무)얇음 Quá mỏng
663. 생산비용 Chi phí sản xuất
664. 깃표면이편하지않음 Cổ không đúng form
665. 복수비자 Visa du lịch nhiều lần
666. 더블커프 Măng séc đôi
667. 색조함 Màu tổ hợp, Màu kết hợp
668. 프랜치소매 Tay kiểu pháp
669. C&F가격 Giá C&F
670. 특근비 Lương làm việc ngày nghỉ, lễ
671. 전시화견본 Mẫu bày bán
672. 종 Chiều dọc, thằng đứng
673. 얼룩 Bẩn
674. 오염 Bẩn, ô nhiễm
675. 동작경제 Nghiên cứu biến động
676. 비자 Visa, thị thực
677. 베이지 Màu nâu vàng
678. 하연 Không vặn
679. 국내인도일 V.chuyển trong nước
680. 최초공정 Công đoạn cuối
681. 주름잡기스티치 Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn
682. 진자켓 Áo khoác Jeans
683. 삼종스티치 chỉ
684. 경사밀도 Mật độ nghiêng dốc trên inch
685. 아랫소매 Tay dưới
686. 침송기 Máy cuốn ống
687. 공장예산 Dự toán công xưởng, nhà máy
688. 마무리 Hoàn thiện
689. 월생산량 Lượng sản xuất hàng tháng
690. 메시지 Tin nhắn
691. 봉제불량 May lỗi
692. 주머니부착불량 Lỗi may trên túi
693. 임금등급 Mức lương
694. 주자직 Vải satanh
695. 직물 Vải
696. 긴숄칼라 Khăn quàng cổ dài
697. 간접비 Chi phí gián tiếp
698. 퀼팅기 Máy trần
699. 기본임금수준 Mức lương cơ bản
700. 깃없는넥 Cổ áo tròn
701. 요크소매 Bắp tay
702. 일자주머니 Mí túi
703. 생견사 Lụa thô
704. 횡편 Sự dệt kim phẳng
705. 여행사 Công ty du lịch
706. 모닝콜 Cuộc gọi vào buổi sáng
707. 일라스틱벤트길이 Dài dây đai chun
708. 리본사 Day dệt ruy băng
709. 카디간넥 Cổ áo len
710. 봉합 Chắp
711. 워킹셔츠 Áo công sở
712. 자카드 Vải dệt hoa
713. 하의프레스(레거) Là quần
714. 구멍내기불량 Lỗi cắt lỗ
715. 보일러 Nồi hơi
716. 쌍사 Sợi đôi
717. 스폰징 Lau chùi bằng bọt biển
718. 니팅사이즈 Cỡ dệt
719. 광택없어짐 Không bóng, không sáng
720. 베스트슈트 Bộ comple
721. CAD Thiết kế bằng máy tính
722. 트리코트 Sợi đan, vải đan
723. 테일러칼라 Cổ áo được thiết kế riêng
724. 하의접단폭 Rộng gấu quần
725. 깃성형불균일 Lỗi dáng cổ
726. 소매뒸달림 Thiếu lót tay áo hướng về sau
727. 스페이스다이사 Nhuộm theo từng khoảng
728. 체크인 Kiểm tra (Nhận phòng)
729. 밀도불량 Lỗi độ dày của mũi kim
730. 현물납기 Giao hàng số lg lớn
731. 비상구 Lối thoát hiểm
732. 최종결정 Quyết định cuối cùng
733. 목낮음 Hạ cổ
734. 점퍼 Áo khoác
735. 원모 Bông lông cừu
736. 자동상하송 Ống dẫn trên dưới tự động
737. 위탁가공 Q.trình T.thuận hợp đồng
738. 라벨인쇄기 Máy in mác
739. 작업표준 Tiêu chuẩn làm việc
740. 착용불능 Không thể mặc được
741. 라쉘 Raswel
742. 프랜치심 May mép ko viền, may lộn dưới
743. 평직 Mũi đan trơn
744. 앞코단불량 Lỗi moi quần
745. 웰트(입술)심 Mí cơi
746. 사이즈불량 Lỗi cỡ
747. 레귤라포인트칼라 Cổ điểm thường
748. 시편 Dệt kim thử nghiệm
749. 오프넥 Cổ thấp
