Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THUẾ VÀ GIAO DỊCH TIỀN TỆ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THUẾ VÀ GIAO DỊCH TIỀN TỆ

가격인상 Việc nâng giá

가격인하 Hạ giá

가격지정주문 Đặt theo giá chỉ định

가격표 Bảng giá

가계부 Sổ ghi chép chi tiêu

가계비 Chi phí chi tiêu trong gia đình

가계소득 Thu nhập gia đình

가계지출 Chi tiêu gia đình

가공 Gia công

가공무역 Mậu dịch gia công

가공및서비스 Gia công và dịch vụ

가구점 Nơi bán đồ dùng gia đình

가난하다 Nghèo

가불하다 Tạm ứng trước

가산세 Thuế nộp thêm

가스요금 Tiền sử dụng gas

가죽가공 Gia công ngành da

100%외투법인 Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%

15일이내 Trong vòng 15 ngày

1년단위로 Lấy đơn vị là 1 năm

1등급시장 Thị trường lọai 1

2 일전까지 Chậm nhất trước hai ngày

24인승 이하의 자동차 Xe hơi dưới 24 chỗ

2인이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên

50%이상 수출 Xuất khẩu trên 50%

52주최고가 Gía cao nhất trong 52 tuần

가게 Cửa hàng, cửa hiệu

가격 Giá cả

가격[주가]변동금 Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)

가격결정일 Ngày định giá

가격결정회의 Cuộc họp định giá 값어치 Giá trị

강세 Thế đang đi lên

강제 해지 Bắt buộc ngưng (hợp đồng)

강제정리 Thanh lý cưỡng chế

갚다 Trả nợ

개발 Phát triển, nghiên cứu

개방경제 Nền kinh tế mở cửa

개별경쟁매매 Giao dịch canh tranh cá biết

개별세법 Luật thuế cụ thể

개시 Mở, khai mới

개업 Mở nghiệp, khai ngiệp

가격대별 거래량 Lượng giao dịch theo giá niêm yết

가격우선의 원칙 Nguyên tắc ưu tiên giá

각종세금 Các loại thuế

간접금융 Tín dụng gián tiếp

간접세 Giá gián tiếp

간접투자형식 Hình thức đầu tư gián tiếp

감가상각 Khấu hao

감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản

감독 Giám sát

감사위원회 위원장 Trưởng ban kiểm soát

감사위원회 Ban kiểm soát

감세 Hạ thuế, giảm thuế

거래액 Doanh số kim ngạch

회전율 Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền

감소 Giảm

감정 증명서 Giấy chứng nhận giám định

감정 평가 비 Chi phí giám định

갑근세 Thuế thu nhập lao động

거래내용 Nội dung giao dịch

거래대금 Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch

거래량 Lượng giao dịch

거래번 Số lần giao dịch

거래소 Sàn giao dịch

거래수 Số giao dịch

거래액, 회전율 Lượng ( tiền )giao dịch

거래처 Nơi giao dịch

거스름돈 Tiền thối lại, tiền thừa

거시경제 Nền kinh tế vĩ mô

거시적 분석 Phân tích vĩ mô

거액 Số tiền lớn

갑종근로소득세 Thuế thu nhập

값 Giá, giá trị

개인구좌 Tài khoản riêng

개인사업자 Doanh nghiệp tư nhân

개인소득세 Thuế thu nhập cá nhân

개인소득세율 표 Bảng thuế thu nhập cá nhân

개인주주 Cổ đông cá nhân

개인회사 Doanh nghiệp tư nhân

개점 Mở cửa hàng

객장 Sàn giao dịch

갭 Khoảng cách

거금 Số tiền lớn

거래 Giao dịch

거래날짜 Ngày giao dịch

거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch

거액 Số tiền lớn

거품 Bong bóng

건설-경영-이전(BTO)계약 Hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao

건설 Xây dựng

건의를 받다 Chấp thuận kiến nghị

건축 자재 소모품 비 Phí tiêu hao vật liệu xây dựng

건축 Kiến trúc

건축계약 Hợp đồng xây dựng

건축허가 신청 Xin giấy phép xây dựng

검소하다 Giảm xuống

검토 Kiểm thảo

격려금 Tiền khuyến khích

견본 Hàng mẫu

견본품 Hàng mẫu

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…