Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng chuyên ngành môi trường

Từ vựng chuyên ngành môi trường:

1 기준등록 Đăng ký tiêu chuẩn 3
2 종분리기 Máy tách 3 thân MBT
3 시설 Thiết bị MBT
4 가격 Giá cả
5 가공 Gia công
6 가스저장조 Bình chứa ga, nhà chứa ga
7 가연성 Tính dễ cháy
8 갈판 Ballet
9 감사원 Nhân viên kiểm tra
10 건조기 Máy làm khô, máy sấy
11 건조처리 Xử lý khô
12 검역 Kiểm dịch
13 검역증명서 Giấy chứng nhận kiểm dịch
14 계근 Đo trọng lượng
15 공공재활용기반시설 Thiết bị cơ bản tái sử dụng
16 공해방지시설 Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
17 교체 Thay thế
18 구축 Xây dựng
19 금속탐지기 Máy dò kim loại
20 기반시설 Máy móc chủ yếu
21 냉난방 Sự điều hòa không khí
22 냉난방 Sự điều hòa không khí
23 냉동 Đông lạnh
24 냉동건조 Điều kiện làm lạnh
25 녹 Gỉ sét
26 농수산 Nông thủy sản
27 대형폐기물 Chất thải rắn
28 매립 Cải tạo, khai hoang
29 매립시설 Thiết bị cải tạo
30 매립장 Bãi rác
31 매립지역 Khu vực trong bãi rác
32 먼지 Bụi
33 메탄발효장치 Thiết bị tạo ra khí mê tan
34 무게 Trọng lượng
35 문틈 Khe cửa
36 물대 Cặn nước
37 물질 Vật chất
38 물탱크 Thùng nước
39 반입차량 Xe thu gom rác
40 배가스처리 Xử lý gas thải
41 배관하다 Đặt ống dẫn nước
42 배수관 Ống nước
43 보관소 Nơi bảo quản
44 보완하다 Sửa cho hoàn chỉnh
45 복토 Phục hồi đất
46 부지제공관 Đề nghi cấp đất xây dựng
47 분쇠기 Máy nghiền
48 분해되다 Phân hủy, hòa tan
49 사업예산편성 Cơ quan dự thảo ngân sách
50 사용법 Cách sử dụng
51 살충제 Thuốc sát trùng
52 상수도 Nước máy
53 생물학 Vi sinh
54 생물학적처리시설 Thiết bị xử lý bằng vi sinh vật
55 생분해성 Tính phân hủy, tính phân giải
56 생활폐기 Chất thải sinh hoạt
57 선별 Phân loại
58 선별시설 Thiết bị phân loại
59 선별하다 Phân loại
60 설비 Thiết bị
61 설치 Xây dựng
62 소각 시설 Lò đốt rác
63 소각 잔재물 Đốt chất thải
64 소각공정 Công đoạn đốt
65 소각장 Nơi tiêu hủy rác
66 소금 Muối
67 소음처리 Xử lý tiếng ồn
68 손소독 Khử trùng tay
69 수거처리 Thu gom xử lý
70 수리 Sửa chữa
71 수산 Thủy sản
72 수입 Nhập khẩu
73 수출 Xuất khẩu
74 수탁시 Thời gian ủy thác
75 슬러지 Chất thải đường phố
76 습식폐비닐처리시설 Thiết bị xử lý nhựa
77 시험실 Phòng thí nghiệm
78 쓰레기종량제 Khống chế lượng rác thải
79 악취처리 Xử lý mùi hôi
80 안전위생 Vệ sinh an toàn
81 압축기: Máy lắng đọng
82 양식 Nuôi trồng
83 어름 Nước
84 업무범위 Phạm vi công việc
85 에너지 Năng lượng
86 여열 Nhiệt dư
87 오염물질 Chất gây ô nhiễm
88 완제품 Hàng thành phẩm
89 용기 Công cụ
90 용수 Nước
91 원료 Nguyên liệu
92 원료확보 Tìm kiếm nguyên liệu
93 원재료 Nguyên liệu
94 유독물질 Chất có độc tố
95 유해물질 Chất gây hại
96 음식물 Rác thải đồ ăn
97 음식물자원화 Tái sử dụng rác thải đồ ăn
98 응결수 Nước ngưng tụ
99 이물질 Chất lạ
100 일복토 Phục hồi đất giai đoạn đầu
101 입구 Khu tiếp nhận hàng
102 자동선별방법 Phương pháp phân loại tự động
103 자력선별기 Máy phân loại trừ tính
104 자연산 Nguyên liệu
105 자원재생공사법 Luật tái sinh tài nguyên
106 작업대 Bàn làm việc
107 작업복 Áo quần làm việc
108 작업장 Nơi làm việc
109 잔류물질 Dư lượng
110 장갑 Bao tay
111 장아 Ủng
112 재활용 Tái sử dụng
113 재활용가능자원 Tài nguyên có thể tái sử dụng
114 저장 Dự trữ
115 적법처리 입증제도 운영기관 Cơ quan kiểm tra xử lý hợp pháp
116 전처리 Tiền xử lý
117 점검 Kiểm tra
118 제소제 Chất tẩy rửa
119 조명 Bóng đèn chiếu sáng
120 중간복토 Phục hồi đất giai đoạn giữa
121 중금속 Kim loại nặng
122 증명서 Giấy chứng nhận
123 지적사항 Nội dung chỉ trích
124 지하수 Nước ngầm
125 진동처리 Xử lý chấn động
126 창고 Kho
127 처리 Xử lý
128 처리시설 Thiết bị xử lý
129 첨가제 Chất hóa học
130 청소상태 Tình trạng vệ sinh
131 최종복토 Phục hồi đất giai đoạn cuối
132 최종처리 Xử lý lần cuối
133 최종처리 Xử lý lần cuối
134 탈의실 Phòng thay đồ
135 탈황기 Máy khử lưu huỳnh
136 토양 Thổ nhưỡng
137 파쇄선별시설 Thiết bị phân loại chất thải
138 페유리병 Dầu thải 폐기물 Nước thải
139 폐기물관리체계 Hệ thống xử lý nước thải
140 폐기물시설 Thiết bị xử lý nước thải
141 폐류 Chất thải
142 폐비닐 Nhựa
143 폐비닐: Bao nilông đựng chất thải
144 폐비닐처리공장 Xưởng xử lý bao nilông
145 폐수 Nước thải
146 플라스틱 Nhựa
147 하차하다 Đổ
148 항생 Kháng sinh
149 환경부 Bộ môi trường
150 환경자원공사 Sở tài nguyên môi trường
151 환경자원공사법 Luật thi công tài nguyên môi trường
152 환풍기 Máy hút gió
153 활어 Cá sống
154 회수하다 Thu hồi
155 회충 Côn trùng có hại
156 휴게실 Nhà vệ sinh

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…