750. 방법연구 Nghiên cứu phương pháp
751. 추가발주 Đặt hàng bổ sung
752. 사겹심 Đường may gấp lớp
753. 도비 Đầu tay kéo
754. 직접비 Chi phí trực tiếp
755. 발주서 Phiếu đặt hàng
756. 면 Bông
757. 신축심 Đường may chun
758. 패턴도안 Thiết kế mẫu giấy
759. 앞플라켓폭 Rộng nẹp trước
760. 자주색 Màu tím
761. 헹크염 Nhuộm theo con
762. 독립상하송 Ống dẫn trên dưới độc lập
763. 접단불량 Lỗi may gấu
764. 아래바퀴공급 Ống dẫn bánh xe phía dưới
765. 안감색상이색 Màu lót không phù hợp
766. 톱다이 Nhuộm áo
767. 담당자 Người đảm nhiệm
768. 슈트 Bộ quần áo
769. 원단수선(교정) Sửa vải
770. 나염량 Lô in
771. 부채꼴스티치 Đường may trang trí
772. 항공권 Vé máy bay
773. 폭 Chiều rộng
774. 로스 Lỗ
775. 라이센스 Giấy phép
776. 폴리에스터 Vải nhân tạo polyester
777. 반대결(사까) Vớt lại
778. 체크무늬 Kiểm tra
779. 쿠숀재불량 Không có đệm
780. 각진넥 Cổ vuông
781. 외주관리 Quản lý đơn hàng gia công
782. 공정분석 Phân tích công đoạn
783. 등기장 Dài thân sau
784. 성당신부칼라 Cổ áo của các tu sỹ
785. 합연 Vặn theo lớp
786. 흑갈색 Màu nâu sám
787. 안주머니 Túi sườn
788. 흰색 Màu trắng
789. 전용라인 Tuyến độc quyền
790. 오더 Đơn đặt hàng
791. 경사 Sợi dọc trên khung cửi
792. 경사주머니 Túi nghiêng
793. 코디네이션 Sự phối hợp
794. 프린트짤림 Kéo in
795. 양모변수 Độ dày của sợ len
796. 투피스 Váy, quần rời với áo
797. 니트생산공정 Công đoạn dệt kim
798. 묶음 Bọc, gói, bó
799. 봉제 May
800. 기술지도 Tư vấn kỹ thuật
801. 셔츠칼라 Cổ áo sơ mi
802. 니트웨어 Hàng dệt kim
803. 작업자훈련 Hướng dẫn vận hành
804. 아이템 Mặt hàng
805. 서징 Vải xéc
806. 교직 Kiểu dệt chéo
807. 롤칼라 Cổ cuộn
808. 모심 Vải lông cừu
809. 깃봉합불량 Lỗi chắp cổ với thân
810. 성형제품 Quần áo cách điệu
811. 소매 Tay
812. 시차 Chênh giờ
813. 새들소매 Ken vai
814. 환편 Dệt vòng tròn
815. 윗소매 Tay trên
816. 저녁인사 Lời chào buổi tối
817. 형광백색 Trắng huỳnh quang
818. 고지선 Đường thắt
819. 쉬핑마크 Dấu vận chuyển
820. 사이드심 Đường sườn
821. 저지 Áo nịt len
822. 윗깃(우아에리) Đỉnh cổ
823. 깃치수부족 Quá dầy
824. 사이즈스펙 Bảng thông số
825. 방문비자 Visa tham quan
826. 파스너부착불량 Lỗi tra khóa
827. 캉가루포켓 Túi kiểu kangaroo
828. 깃높이 Chiều cao của cổ
829. 높은넥 Cổ cao
830. 눈처럼흰색 Trắng như tuyết
831. 라그랑소매길이 Dài tay ráp vai
832. 기능양성소 Hội trường
833. 구멍남 Lỗ
834. 버뮤다쇼트 Quần short kiểu bermuda
835. 밑깃폭 Chiều rộng cổ dưới
836. 주머니(위치) Vị trí túi
837. 보관견본 Mẫu bảo quản
838. 탕세탁 Không sôi
839. 서명 Ký
840. 소매앞달림 Thiếu lót tay áo hướng về trước
841. 국제선 Đường bay quốc tế
842. 외주생산 Hợp đồng gia công
843. 목뒤+소매단까지 Dài từ cổ sau đến tay
