Từ vựng tiếng Hàn chuyên về làm tóc
자르다 cắt tóc
다듬다 tỉa tóc
파마하다 làm xoăn
스트레이트하다 ép thẳng
셋팅하다 làm xoăn bằng máy
염색하다 nhuộn tóc
무스를 바르다 bôi gel
드라이하다 sấy khô
단발하다 tóc ngắn
긴 생머리 tóc dài
파마머리 tóc xoăn
왁스 sáp vuốt tóc
무스 keo bọt vuốt tóc
스프레이 gôm xịt tóc
염색약 thuốc nhuộm tóc
머리핀 kẹp tóc
드라이어 máy sấy
*** Một số câu thông dụng.
– 앞머리는 너무 짧게 자르지 마세요.
Đừng cắt tóc mái tôi ngắn quá.
– 요즘 유행하는 머리해 주세요.
Làm cho tôi kiểu đang mốt hiện nay.
– 이 사진처럼 잘라 주세요
Hãy cắt cho tôi giống bức hình này.
– 슻을 쳐주세요
Tỉa tóc giúp tôi thôi nhé.
TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
Tư vấn học tiếng Hàn tại nhà: 090 333 1985 -09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà