Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ

 

1 : 간행하다:—–   in ấn

2 : 검열하다:—–   kiểm duyệt

3 : 게재하다:—–   đăng bài

4 : 경제면:—–   trang kinh tế

5 : 고류:—–   tiền nhuậm bút

6 : 공개방송:—–   phát hành công khai7 : 공저:—–   cùng biên soạn

8 : 광고면:—–   trang quảng cáo

9 : 교열:—–   hiệu đính , sửa

10 : 교정:—–   sửa , hiệu đính

11 : 교통방송:—–   phát thanh mgiao thông

12 : 구독하다:—–  mua để học

13 : 구인란:—–   mục tìm người

14 : 구직란:—–   mục tìm việc

15 : 국영방송:—–   đài truyền hình nhà nước

16 : 그림책:—–   sách hoạt hình

17 : 기사:—–   bài báo

18 : 기자:—–   nhà báo

19 : 난시청:—–   khó nghe và nhìn ( do chướng ngại vật )

20 : 날씨란:—–   mục thời tiết

21 : 녹화하다:—–   ghi hình

22 : 녹평:—–   đánh giá , bình luận

23 : 다큐멘터리:—–   tư liệu , tài liệu

24 : 대중매체:—–   phương tiện truyền thông

25 : 도서:—–   thư viện

26 : 독자:—–   độc giá

27 : 드라마:—–   kịch , phim truyền hình

28 : 만화:—–   hoạt hình

29 : 머리글:—–   lời nói đầu

30 : 무협지:—–   tạp trí võ hiệp

31 : 문화면:—–   trang văn hóa

32 : 발간하다:—–   phát hành

33 : 발행부수:—–   số lượng phát hành

34 : 발행하다:—–   phát hành

35 : 방송국:—–   đài truyền hình , phát thanh

36 : 방송망:—–   mạng phát sóng

37 : 방송매체:—–   phương tiện phát sóng

38 : 방송하다:—–   phát sóng

39 : 방영하다:—–   chiếu . trình chiếu

40 : 방청객:—–   khán thính giả xem truyền hình

41 : 보도:—–   đưa lên báo , tờ báo

42 : 부수:—–   số lượng tờ báo

43 : 부제:—–   phụ đề

44 : 사진기자:—–   phóng viên ảnh

45 : 사회면:—–   trang xã hội

46 : 사회자:—–   người dẫn chương trình

47 : 생방송:—–   phát sóng trực tiếp

48 : 생중계:—–   truyền hình trực tiếp

49 : 서적:—–   sách

50 : 서점:—–   thư viện

51 : 석간:—–   phát hành vào buổi tối

52 : 선전:—–   tuyên truyền

53 : 소식:—–   tin tức

54 : 속보:—–   thông báo khẩn , tin khẩn

55 : 송년호:—–   tờ cuối năm

56 : 수신료:—–   chi phí nghe nhìn ( truyền hình cáp)

57 : 스포츠면:—–   trang thể thao

58 : 시사:—–   giải thích

59 : 시청료:—–   chi phí nhận sóng ( nghe nhìn )

60 : 시청률:—–   tỷ lệ người xem

61 : 신문:—–   báo

62 : 신문배달:—–   phát báo

63 : 신청하다:—–   đăng ký

64 : 싣다:—–   đăng

65 : 아나운서:—–   phát thanh viên

66 : 애독자:—–   người hay mua đọc

67 : 언론:—–   ngôn luận

68 : 언론매체:—–   phương tiện ngôn luận

69 : 언론사:—–   cơ quan ngôn luận

70 : 언록인:—–   người làm báo

71 : 여성지:—–   tạp trí phụ nữ

72 : 연출자:—–   diễn viên

73 : 연출하다:—–   diễn suất

74 : 원고:—–   bản thảo , nguyên gốc

75 : 원고료:—–   tiền nhuậm bút

76 : 월간지:—–   tờ báo ra hàng tháng , nguyệt san

77 : 위성방송:—–   truyền hình qua vệ tinh

78 : 위성중계:—–   truyền hình vệ tinh

79 : 위인전:—–   sách về những vĩ nhân

80 : 인쇄소:—–   nhà in

81 : 자서전:—–   hồi ký

82 : 작가:—–   tác giả

83 : 잡지:—–   tạp chí

84 : 재방송:—–   phát lại

85 : 저서:—–   viết sách

86 : 정기구독:—–   mua đọc định kỳ

87 : 정치면:—–   trang chính trị

88 : 제작하다:—–   chế tác

89 : 조간:—–   phát hành buổi sáng

90 : 조연출:—–   trợ diễn

91 : 주파수:—–   tần số sóng

92 : 중계하다:—–   phát sóng

93 : 중앙방송:—–   truyền hình trung ương

94 : 지면:—–   mặt giấy

95 : 진행자:—–   MC

96 : 찍다:—–   Quay , chụp ( ảnh )

97 : 채널:—–   kênh TV

98 : 청취하다:—–   Nghe

99 : 출연료:—–   tiền tham gia diễn suất

100 : 출판사:—–   nhà suất bản

101 : 취재기자:—–   nhà báo viết bài

102 : 취재하다:—–   viết bài

103 : 텔레비전:—–   Ti vi

104 : 통신사:—–   hãng thông tấn

105 : 투고하다:—–   gửi bài cho báo

106 : 특보:—–   đặc báo , thông báo khẩn

107 : 특종기사:—–   bài báo đặc biệt

108 : 특집:—–   phần đặc biệt

109 : 특파원:—–   đặc phái viên

110 : 편집인:—–   người biên tập

111 : 편집하다:—–   biên tập

112 : 편파보도:—–   đưa tin thiếu khách quan

113 : 표제:—–   tiêu đề

114 : 프로그램:—–   chương trình

115 : 프로듀서:—–   sản xuất , xuất bản

116 : 화면:—–   màn hình

117 : 회고륵:—–   hồi ký

118 : 뉴스 :—–   bản tin

 

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ XUẤT BẢN- BÁO CHÍ

 

 

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…