Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề – Ẩm Thực

Từ vựng tiếng Hàn quốc – chủ đề – Ẩm Thực

1 : 식사—– ▶sik sa—– ▶ bữa ăn
2 : 아침 식사—– ▶a ch’im sik sa —– ▶bữa ăn sáng
3 : 점심 식사—– ▶chơm sim sik sa —– ▶bữa ăn trưa
4 : 저녁 식사—– ▶chơm nyơk sik sa —– ▶ bữa ăn tối
5 : 가벼운 식—– ▶사ka byơ un sik sa —– ▶bữa ăn nhẹ
6 : 야외 요리—– ▶ya oeâ yô ri —– ▶bữa ăn ngoài trời
7 : 축하연, 잔치—– ▶ch’uk ha yơn chan ch’i chan ch’i —– ▶bữa tiệc
8 : 술잔치 ,주연—– ▶sul chan ch’i chu yơn —– ▶bữa nhậu
9 : 밥 —– ▶bab—– ▶ cơm
10 : 백밥—– ▶ bek ba—– ▶b cơm trắng
11 : 볶음 밥—– ▶boâk kưm bab —– ▶cơm chiên
12 : 죽—– ▶chuk—– ▶ cháo
▶———————————————————————▶
13 : 이탈리아식 국수—– ▶i tha li áik kik su —– ▶mì ống
14 : 스파게티—– ▶sư pa keâ thi —– ▶mì ý
15 : 볶음 국수—– ▶bo âk kưm kuk su —– ▶mì sào
16 : 라면l—– ▶amyơn mì—– ▶ ăn liền
17 : 버미첼리 —– ▶bơ mi ch’eâl li —– ▶miến
18 : 국수 —– ▶kuk su , —– ▶hủ tiếu , phở
19 : 쌀국수 —– ▶sal kuk su—– ▶ bún
20 : 스펀지 케이크 —– ▶sư pin chi kheâi khư —– ▶bánh bò
21 : 만두 , 찜빵 —– ▶man tu —– ▶bánh bao , bánh hấp
22 : 팬케이크—– ▶ phen kheâ khư —– ▶bánh xèo
23 : 빵 —– ▶bang —– ▶bánh mì
24 : 머핀 —– ▶mơ phin —– ▶bánh mì sốp
25 : 백빵—– ▶bek bang bánh —– ▶mì trắng
26 : 구운빵—– ▶ ku un bang—– ▶ bánh mì lát nướng
27 : 기름에 튀긴 과자—– ▶ki rưm eâ thuy kin koa cha —– ▶ bánh nướng
28 : 케이크. 양과자—– ▶ chu’u sơk kheâi yang koa cha —– ▶ bánh ngọt
29 : 추석 케이크 —– ▶chu’u sơk kheâi khư —– ▶ bánh trung thu
30 : 샌드위치 —– ▶sen tư uy ch’i —– ▶bánh xăng uých
31 : 비스킷 —– ▶bi sư khit—– ▶ bánh bích quy
32 : 크루아상 —– ▶khư ru a sang—– ▶ bánh sừng bò
33 : 새우 크래커—– ▶se u khư le khơ —– ▶bánh phồng tôm
34 : 라이스 퍼이퍼—– ▶ rai sư peâi pơ —– ▶bánh tráng cuốn
▶———————————————————————▶
35 : 수프—– ▶sư phư —– ▶canhsúp
36 : 고기—– ▶koâ ki—– ▶thịt
37 : 감자스튜—– ▶kam cha sư thiu—– ▶ thịt hầm khoai tây
38 : 돼지고기—– ▶toe chi koâ ki—– ▶ thịt lợn
39 : 돼지 갈비—– ▶toe chi kal bi —– ▶sườn heo
40 : 쇠고기—– ▶soeâ koâ ko—– ▶ thịt bò
41 : 소의 허리 상부의 고기—– ▶
soâ ưi hơ ri sang bu ưi koâ ki —– ▶thịt bò thăn
42 : 파스트라미—– ▶sa pư sư thư ra mi —– ▶thịt bò hum khói
43 : 비프 스테이크—– ▶bi pư sư theâi khư—– ▶ bò bít tết
44 : 쇠고기 탕—– ▶soeâ kô ki thang—– ▶ lẩu bò
45 : 쇠고기 국수—– ▶soeâ kô ki kuk su —– ▶phở bò
46 : 송아지 고기—– ▶soâng achi koâki—– ▶ thịt bê
47 : 양고기 —– ▶tang koâ ki —– ▶thịt cừu
48 : 새끼양의 고기—– ▶se ki yang ưi koâ ki—– ▶ thịt cừu non
49 : 양의 갈비살—– ▶ yang ưi kal bi sal—– ▶ sườn cừu
50 : 닭고기—– ▶tak koâ ki—– ▶ thịt gà
