Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng liên quan đến đồ nội thất

CÙng làm quen với các từ vựng liên quan đến 가구- đồ nội thất nào.

부엌 가구 Vật dụng nhà bếp
원목 가구 Đồ gỗ
가구 한 점 Một thứ đồ nội thất
중고가구 Đồ gia dụng cổ
가구를 놓다/들여놓다 Để đồ gia dụng
가구를 팔아 치우다 Bán hết đồ gia dụng
가구상 Cửa hàng bán đồ gia dụng
외제가구 Hàng gia dụng ngoại
금속가구 Các gia cụ bằng kim loại
가구 한벌 Một bộ gia cụ
가구 몇점 Mấy đồ gia cụ
가구를 옮기다 Di chuyển gia cụ
가구가 많다 Đồ nội thất nhiều
가구를 가득실은 트럭 Xe tải chất đầy đồ gỗ
가구의먼지를 털다 Phủi bụi trên đồ đạc
아담한 가구 Căn nhà thanh nhã
가구가 딸린 방 Căn phòng được trang trí bằng đồ nội thất
옛날 양식의 가구 Gia cụ kiểu ngày xưa

dồ nội thất

bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…