Từ vựng tiếng hàn chủ đề: các loại của hàng và chất liệu
쌀가게: Cửa hàng gạo
과일가게: Cửa hàng trái cây
반찬가게: Cửa hàng thức ăn
사료가게: Cửa hàng thức ăn gia súc
사탕가게: Cửa hàng bánh kẹo
신발가게: Cửa hàng giày dép
생선가게: Cửa hàng cá
야채가게: Cửa hàng rau
비디오가게: Cửa hàng băng đĩa
장난감가게: Cửa hàng đồ chơi
셀프서비스식 가게: Cửa hàng tự phục vụ
골동품가게: Cửa hàng đồ cổ
가게를 열다: Mở cửa hàng
가게를 보다: Trông nom cửa hàng
가게를 닫다: Đóng cửa hàng
가게를 하다: Bán cửa hàng
가게 주인: Chủ cửa hàng
가게를 기웃거리다: Nhìn vào cửa hàng
가게를 들여다보다: Ghé vào cửa hàng
손님 없는 가게: Cửa hàng vắng khách
길목에 있는 가게: Cửa hàng ở góc rẽ
모퉁이의 가게: Cửa hàng chỗ khúc quẹo
구멍가게: Cửa hiệu nhỏ.
금: vàng
동: đồng
주석: thiếc
황동: thau
시멘트: xi măng
세라믹: đồ gốm
옷감: vải vóc
면: bông sợi
크리스탈: pha lê
흙: đất
접착제: keo dán
가죽: da
금속: kim loại
오일: dầu
분말: bột
소금: muối
모래: cát
고철: sắt vụn
은: bạc
돌: đá
밀짚: rơm
나무: gỗ
울: len
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà