Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ BƯU CHÍNH – CHUYỂN PHÁT PII

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ BƯU CHÍNH – CHUYỂN PHÁT PII

1. 우체국 ( uchegug) : bưu điện
2. 편지/우편 (pyeonji/upyeon) : thư
3. 이메일 (imeil) : thư điện tử
4. 엽서 ( yeobseo) : bưu thiếp
5. 우체통/사서함/우편 (uchetong/saseoham/upyeonham): hòm thư
6. 우표 ( upyo): tem
7. 주소 ( juso) : địa chỉ
8. 반송 주소 ( bansong juso) : địa chỉ gửi trả
9. 우편 번호 (upyeon beonho) : mã bưu điện
10. 발송인 주소 ( balsong-in juso): địa chỉ người nhận
11. 스팸/정크 메일 (seupaem/jeongkeu meil): thư rác
12. 우편환 (upyeonhwan): phiếu chuyển tiền

13. 항공 우편 (hang-gong upyeon : thư gửi qua đường hàng không
14. 우편 집배원 ( upyeon jibbaewon): người đưa thư
15. 우편가방 ( upyeongabang) : túi đựng thư
16. 우편 요금 (upyeon yogeum:): cước phí bưu điện
17. 우편물 트럭 (upyeonmul teuleog): xe đưa thư
18. 소인 ( soin): dấu bưu điện
19. 우편물 투입구 ( upyeonmul tu-ibgu): khe nhét thư
20. 봉투 (bongtu) : phong bì
21. 소포 (sopo): bưu phẩm
22. 라벨 (label): nhãn mác
23. 규모 ( gyumo): cân
24. 속달 우편 ( sogdal upyeon): chuyển phát nhanh

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…