Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – Giao tiếp theo tình huống – Sinh Hoạt

1 : 일상생활 —– ▶ il xang xeng hoal —– ▶ Sinh hoạt hàng ngày
2 : 아프다 —– ▶ A pư tà —– ▶ Đau ốm
3 : 건강하다 —– ▶ Cơn cang ha tà —– ▶ Khỏe mạnh
4 : 건배 —– ▶Cơn be —– ▶ Cạn ly
5 : 기숙사 —– ▶Ci xúc xa —– ▶ Ký túc xá
6 : 방 —– ▶Bang —– ▶Phòng
7 : 휴게실 —– ▶Hiu cê Xil —– ▶ phòng nghỉ
8 : 목욕실 —– ▶mốc iốc Xil —— ▶ Nhà tắm
9 : 화장실 —– ▶Hoa chang xil —– ▶Nhà vệ sinh
10 : 탈의실 —– ▶Tha ưi xil —– ▶Phòng thay quần áo
11 : 주방 —– ▶Chu bang —– ▶ Bếp
12 : 문 —– ▶mun —– ▶Cửa
13 : 창문 —– ▶Shang mun —– ▶ Cửa sổ
14 : 복도 —– ▶Bốc tô —– ▶Hành lang
15 : 계단 —– ▶Ciê-tan —– ▶ Cầu thang
16 : 상 —– ▶Xang —– ▶ Cái bàn
17 : 의자 —– ▶Ưi cha —– ▶ Ghế
18 : 옷장 —– ▶Ốt chang —– ▶Tủ đựng quần áo
19 : 이불 —– ▶I bul —– ▶Chăn
20 : 베개 —– ▶Bê ce —– ▶ Gối
21 : 담요 —– ▶Tam iô —– ▶Nệm
22 : 모기장 —– ▶Mô ci chang —– ▶ Cái màn
23 : 선풍기 —– ▶seon pung-ci —– ▶ Quạt
24 : 다리미 —– ▶Ta ti mi —– ▶ Bàn là
25 : 난로 —– ▶Nan lô —– ▶Lò sưởi
26 : 냉장고 —– ▶Neng chang cô —– ▶Tủ lạnh

giasutienghan.com
27 : 세탁기 —– ▶xê thác ci —– ▶Máy giặt
28 : 전기밥솥 —– ▶chơn ci báp xốt —– ▶ nồi cơm điện
29 : 전등c —– ▶hơn tung —– ▶bóng điện
30 : 형과등 —– ▶hiơng coan tưng —– ▶ bóng đèn neon
31 : 바닥 —– ▶ba tác nện —– ▶ nhà
32 : 난방 —– ▶nan bang —– ▶ sưởi nền
33 : 전자제품 —– ▶chơn cha chê pum —– ▶đồ điện tử
34 : 개인 욤품 —– ▶Ce in iông pum —– ▶ đồ dùng cá nhân
35 : 가구 —– ▶ca cu —– ▶đồ gia dụng
36 : 가스레인지 —– ▶ca xư rê in chi —– ▶bếp ga
37 : 가스 —– ▶ca xư —– ▶ ga
38 : 전기 —– ▶chơn ci —– ▶điện
39 : 기름 —– ▶ci rưm —– ▶ dầu
40 : 온수 —– ▶ôn xu —– ▶nước nóng
41 : 냉수 —– ▶neng xu —– ▶nước lạnh
42 : 청소하다 —– ▶shơng xô ha tà —– ▶dọn vệ sinh
43 : 대청소하다 —– ▶te shơng xô ha tà —– ▶ tổng vệ sinh
44 : 쓰레기 —– ▶Xư re ci —– ▶Rác
45 : 쓰레기통 —– ▶xư re ci thông —– ▶ thùng rác
46 : 빗자루 —– ▶bít cha ru —– ▶ cái chổi
47 : 기숙사규칙 —– ▶ci xúc xa ciu shíc nội quy ký túc xá
48 : 외박하다 —– ▶uê bác ha tà —– ▶ngủ bên ngoài
49 : 외출하다 —– ▶uê shul ha tà —– ▶đi ra ngoài
50 : 도망가다 —– ▶tô mang ca tà —– ▶ bỏ trốn
51 : 도독맞다 —– ▶tô túc mát tà —– ▶ mất trộm
52 : 공동의식 —– ▶công tông ưi xíc —– ▶ ý thức chung
53 : 단체 생할 —– ▶tan shê xeng hoal —– ▶ sinh hoạt tập thể

HỌC GIA SƯ TIẾNG HÀN TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEB: www.giasutienghan.com
Đc: C7b/137 đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, Gần Q.8
Email: giasutainangtre.vn@gmail.com
Yahoo:muot0575

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…