Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN GIAO TIẾP TRONG BỮA CƠM

Từ vựng  tiếng hàn giao tiếp trong bữa cơm:

1-잘 먹겠습니다
Tôi sẽ ăn (một cách ngon miệng).
2-잘 먹었습니다 .
Tôi ăn đủ(no) rồi.
3-손을 씻고 저녁 식사를 합니다.
Rửa tay rồi ăn tối.
4-많이 먹어요(아이에게)
Ăn nhiều vào .
많이 드세요 (손님/어른…)
5-입맛이 맞는지 모르겠지만 ,좀들어 보세요.
Chắc chắn không ngon lắm nhưng hãy dùng một chút đi.
6-이 반찬은 짜요
Món này hơi mặn .
7- 밥 한 공기 더 주세요
Cho tôi 1 bát cơm nữa .
8-누나가 하신 밥이 제일 맛있어요
Cơm Chị nấu là ngon nhất
9-아침을 먹어야지
Phải ăn sáng thôi .
10-뭐 먹을래요?
Bạn muốn ăn món gì ?
11-우리는 언제 밥을 먹어요?
Khi nào chúng ta ăn cơm?
12-저녁에 뭘 먹어요?
Bữa tối nay có những món gì ?

13-저녁 밥이 다 돼가요

Cơm tối sắp làm xong rồi .

14-식사 시간이 됐어요
Đến giờ ăn cơm rồi .
15-저녁 밥은 준비 됐어요
Cơm tối chuẩn bị xong rồi .
16-저에게 음식 좀 더 주실래요?
Cho tôi thêm ít thức ăn được không ?
17-이 반찬을 더 드릴까요?
Có cần thêm món này nữa không ?
18-고추장을 주실래요?
Cho tôi thêm ít tương ớt được không ?
19-조심해 .이건 아주 뜨거워
Cẩn thận món này còn nóng lắm .
20-네가 가서 음삭상을 차릴래?
Bạn đi bày bàn ăn được không ?
21-가서 앉으세요
Được rồi ngồi vào bàn ăn đi .
22-물을 마시십시오
Mời bạn uống nước.
23-밥을 먹고나서 차를 마셔요
Ăn cơm xong rồi thì uống trà.

uong tra

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…