Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến máy tính

Một số từ vựng về máy tính(컴퓨터에 관련된 용어)
소프트웨어: phần mềm
바이러스 치료제: phần mềm diệt virus
멘보트: bảng mạch chính
프로세서: bộ vi xử lí / CPU
램: RAM (bộ nhớ)
하드 디스크: ổ cứng (HDD)
녹음기: ghi âm
모니터: màn hình
액정 모니터: màn hình tinh thể lỏng
마우스: chuột
키보드: bàn phím
스피커: loa
사운트 카드: Card âm thanh
DVD 라이터: Ổ DVD
프린트: Máy in
스케너: máy scan
잉크: mực in
인쇠용지: giấy in
헤드폰: tai nghe


카메라: camera
부속: phụ kiện
노트북: máy tính xách tay
보증: bảo hành
모뎀: modem
해킹: hacking
엑셀: excel
사용 설명서: bản hướng dẫn sử dụng
컴퓨터를 켜다/ 끄다: bật (mở)/ tắt máy tính
메일을 확인하다/ 체크하다: kiểm tra email
마우스를 클릭하다: nhấp chuột
파일을 열다/ 닫다: mở / đóng tập tin
파일을 복사하다: sao chép tập tin
파일을 삭제하다: xóa tập tin
파일을 저장하다: lưu tập tin
파일를 전송하다: gửi tập tin
출력하다/ 인쇄하다: in
비밀번호: mật khẩu
로그인: đăng nhập
로그아웃: thoát
홈 페이지: trang chủ
다음 페이지: trang tiếp theo
이전 페이지: trang trước
채팅: chatting
외장하드: ổ cứng gắn ngoài

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…