Từ vựng tiếng hàn chủ đề màu sắc
- 색 / 색깔: màu sắc
- 주황색 / 오렌지색: màu da cam
- 검정색 / 까만색: màu đen
- 하얀색 / 화이트색 / 흰색: màu trắng
- 빨간색 / 붉은색: màu đỏ
- 노란색 / 황색: màu vàng
- 초록색 / 녹색: màu xanh lá cây
- 연두색: màu xanh lá cây sáng
- 보라색 /자주색 / 자색: màu tím
- 제비꽃: màu tím violet
- 은색: màu bạc
- 금색: màu vàng (kim loại)
- 갈색: màu nâu sáng
- 밤색: màu nâu
- 회색: màu xám
- 파란색 / 청색 / 푸른색: màu xanh da trời
- 남색 : màu xanh da trời đậm
- 핑크색 / 분홍색: màu hồng
- 색 / 색깔이 진하다: màu đậm
- 색 / 색깔이 연하다: màu nhạt
- 색 / 색깔이 어둡다: màu tối
- 색 / 색깔이 밝다: màu sang
Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…