Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để – Máy tính

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ để – Máy tính

1 : 사용 설명서: —- ▶bản hướng dẫn sử dụng
2 : 컴퓨터를 켜다/ 끄다: —- ▶bật (mở)/ tắt computer
3 : 메일을 확인하다/ 체크하다:—- ▶kiểm tra thư điện tử
4 : 마우스를 클릭하다:—- ▶nhấp chuột
5 : 파일을 열다/ 닫다: —- ▶mở / đóng tập
6 : 파일을 복사하다: —- ▶to sao chép tập in
7 : 파일을 삭제하다: —- ▶xóa tập in
8 : 파일을 저장하다: —- ▶lưu tập in
9 : 파일를 전송하다: —- ▶gửi tập in
10 : 출력하다/ 인쇄하다:—- ▶ in
11 : 비밀번호: —- ▶mã số bí mật
12 : 로그인: —- ▶đăng nhập
13 : 로그아웃:—- ▶thoát
14 : 홈 페이지:—- ▶ trang chủ
15 : 다음 페이지: —- ▶trang tiếp theo
16 : 이전 페이지:—- ▶ trang trước
17 : 가격표:—- ▶ bảng giá
18 : 소프트웨어: —- ▶Phần mềm – software
19 : 바이러스 치료제:—- ▶ phần mềm diệt virus – anti -virus software
20 : 메인 보드:—- ▶mainboard :mạch chính –
21 : 프로세서:—- ▶ bộ vi xử lí – processor CPU
22 : 램: ram
23 : 하드 디스크: —- ▶ổ đĩa cứng – hard disk HDD
24 : 녹음기: —- ▶ghi âm
25 : 모니터: —- ▶màn hình
26 : 액정 모니터: —- ▶màn hình tinh thể lỏng
27 : 마우스: —- ▶chuột
28 : 키보드: —- ▶bàn phím
29 : 스피커: —- ▶loa
30 : 사운트 카드: —- ▶CARD âm thanh
31 : DVD 라이터: —- ▶Thiết bị đọc và ghi DVD
32 : 프린트: —- ▶Máy in – printer
33 : 스케너:—- ▶ máy scan
34 : 잉크: —- ▶mực in
35 : 인쇠용지: —- ▶giấy in
36 : 헤드폰: —- ▶tai nghe
37 : 카메라: —- ▶camera
38 : 부속: —- ▶phụ kiện
39 : 노트북 컴퓨터, 랩탑: —- ▶máy tính xách tay
40 : 보증: —- ▶bảo hành
41 : 모뎀 :—- ▶ modem
42 : 해킹: —- ▶hacking
43 : 엑셀:—- ▶ excel
44 : 채팅: —- ▶chatting
45 : 외장하드:—- ▶ bộ nhớ ngoài
46 : 설치하다,깔다: —- ▶cài đặt
47 : 업그레이드:—- ▶nâng cấp
48 : 빈 페이지:—- ▶ trang trắng
49 : 그래픽 카드 – —- ▶graphic card – card hình
50 : 파워 —– ▶ power – bộ nguồn
51 : 드라이버 —– ▶ driver

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…