844. 깃(칼라) Cổ
845. 내의 Áo lót ( Nội y)
846. 깃폭 Chiều rộng cổ
847. 가정기 Máy dệt thủ công
848. 공항마중 Đón
849. 횡 Chiều ngang bên
850. 스모킹 Trang trí theo hình tổ ong
851. 흉위 Ngực
852. 단추구멍박기 Thùa khuy
853. 파스너부착불량 Lỗi may khóa
854. 등폭 Rộng thân sau
855. 칼라아소트 Phân loại màu
856. 컨버터블칼라 Cổ có thể tháo ra được
857. 바랜검정색 Màu đen nhạt
858. 수퍼와쉬울 Len siêu th ấm
859. 타이(끈맨)칼라 Cổ thắc cà vạt
860. 혼방사 Chỉ hỗn hợp
861. 위사밀도 Mật độ ngang trên inch
862. 펀칭카드 Thẻ dập
863. 묶음심 Đường viền
864. 테일러슈트 Bộ đồ cho thợ may
865. 스티치표시 Số mũi
866. 상의기장 Dài áo choàng
867. 건너뜀 Moi
868. 염색로트 Lô nhuộm
869. 오픈칼라 Cổ mở
870. 벨트안폭 Rộng dây đai trong
871. 공장기본방침 Phương châm nhà máy cơ bản
872. 커프폭 Rộng măng séc
873. 니트웨어 Hàng dệt kim
874. 자재 Nguyên phụ liệu
875. 셔츠 Sơ mi
876. 칼라 Màu
877. 공장장 Quản lý công xưởng
878. 조립봉제공정 Công đoạn may lắp ráp
879. 싯구불량 Lỗi may đũng
880. 턱받이 Tạp dề, áo yếm trẻ em
881. 재공품 Tồn kho công đoạn
882. 클레임처리 Xử lý yêu cầu, Kh.nai.
883. 암홀 Vòng nách
884. 원단 Vải
885. 심지세팅 Đặt mếch
886. 칼본봉기 Máy may xén cạnh
887. 소매탭 Cá tay
888. 등급 Bậc, cấp, loại
889. 커프길이 Dài măng séc
890. 수돗물 Nước dịch vụ
891. 로트 Lô
892. 외관불량 Lỗi bề mặt ngoài
893. CAM Chế xuất bằng máy tính
894. 리퍼칼라 Cổ cài sát
895. 세팅 Cài đặt
896. 접어주름박기 Nếp gấp, lộn mép, viền
897. 클레임 Đòi, yêu cầu
898. (너무)두꺼움 Quá dầy
899. 제직불량 Lỗi dệt
900. 원사 Sợi màu xám
901. 경사 Nghiên, dốc
902. 월생산량 Sản lượng hàng tháng
903. 소화물 Hành lý
904. 갈색 Màu nâu
905. 운영비 Chi phí hoạt động
906. 멜란지사 Sợi hỗn hợp
907. 거친감 Cứng
908. 레인코트 Áo đi mưa
909. 공장이익 Lợi ích nhà máy
910. 방적 Quay sợi
911. 상용비자 Visa kinh doanh
912. 램스울 Len lông cừu non
913. 말인심 Đường may cuốn
914. 오더등록 Đăng ký đơn hàng
915. 아이템 Hàng hóa
916. 롤별색상차 Khác màu theo từng vai trò
917. 봉제부착테이프불량 Lỗi may dây định vị
918. 전화 Điện thoại
919. 항공사 Công ty hàng không
920. 상의장 Dài thân trước
921. 봉제품 Hàng may mặc
922. 프린트불량 Lỗi in
923. 윗바퀴공급 Bánh xe trên
924. 데니어 Người từ chối
925. 폴로칼라 Cổ tròn (Cổ lọ)
926. 순이익 Lợi nhuận sau thuế
927. 소매밑단폭 Rộng gấu tay
928. 스트레이트팬츠 Quần bó
929. 탭(끈달린)칼라 Cá cổ
930. 메이커 S. xuất hàng may mặc
931. 아침인사 Lời chào buổi sáng
932. 오수처리 Xử lý nước ô nhiễm
933. 지퍼부착 Tra khóa
934. 겨자색 Màu mù tạt
935. 여과기 Lọc
936. 평균시간임금수준 Thu nhập bình quân theo giờ

 may

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…