Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn Quốc liên quan tới Biển Đảo

Từ vựng tiếng Hàn Quốc liên quan tới Biển Đảo:

– 해경 : cảnh sát biển
– 연안 경비대 đội tuần tra bờ biển
– 해구 hải tặc, cướp biển
– 외적을 국경 밖으로 내몰다 :đẩy lùi quân ngoại xâm ra khỏi biên giới
– 물결치는 바다: biển dậy sóng
– 바다의 괴물: quái vật biển

– 도양: vượt biển
– 도양폭격: bắn vượt biển
– 도양작전: tác chiến vượt biển
– 해상봉쇄 :phong tỏa trên biển
– 해협봉쇄: phong tỏa eo biển
– 방위해역: phòng vệ sông biển

– 해저탐험: thám hiểm đáy biển
– 잠수함이 해면위로 떠오르다 :tàu ngầm nổi lên mặt biển
– 해상발사 미사일 :tên lửa bắn từ trên biển
– 제해권을 장악하다: nắm lấy quyền làm chủ trên biển
– 제해권을 잃다: mất quyền làm chủ trên biển

– 해난사고: tai nạn trên biển
– 해난구조: cứu nạn trên biển.
– 해난구조선; thuyền cứu nạn trên biển.

– 바다는 조용하다: biển lặng.
– 파도는 고요하다 :sóng êm.
– 거친 바다: biển hung dữ.
– 바다로 떨어지다: rơi xuống biển.
– 해저에 가라앉다: chìm xuống đáy biển.

– 바닷새: chim biển, hải âu.
– 해수욕장: bãi tắm biển.
– 해양자원: tài nguyên biển.
– 임해도시: thành phố biển.
– 선박회사 : công ty tàu biển.

– 해안지방: khu vực bờ biển.
– 경제수역: khu vực kinh tế biển.
– 해저터널: đường hầm dưới biển.
– 연해항로: đường biển duyên hải.
– 영해: lãnh hải.
– 영해침범: xâm phạm lãnh hải.

– 해저유전: giếng dầu dưới đáy biển.
– 국경외: bảo tàng sinh vật biển.

– 대양 : đại dương, biển cả.
– 바다: biển.
– 큰 바다 :biển cả.
– 바닷가 :bờ biển.
– 해면 : mặt biển.
– 바다사자: sư tử biển.
– 해양생물: sinh vật biển.

– 섬 : đảo.
– 도서민 / 섬사람: dân đảo.
– 낙도주민: dân đảo xa.
– 산호섬: đảo san hô.
– 군도, 열도: quần đảo.
– 반도: bán đảo.

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

 

 

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…