Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG: CHUYÊN NGÀNH NGHỆ THUẬT – KẾ TOÁN

TỪ VỰNG: CHUYÊN NGÀNH NGHỆ THUẬT – KẾ TOÁN

Chuyên ngành nghệ thuật:

민요가수 ca sĩ dân ca
민요 dân ca
민속음악 âm nhạc dân gian
민속무용 múa dân gian
민속공예 công nghệ nhân dân
미술작품 tác phẩm mỹ thuật
미술관 bảo tàng mỹ thuật
미술가 nhà mỹ thuật
미술 mỹ thuật
문학평론 bình luận văn học
문학작품 tác phẩm văn học
문학 văn học
문예창작 sáng tác văn nghệ
문예비평 phê bình văn nghệ

– Ngành kế toán:

구축물 cấu trúc
급료 lương nhân viên & tiền lương
기말제품재고액 kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
기업합리화적립금 dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh
기여금 đóng góp
기초재공품재고액 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình
기초제품재고액 bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành
재무제표 : bản báo cáo tài chính
손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh
대차대조표 : bảng cân đối kế toán
이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính
현금흐름표 :báo cáo lưu chuyển tiền tệ
당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này
당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày
당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này

tiền nghe thuaT

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…