Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC

T VNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC

  1. 감기약 ……thuốc cảm
  2. 기침약 ……thuốc ho
  3. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
  4. 마취약 ……thuốc tê
  5. 마취제…… thuốc mê
  6. 도포약 ……thuốc bôi
  7. 가루약 ……thuốc bột
  8. 내복약 ……thuốc uống
  9. 물약 ……….thuốc nước
  10. 쓴 약……… thuốc đắng
  11. 신경안정제….. thuốc an thần
  12. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
  13. 보음[補陰]제… thuốc bổ âm
  14. 다이어트 약…..thuốc giảm cân
  15. 지혈제……. thuốc cầm máu
  16. 회충약 …….thuốc tẩy giun
  17. 소독약……. thuốc sát trùng
  18. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
  19. 피임약……. thuốc tránh thai
  20. 비듬약 …….thuốc trị gàu
  21. 소화제 …….thuốc tiêu hóa
  22. 구급약 …….thuốc cấp cứu
  23. 보약 ………..thuốc bổ thận
  24. 상비약 …….thuốc dự phòng
  25. 외용약……. thuốc bôi ngoài
  26. 태아 영양제 ……..thuốc dưỡng thai
  27. 가래삭이는 약 = 거담제.. thuốc khử đờm
  28. 관장제 ……..thuốc rửa ruột
  29. 구토제 ……..thuốc chống nôn
  30. 머리염색약 = 염모제… thuốc nhuộm tóc
  31. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
  32. 위장약 ………thuốc đau dạ dày
  33. 모발영양제…thuốc dưỡng tóc
  34. 소독약……. thuốc tiệt trùng
  35. 특효약 …….thuốc đặc biệt
  36. 결핵약 …….thuốc chữa suyễn
  37. 예방약 …….thuốc phòng chống
  38. 안약……….. thuốc nhỏ mắt
  39. 강심제……. thuốc trợ tim
  40. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
  41. 항암제……. thuốc chống ung thư
  42. 설사약 …….thuốc đi ngoài
  43. 근육보강제 ……. thuốc tăng nở cơ bắp
  44. 해독제 …….thuốc giải độc
  45. 점안액 …….thuốc nhỏ mắt
  46. 진경제……. thuốc hạn chế co giật
  47. 기생충구충제……… thuốc diệt kí sinh trùng
  48. 불로장수약 = 불노장생약 thuốc trường sinh bất lão
  49. 멀미약 …….thuốc chống say tàu xe
  50. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC
  51. 혈압약 …….thuốc huyết áp
  52. 연고………. thuốc mỡ
  53. 해열제 …….thuốc hạ sốt
  54. 항생제 …….thuốc kháng sinh
  55. 한약………..thuốc bắc
  56. 진통제 …….thuốc giảm đau
  57. 소염제 …….thuốc chống viêm
  58. 살충제……. thuốc sát trùng
  59. 자극제 …….thuốc kích thích

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ

Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…