51 : 카레 닭고기—– ▶kha reâtak koâki—– ▶ cà ri gà
52 : 샐러드 닭고기—– ▶sen lơ tư tak koâ—– ▶ gỏi gà
53 : 찜 냄비 오리 —– ▶chim nem bi oâ ri —– ▶vịt tiềm
▶———————————————————————▶
54 : 해산물—– ▶he san mul—– ▶ hải sản
55 : 생선, 물고기—– ▶seng sơn , mul koâ ki—– ▶ cá
56 : 장어리—– ▶chang ơ ri —– ▶cá mòi
57 : 메기류의 물고기—– ▶ meâ ki ryu ưi mil koâ ki—– ▶ cá trê , cá tra
58 : 등목어—– ▶tưng miâk ơ—– ▶ cá rô
59 : 탈라피아—– ▶ thin la pi a —– ▶cá rô phi
60 : 망둥이—– ▶mang tung i—– ▶ cá bống
61 : 버터피시—– ▶boâ thơ phi si —– ▶cá chim
62 : 숭어—– ▶sung ơ —– ▶cá đối
63 : 고등어—– ▶koâ tưng ơ —– ▶cá thu
64 : 청갱이—– ▶ch’ơng ơ—– ▶ cá trích
65 : 전갱이 —– ▶chơng keng i —– ▶cá mục
66 : 다랑어—– ▶tang rang ơ —– ▶cá ngừ
67 : 붉돔—– ▶ bul toâm—– ▶ cá hồng
68 : 연어—– ▶yơn ơ —– ▶cá hồi
69 : 잉어—– ▶ing ơ —– ▶cá chép
70 : 가오리—– ▶ka oâ ri—– ▶ cá đuối
71 : 멸치—– ▶myơn ch’i —– ▶cá cơm
72 : 말린 생선—– ▶mal lin seng sơn—– ▶ cá khô
73 : 진주—– ▶chin chu —– ▶ngọc trai
74 : 불가사리—– ▶bul ka sa ri—– ▶ sao biển
75 : 지느러미—– ▶chi nư rơ mi —– ▶vi cá
76 : 전복—– ▶chơn boâk—– ▶ bào ngư
77 : 해삼—– ▶he sam —– ▶hải sâm
78 : 생선구이—– ▶seng sơn ku i —– ▶cá nướng
79 : 생선회—– ▶ gỏi cá
80 : 단맛,신맛이 있는 생선 수프—– ▶tan mat , sin mat , si it nưn seng sơn su phư —– ▶canh chua cá
81 : 굴—– ▶kul —– ▶sò , hàu
82 : 홍합,마합류—– ▶hoâng hab , ma hab ryu—– ▶ hến
83 : 오징어—– ▶oâ ching ơ —– ▶mực
84 : 식용 달팽이—– ▶sik yoâk tal pheng i—– ▶ ốc
85 : 해파리—– ▶hepha ri—– ▶ sứa
86 : 게—– ▶keâ —– ▶cua
87 : 바다게—– ▶ba ta keâ—– ▶ cua biển
88 : 밀물게—– ▶mil mul keâ —– ▶cua đồng
89 : 새우—– ▶se u—– ▶ tôm
90 : 잠새우—– ▶ch’am se u—– ▶ tôm he
91 : 왕새우 바닷가재—– ▶oang se u , ba tat ka che—– ▶ tôm hùm
92 : 작은 새우—– ▶chak ưn se u —– ▶tép
93 : 새우젓—– ▶mắm tôm
94 : 야채 고기의 달걀말이se u chơt mắn tômya che koâ ki ưi tal kal mal i—– ▶ chả giò
95 : 돼지고기 파이—– ▶toe chi choâ ki pa i —– ▶chả lụa
96 : 뱀장어—– ▶bem chang ơ—– ▶ lươn
97 : 뱀장어탕—– ▶bem chang ơ thang—– ▶ lẩu lương
98 : 개구리—– ▶ke ku ri —– ▶ếch
99 : 뱀—– ▶bem—– ▶ rắn
100 : 거복—– ▶kơ buk—– ▶ rùa , ba ba
101 : 달걀—– ▶tal kal —– ▶trứng
102 : 삶은 달걀—– ▶sam ưn tal kal—– ▶ trứng luộc
103 : 계란 프라이—– ▶kêaaran phư rai—– ▶ trứng rán
104 : 달걀 희자위—– ▶tal kal hưi cha uy —– ▶lòng trắng trứng
105 : 노른자위—– ▶noâ rưn cha uy —– ▶lòng đỏ trứng
106 : 채소,야채—– ▶ch’e soâ , ya ch’e—– ▶ rau quả
107 : 죽순—– ▶chuk sun—– ▶ măng la
108 : 아스파라거스—– ▶a sư pha ra kơ sư —– ▶măng tây
109 : 김치—– ▶kim ch’i —– ▶dưa chua
110 : 소시지—– ▶soâ si chi —– ▶lạp xưởng
111 : 햄—– ▶hem —– ▶giăm bông

