Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành

Từ vựng tiếng Hàn Quốc – từ điển chuyên ngành

Xuất nhập khẩu – hải quan 수출입 – 관세
1 : 과세 대 상품목—– ▶danh mục hành hóa đánh thuế
2 : 과문—– ▶cửa khẩu
3 : 관세 장벽—– ▶bức tường thuế quan
4 : 관세 륵혀 협정—– ▶hiệp định ưu đãi về thuế
5 : 국내 루자 장려법—– ▶luật khuyến khích đầu tư trong nước
6 : 국회상무위원회—– ▶ủy ban thường vụ quốc hội
7 : 금융기관—– ▶cơ quan tín dụng
8 : 공식적으로 통보—– ▶thông báo chính thức
9 : 남세 일자—– ▶ngày nộp thuế
10 : 납세 기간 연장—– ▶kéo dài thời gian nộp thuế
11 : 납세 의무자—– ▶người có nghia vụ nộp thuế
12 : 납세하다—– ▶nộp thuế
13 : 대매출—– ▶bán hàng giảm giá
14 : 등록 절차—– ▶thủ tục đăng ký
15 : 무역관계—– ▶quan hệ thương mại
16 : 무역협정—– ▶hiệp định thương mại
17 : 물건—– ▶hàng hóa
18 : 물뭄—– ▶hàng hóa
19 : 벌금—– ▶tiền phạt
20 : 베트남 생산품—– ▶hàng sản xuất tại Việt Nam
21 : 보증을 발다—– ▶được bảo lãnh
22 : 보증세금—– ▶thuế bổ xung
23 : 보증하다—– ▶bảo hộ
24 : 부자재—– ▶phụ liệu
25 : 선물—– ▶quà tặng
26 : 세금통보서를 받은 후—– ▶sau khi nhận thông báo nộp thuế
27 :부과된다 —– ▶ bị đánh thuế
28 : 세금홥급한다—– ▶hoàn thuế
29 : 세금통보기간—– ▶thời gian thông báo nộp thuế
30 : 세금통보서—– ▶thông báo nộp thuế
31 : 세금위반—– ▶vi phạm về tiền thuế
32 : 세금을속이다—– ▶lừa gạt về thuế
33 : 세금을 납금하지 않는 경우—– ▶trong trường hợp không nộp thuế
34 : 세를 산출하는 시점—– ▶thời điểm tính thuế
35 : 세율 표—– ▶bảng thuế , mức thuế
36 : 세율을 정한다—– ▶quy định mức thuế
37 : 소비품—– ▶hàng tiêu dùng
38 : 수입 물량—– ▶lượng hàng hóa nhập khẩu
39 : 수입 신고 절차—– ▶thủ tục khai báo thuế
40 : 수입 절차—– ▶thủ tục nhập khẩu
41 : 수입 —– ▶nhập khẩu
42 : 수입 과세—– ▶thuế nhập khẩu
43 : 수입 과세차별—– ▶khác biệt về đánh thuế nhập khẩu
44 : 수입 세율—– ▶mức thuế nhập khẩu
45 : 수출국—– ▶nước suất khẩu
46 : 수출입 허가—– ▶giấy phép xuất nhập khẩu
47 : 수출입 신고서—– ▶tờ khai xuất nhập khẩu
48 : 수출입경우별로—– ▶tùy theo từng trường hợp xuất nhập khẩu
49 : 수출입세 남세 기한—– ▶thời hạn nộp thuế xuất nhập khầu
50 : 수출입 세법—– ▶luật thuế xuất nhập khẩu
51 : 신용기관—– ▶cơ quan tín dụng
52 : 우대세율—– ▶mức thuế ưu đãi
53 : 원산지증서—– ▶giấy chứng nhận suất xứ
54 : 원자재—– ▶nguyên liệu
55 : 원자재 재고량—– ▶lượng nguyên phụ liệu tồn kho
56 : 위반 정도—– ▶mức độ vi phạm
57 : 은행—– ▶ngân hàng
58 : 일반세율—– ▶mức thuế thông thường
59 : 임시적 수입 재수출—– ▶tạm nhập tái xuất
60 : 임시적 수출 재수입—– ▶tạm xuất tái nhập
61 : 잘못 세금 신고—– ▶khai báo sai mức thuế
62 : 제출—– ▶trình ( hồ sơ , giấy tờ )
63 : 징수세—– ▶thuế trưng thu
64 : 체남세금금액—– ▶số tiền thuế chưa nộp
65 : 최혜국—– ▶nước tối huệ quốc
66 : 최혜국협정을 맺다—– ▶ký hiệp định tối huệ quốc
67 : 층정품—– ▶hàng biếu , hàng tặng
68 : 탈세—– ▶trốn thuế
69 : 특별우대세율—– ▶mức thuế ưu đãi đặc biệt
70 : 품목별로—– ▶theo từng loại hàng hoá
71 : 허가서—– ▶giấy phép
72 : 품묵 리스트 —– ▶mức thuế ưu đãi đặc biệt

Chúc các bạn học thật tốt tiếng Hàn nhé!!!

TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ  

TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT

WEBSITE: http://giasutienghan.com/

Tag: gia su tieng hangia sư tiếng hànhọc tiếng hàn tại nhà

Bài viết liên quan

Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn
Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…