TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
- 감기약 ……thuốc cảm
- 기침약 ……thuốc ho
- 마취약 ……thuốc tê
- 마취제…… thuốc mê
- 도포약 ……thuốc bôi
- 가루약 ……thuốc bột
- 내복약 ……thuốc uống
- 물약 ……….thuốc nước
- 쓴 약……… thuốc đắng
- 신경안정제….. thuốc an thần
- 보음[補陰]제… thuốc bổ âm
- 다이어트 약…..thuốc giảm cân
- 지혈제……. thuốc cầm máu
- 회충약 …….thuốc tẩy giun
- 소독약……. thuốc sát trùng
- 피임약……. thuốc tránh thai
- 비듬약 …….thuốc trị gàu
- 소화제 …….thuốc tiêu hóa
- 구급약 …….thuốc cấp cứu
- 보약 ………..thuốc bổ thận
- 상비약 …….thuốc dự phòng
- 외용약……. thuốc bôi ngoài
- 태아 영양제 ……..thuốc dưỡng thai
- 가래삭이는 약 = 거담제.. thuốc khử đờm
- 관장제 ……..thuốc rửa ruột
- 구토제 ……..thuốc chống nôn
- 머리염색약 = 염모제… thuốc nhuộm tóc
- 위장약 ………thuốc đau dạ dày
- 모발영양제…thuốc dưỡng tóc
- 소독약……. thuốc tiệt trùng
- 특효약 …….thuốc đặc biệt
- 결핵약 …….thuốc chữa suyễn
- 예방약 …….thuốc phòng chống
- 안약……….. thuốc nhỏ mắt
- 강심제……. thuốc trợ tim
- 항암제……. thuốc chống ung thư
- 설사약 …….thuốc đi ngoài
- 근육보강제 ……. thuốc tăng nở cơ bắp
- 해독제 …….thuốc giải độc
- 점안액 …….thuốc nhỏ mắt
- 진경제……. thuốc hạn chế co giật
- 기생충구충제……… thuốc diệt kí sinh trùng
- 불로장수약 = 불노장생약 thuốc trường sinh bất lão
- 멀미약 …….thuốc chống say tàu xe
- 혈압약 …….thuốc huyết áp
- 연고………. thuốc mỡ
- 해열제 …….thuốc hạ sốt
- 항생제 …….thuốc kháng sinh
- 한약………..thuốc bắc
- 진통제 …….thuốc giảm đau
- 소염제 …….thuốc chống viêm
- 살충제……. thuốc sát trùng
- 자극제 …….thuốc kích thích
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…