▶———————————————————————▶

112 : 가벼운 음식물—– ▶kabyơ un ưm sik mul—– ▶ giải khát
113 : 차—– ▶ch’a—– ▶ trà
114 : 냉차—– ▶neng tra—– ▶ trà đá
115 : 커피—– ▶khơ phi —– ▶cà fê
116 : 아이스 커피 —– ▶ ai sư khơ phi —– ▶ cà phê đá
117 : 블랙커피—– ▶ bư lek khơ phi —– ▶cà fê đen
118 : 우유—– ▶u uy—– ▶ sữa
119 : 밀크커피—– ▶mil khư khơ phi —– ▶cà fê sữa
120 : 인스턴트 커피—– ▶in sư thơn thư khơ phi —– ▶cà fê uống liền
121 : 코코아—– ▶khoâ khoâ a —– ▶cacao
122 : 요구르트—– ▶yoâ ku rư thư —– ▶da ua
123 : 오렌지 주스—– ▶Oâ reân chi chu sư —– ▶cam vắt
124 : 레몬수—– ▶leâ moân su—– ▶nước chanh
125 : (코코) 야자수—– ▶khoâ ya cha su —– ▶nước dừa
126 : 광천수—– ▶koang chơn su —– ▶nước khoáng
127 : 콜라—– ▶khoâ la —– ▶nước ngọt
128 : 한천—– ▶han ch’ơn —– ▶rau câu
129 : 술—– ▶sul—– ▶rượu
130 : 적포도주—– ▶chơk choâ toâ chu—– ▶ rượu chát
131 : 포도주—– ▶poâ toâ chu —– ▶rượu vang
132 : 반주—– ▶ban chu rượu—– ▶ khai vị
133 : 칵테일—– ▶khak theâ il rượu —– ▶cốc tai
134 : 코냑—– ▶—– ▶khoâ nyak rượu cô nhắc
135 : 위스키—– ▶uy sư khi rượu—– ▶ uých ky
136 : 사과즙—– ▶sa koa chưb —– ▶rượu táo
137 : 혼합즙—– ▶hoân hab sul—– ▶ rượu thuốc
138 : 맥주—– ▶mek chu—– ▶ bia
139 : 생맥주s—– ▶eng mek chu —– ▶bia hơi
140 : 레몬수—– ▶leâ moân su —– ▶nước chanh
141 : 얼다—– ▶ơl ta —– ▶ướp lạnh
▶———————————————————————▶

