Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng chuyên ngành về kinh tế .

중 가격 Hai mức giá
가난가구 Hộ nghèo
간접세 Thuế gián tiếp
개인회사 Công ty tư nhân
격감 Giảm mạnh
경쟁동력 Động lực cạnh tranh
경제개방 Mở cửa kinh tế
공기업개혁 Cải cách doanh nghiệp nhà nước
… 공기업형태 Hình thức doanh nghiệp nhà nước
공적투자 Đầu tư công
국내교역 Giao dịch quốc nội
국영기업 Công ty nhà nước
국책은행 Ngân hàng quốc doanh
금융경영 Kinh doanh tiền tệ
농촌개발 Phát triển nông thôn
능률 Hiệu suất
단일가격시스템 Hệ thống giá đơn nhất
대량 소비 Tiêu dùng hàng loạt
도이머이정책 Chính sách đổi mới
독립회계 시스템 Hệ thống kiểm toán độc lập
문화유흥 Văn hóa giải trí
분배소비 Tiêu dùng phân phối
무상원조 Viện trợ không hoàn lại
빈곤선 Chuẩn nghèo

http://giasutienghan.com
빈부격차 Khoảng cách giàu nghèo
사기업 Công ty tư nhân
상업은행 Ngân hang thương mại
사회경제적 Kinh tế xã hội
사회보험 Bảo hiểm xã hội
사회주의 경제 Kinh tế xã hội chủ nghĩa
사회주의향한 시장경제 Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
상장회사수 Số lượng doanh nghiệp lên san chứng khoán
생필품 Hàng sinh hoạt tiêu dùng
석유생산량 Lượng sản xuất dầu
시장경제체제 Thể chế kinh tế thị trường
신기업법 Luật doanh nghiệp mới
신무역법 Luật thương mại mới
신시장 Thị trường mới
신투자법 Luật đầu tư mới
외국계은행 Ngân hàng nước ngoài
외국기업 Công ty nước ngoài
은행법 공표 Công bố luật ngân hàng
은행에 대한 법령 Pháp lệnh về ngân hàng
의료보험 Bảo hiểm y tế
자본주의 경제 Kinh tế chủ nghĩa tư bản
재외동포송금 Kiều hối
정부예산 Ngân sách nhà nước
중앙계획경제체제 Hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung
지하경제: Kinh tế ngầm
직접고용 Tuyển dụng trực tiếp
직접세 Thuế trực tiếp
총시장투자금액 Tổng giá trị đầu tư thị trường
최저임금 Mức lương tối thiểu
토지사용권세 Thuế quyền sử dụng đất
합작은행 Ngân hàng lien doanh
합작주식회사 Ngân hàng lien doanh cổ phần
합작회사 Công ty lien doanh
GDP의구조 Cấu trúc của GDP
ODA자금규모 Qui mô vốn ODA
ODA자금수여국 Nước thụ hưởng vốn ODA
확률 : Tỷ lệ
골치가 아프다 : Đau đầu, cảm thấy khó chịu, mệt, rắc rối
프로그램 : program : chương trình
실리다 : dạng động từ bị động của ” 싣다” :
được xuất bản, được chở trên ….
면 : diện mạo, uy tín, danh dự, khía cạnh, lĩnh vực.
… 야외 : dã ngoại, bên ngoài
취소하다 : hủy bỏ
남부 : phương nam, vùng nam bộ, phía nam
지방 : địa phương
지역 : khu vực
끼다 : tạo sương (안개나 구름이 끼다),
đeo nhẫn (반지를 끼다)
매표소 : điểm bán vé
관객 : người tham quan
사장 : giám đốc
가구: công cụ sử dụng trong gia đình, dụng cụ gia đình
먼지 : bụi
약하다: yếu đuối
꾸다 : tậu, mượn
베란다: hiên nhà, hành lang
팀 : team : đội
시합: một trận thi đấu
생명: sinh mạng , cuộc đời
이메일 : email
과장: trưởng khoa
사업: kinh doanh
당연하다: dĩ nhiên là thế, tất yếu sẽ xảy ra

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…