Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN TẾT- NĂM MỚI.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN TẾT- NĂM MỚI.

새해 – 설날에 관련된 용어

새해 / 신년 năm mới.

새해의 선물 quà năm mới.

새해차례 cúng năm mới.

TU VUNG LIEN QUAN ĐEN NAM MOI

새해를 맞이하다 đón năm mới.

해가 바뀌다 sang năm mới, đổi năm.

설날 ngày tết, ngày đầu năm mới.

구정 / 음력 설날 tết âm lịch

신정 / 양력 설날 tết dương lịch

설을 맞다 đón tết

설맞이하다 đón tết

설을 새다 ăn tết

세배 lời chúc tết, lời chúc năm mới

세배를 가다 (đi) chúc năm mới

새해인사를 하다 chúc tết

TU VUNG LIEN QUAN ĐEN NAM MOI

세배돈 / 세뱃돈 tiền mừng tuổi, tiền lì xì

세뱃돈 넣는 봉투 bao lì xì

설음식 thức ăn ngày tết

설날음식 món ăn của ngày tết

설날에 장식하는 그림 tranh tết

설빔 quần áo (mới) ngày tết

제야 đêm giao thừa

TU VUNG LIEN QUAN ĐEN NAM MOI

제야의 종 tiếng chuông đêm giao thừa

묵은세배 lạy mừng năm mới đêm giao thừa

불꽃, 봉화 pháo hoa, pháo bông

불꽃을 쏘아올리다 bắn pháo hoa.

송년회 lễ tất niên, liên hoan cuối năm

송년의 밤 đêm tất niên.

망년회 tiệc cuối năm, tiệc tất niên.

망년회를 열다 mở tiệc cuối năm.

그해 마지막날 (음력 12월 30일) ngày ba mươi tết

설연휴 nghỉ tết.

구정을 쇠다 nghỉ tết Âm lịch.

신정연휴 nghỉ tết Dương lịch.

새해문안 thăm nhân dịp năm mới.

TU VUNG LIEN QUAN ĐEN NAM MOI

묵은 해를 보내고 새해를 맞다 tiễn năm cũ đón năm mới.

묵은 해를 보내고 신년을 맞다 tiễn năm cũ đón năm mới.

새해 복 많이 받으세요./ 새해를 축하합니다 chúc mừng năm mới

연초에 새싹이 돋은 가지를 꺾으러 가다 đi hái lộc đầu năm

근하신년 chúc mừng năm mới

축복 chúc phúc, cầu phúc

앞날을 축복하다 cầu phúc cho tương lai

만사여의 vạn sự như ý

TU VUNG LIEN QUAN ĐEN NAM MOI

돈 많이 벌고 복 받으세요. chúc an khang thịnh vượng

발복 phát tài, phát lộc, có phúc.

CHÚC CÁC BẠN NĂM MỚI VUI VẺ!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…