142 : 접시—– ▶chơb si —– ▶dĩa
143 : 잔—– ▶chan —– ▶ly, cốc
144 : 컵—– ▶khơb—– ▶ tách
145 : 숟가락—– ▶sut ka rak—– ▶ muỗng
146 : 포크—– ▶phoâ khư—– ▶ nĩa
147 : 칼—– ▶khal —– ▶dao
148 : 젓가락—– ▶chơt ka rak —– ▶đôi đũa
149 : 이쑤시개i —– ▶su si ke —– ▶tăm xỉa răng
150 : 냅킨,작은 수건—– ▶neb khin chak ưn su kơn—– ▶ khăn ăn
151 : 테이블보—– ▶theâi bưl boâ—– ▶ khăn trải bàn
152 : 가격표—– ▶ka kyơk phyoâ —– ▶bảng giá
153 : 굽다—– ▶kub ta —– ▶nướng
154 : 석쇠—– ▶sơk soeâ —– ▶nướng vỉ
155 : 요리하다—– ▶yoâ ri ha ta—– ▶ nấu
156 : 삶다—– ▶sam ta —– ▶luộc , nấu
157 : 부글부글끓다—– ▶bu kưl bu kưl kưl ta —– ▶nấu rui
158 : 찌다—– ▶chi ta—– ▶ hấp , chưng
159 : 뭉근한 불로끓다—– ▶mung kưn han bul loâ kưl ta —– ▶hầm
160 : 볶다—– ▶buk ta—– ▶ um , ôm
161 : 삶다—– ▶sam ta—– ▶ kho , rim
162 : 튀기다—– ▶thuy ki ta —– ▶chiên
163 : 식초를 문질러바르다—– ▶sik ch’oâ rưl mun chil lơ ba rư ta —– ▶ngâm giấm
▶———————————————————————▶

164 : 맛—– ▶mat —– ▶mùi vị
165 : 짜다—– ▶cha ta—– ▶ mặn
166 : 달다—– ▶tal ta —– ▶ngọt
167 : 쓰다—– ▶sư ta—– ▶ đắng
168 : 시다—– ▶si ta—– ▶ chua
169 : 맵다—– ▶mab ta—– ▶ cay (nóng(
170 : 짜릿한—– ▶cha rit han —– ▶hơi cay cay
171 : 매운 후추—– ▶me un , hu ch’u —– ▶cay , có tiêu
172 : 매운 생각—– ▶me un seng kang—– ▶ cay , có gừng
173 : 버터 맛—– ▶bơ thơ mat —– ▶bùi
174 : 향기로운—– ▶hang ki roâ un —– ▶thơm ngon
175 : 맛없는,무미—– ▶mat ơb nưn , mu mi —– ▶nhạt nhẽo
176 : 익은—– ▶ik ưn —– ▶chín
177 : 반숙—– ▶ban suk—– ▶ vừa
178 : 설익은—– ▶sơl ik ưn—– ▶ tái
179 : 맛있다—– ▶mat it ta —– ▶ngon
180 : 차갑다—– ▶ch’a kab ta—– ▶ nguội
181 : 가볍다—– ▶ka byơb ta —– ▶nhạt nhẽo
182 : 짜다—– ▶ch’a ta —– ▶đậm đà
183 : 연한, 부드러운—– ▶yơn han , bu tư rơ un—– ▶ mềm
184 : 단단하다—– ▶tan tan ha ta —– ▶dai
▶———————————————————————▶

185 : 조미료—– ▶choâ mi ryoâ—– ▶ gia vị
186 : 간장—– ▶kan chang —– ▶xì dầu
187 : 버터—– ▶bơ thơ —– ▶bơ
188 : 소스—– ▶soâ sư —– ▶nước sốt
189 : 토마토소스—– ▶thoâ ma thoâ soâ sư—– ▶ nước sốt cà chua
190 : 매운 소스—– ▶me un soâ sư—– ▶ nước sốt cay
191 : 카레—– ▶kha reâ —– ▶cà ri
192 : 젓간—– ▶chơt kan —– ▶nước mắm
193 : 가루—– ▶ka ru—– ▶ bột
194 : 마늘—– ▶ma nưl —– ▶tỏi
195 : 생강—– ▶seng kang—– ▶ gừng
196 : 파—– ▶pha—– ▶ hành lá
197 : 양파—– ▶yang pha —– ▶hành củ
198 : 양고추—– ▶yang koâ chu’u—– ▶ ớt xanh
199 : 고추—– ▶koâ ch’u —– ▶ớt đỏ
200 : 파프리카—– ▶pha phư ri kha—– ▶ ớt xay
201 : 시트로넬라—– ▶si thư roâ me âl la —– ▶sả
202 : 기름ki—– ▶ rưm —– ▶dầu
203 : 참기름—– ▶ch’am ki rưm—– ▶ dầu mè
204 : 식물성 기름—– ▶sik mul sơng ki rưm—– ▶ dầu thực vật
205 : 후추—– ▶hu ch’u—– ▶ tiêu
206 : 소금—– ▶soâ kưm —– ▶muối
207 : 설탕—– ▶sơl thang—– ▶ đường
208 : 식초—– ▶sik ch’oâ—– ▶ dấm

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…