Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

*****Thời gian*****

Thời gian —->시간 —->xi-can

Giây —->초 —->shô

Phút—-> 분—-> bun

Giờ —->시 —->xi

Ba mươi phút —->삼십분 —->xam-xíp-bun

Kém …—->전 —->chơn

Bây giờ là mấy giờ?—-> 지금 몇시예요?—-> chi-cưm-miớt-xi-iê-iô?

Bốn giờ kém năm —->네시 오분전 —->nê-xi-ô-bun-chơn

Sáu giờ —->여섯시 —->iơ-xớt-xi

Bảy giờ rưỡi —->일곱시반/삼십분 —->il-cốp-xi-ban/ xam-xíp-bun

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Mười giờ mười phút—-> 열시 십분—-> iơl-xi-xíp-bun

Mười hai giờ kém năm —->열두시 오분 전 —->iơl-tu-xi-ô-bun-chơn

Một tiếng đồng hồ—-> 한시간 —->hăn-xi-can

Hai tiếng mười hai phút —->두시간 이십분 —->tu-xi-can-i-xíp-bun

Hai tiếng đồng hồ sau —->두시간 후—-> tu-xi-can-hu

Trước năm giờ —->다섯시까지 —->ta-xớt-xi-ca-chi

Xuân—-> 봄 —->bôm

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Hạ —->여름—-> iơ-rưm

Thu —->가을 ca-ưl

Đông —->겨울 —->ciơ-ul

Ngày —->일 il

Tháng —->월—-> uơl

Năm —->년 —->niơn

Thứ hai —->월요일 —->uơ-riô-il

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Thư ba —->화요일 —->hoa-iô-il

Thứ tư—->수요일 —->xu-iô-il

Thứ năm —->목요일—-> mốc-iô-il

Thứ sáu —->금요일 —->cưm-iô-il

Thứ bảy —->토요일—->thô-iô-il

Chủ nhật —->일요일 —->i-riô-il

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

*****Tuần*****

Tuần này —->이번주 —->i-bơn-chu

Tuần sau —->다음주 —->ta-ưm-chu

Tuần trước —->지난주—-> chi-nan-chu

*****Tháng —->달 —->tal*****

Tháng này—-> 이번달 —->i-bơn-tal

Tháng sau—-> 다음달 —->ta-ưm-tal

Tháng trước —->지난달 —->chi-nan-tal

Hôm nay —->오늘 —->ô-nưl

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Hôm qua —->어제 —->ơ-chê

Ngày mai —->내일 —->ne-il

Sáng —->아침 —->a-shim

Trưa —->점심 —->chơm-xim

Chiều —->오후 —->ô-hu

Tối —->저녁 —->chơ-niớc

Ban đêm —->밤—-> bam

Ban ngày—-> 낮 —->nát

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Tháng 1 —->일월 —->i-ruơl

Tháng 2 —->이월 —->i-uơl

Tháng 3—-> 삼월—-> xam-uơl

Tháng 4 —->사월 —->xa-uơl

Tháng 5 —->오월 —->ô-uơl

Tháng 6 —->유월—-> iu-uơl

Tháng 7 —->칠월 —->shi-ruơl

Tháng 8—-> 팔월 —->pa-ruơl

Tháng 9—->구월 —->cu-uơl

Tháng 10 —->시월 —->xi-uơl

Tháng 11 —->십일월 —->xíp-i-ruơl

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Tháng 12 —->십이월 —->xíp-i-uơl

Năm nay —->금년 —->cưm-niơn

Năm sau —->내년 —->ne-niơn

Năm ngoái —->작년 c—->hác-niơn

Ngày mồng năm —->오일—-> ô-il

Ngày hai mươi lăm —->이십오일—-> i-xíp-ô-il

*Ngày mồng năm tháng sáu năm 2000.

—->이천년 유월 오일.—->i-shơn-niơn iu-uơl ô-il

*Hôm nay là ngày mấy?

—->오늘은 몇일 입니까?—->ô-nư-rưn miơ-shil-im-ni-ca

*Hôm nay ngày mồng năm tháng sáu.

—->오늘은 유월 오일 입니다.—->ô-nư-rưn iu-uơl ô-il im-ni-tà

*Hôm qua là thứ tư.

—->어제는 수요일 이었어요.—->ơ-chê-nưn xu-iô-il i-ớt-xơ-iô

*Hôm nay là ngày mấy tháng năm?

—->오늘은 오월 몇일 입니까?—-> ô-nư-rưn ô-uơl miơ-shil im-ni-ca

Một ngày—-> 하루 —->ha -ru

Hai ngày —->이틀 i—–> thưl

Ba ngày —->삼일 —->xam-il

Bốn ngày —->사일—-> xa-il

Năm ngày —->오일—-> ô-il

Một tháng —->한달 —->hăn-tal

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN

Hai tháng —->두달 —->tu-tal

Năm tháng —->오개월—->ô-ce-uơl

Mười một tháng—-> 십일개월—-> xíp-il-ce-uơl

Một năm —->일년 —->i-liơn

Hai năm —->이년—-> i-niơn

Ba năm —->삼년 x—->am-nion

Mười lăm năm —->십오년 —->xíp-ô-niơn.

Một năm sáu tháng —->일년 육개월 —->i-liơn-iúc-ce-uơ

Chúc các bạn học tốt nhé!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217  CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…